Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/REN

Lịch sử thay đổi trong TJS/REN tỷ giá

TJS/REN tỷ giá

05 21, 2024
1 TJS = 1.36971 REN
▼ -1.56 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TJS/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -3.49% (1.419302 REN — 1.36971 REN)

Thay đổi trong TJS/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -0.04% (1.37031 REN — 1.36971 REN)

Thay đổi trong TJS/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 14.06% (1.200919 REN — 1.36971 REN)

Thay đổi trong TJS/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -23.69% (1.79504 REN — 1.36971 REN)

somoni Tajikistan/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

somoni Tajikistan/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.354821 REN ▼ -1.09 %
23/05 1.321783 REN ▼ -2.44 %
24/05 1.292135 REN ▼ -2.24 %
25/05 1.346999 REN ▲ 4.25 %
26/05 1.376399 REN ▲ 2.18 %
27/05 1.39664 REN ▲ 1.47 %
28/05 1.394801 REN ▼ -0.13 %
29/05 1.466345 REN ▲ 5.13 %
30/05 1.519211 REN ▲ 3.61 %
31/05 1.546557 REN ▲ 1.8 %
01/06 1.505481 REN ▼ -2.66 %
02/06 1.463562 REN ▼ -2.78 %
03/06 1.447786 REN ▼ -1.08 %
04/06 1.446754 REN ▼ -0.07 %
05/06 1.422162 REN ▼ -1.7 %
06/06 1.463706 REN ▲ 2.92 %
07/06 1.505956 REN ▲ 2.89 %
08/06 1.492731 REN ▼ -0.88 %
09/06 1.492053 REN ▼ -0.05 %
10/06 1.548274 REN ▲ 3.77 %
11/06 1.603848 REN ▲ 3.59 %
12/06 1.650096 REN ▲ 2.88 %
13/06 1.649525 REN ▼ -0.03 %
14/06 1.618047 REN ▼ -1.91 %
15/06 1.574749 REN ▼ -2.68 %
16/06 1.55068 REN ▼ -1.53 %
17/06 1.528756 REN ▼ -1.41 %
18/06 1.550751 REN ▲ 1.44 %
19/06 1.499598 REN ▼ -3.3 %
20/06 1.361863 REN ▼ -9.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

somoni Tajikistan/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.328916 REN ▼ -2.98 %
03/06 — 09/06 1.399338 REN ▲ 5.3 %
10/06 — 16/06 1.286704 REN ▼ -8.05 %
17/06 — 23/06 1.24615 REN ▼ -3.15 %
24/06 — 30/06 1.278343 REN ▲ 2.58 %
01/07 — 07/07 2.107755 REN ▲ 64.88 %
08/07 — 14/07 2.006045 REN ▼ -4.83 %
15/07 — 21/07 2.201985 REN ▲ 9.77 %
22/07 — 28/07 2.130846 REN ▼ -3.23 %
29/07 — 04/08 2.543085 REN ▲ 19.35 %
05/08 — 11/08 2.250731 REN ▼ -11.5 %
12/08 — 18/08 2.070048 REN ▼ -8.03 %

somoni Tajikistan/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.340651 REN ▼ -2.12 %
07/2024 1.431064 REN ▲ 6.74 %
08/2024 1.9352 REN ▲ 35.23 %
09/2024 1.834919 REN ▼ -5.18 %
10/2024 1.839923 REN ▲ 0.27 %
11/2024 1.422632 REN ▼ -22.68 %
12/2024 1.168437 REN ▼ -17.87 %
01/2025 1.511216 REN ▲ 29.34 %
02/2025 0.78491097 REN ▼ -48.06 %
03/2025 0.65208356 REN ▼ -16.92 %
04/2025 1.167902 REN ▲ 79.1 %
05/2025 1.048002 REN ▼ -10.27 %

somoni Tajikistan/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.365458 REN
Tối đa 1.66684 REN
Bình quân gia quyền 1.515173 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.84267824 REN
Tối đa 1.66684 REN
Bình quân gia quyền 1.227342 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.84267824 REN
Tối đa 2.18927 REN
Bình quân gia quyền 1.525211 REN

Chia sẻ một liên kết đến TJS/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu