Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại Raiden Network Token
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/RDN
Lịch sử thay đổi trong TJS/RDN tỷ giá
TJS/RDN tỷ giá
07 20, 2023
1 TJS = 11.2681 RDN
▼ -6.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/Raiden Network Token, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong Raiden Network Token.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/RDN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/RDN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/Raiden Network Token, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TJS/RDN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 17, 2023 — 07 20, 2023) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi -0.84% (11.3634 RDN — 11.2681 RDN)
Thay đổi trong TJS/RDN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi 51.08% (7.458185 RDN — 11.2681 RDN)
Thay đổi trong TJS/RDN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi 652.98% (1.496465 RDN — 11.2681 RDN)
Thay đổi trong TJS/RDN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi 891.44% (1.136545 RDN — 11.2681 RDN)
somoni Tajikistan/Raiden Network Token dự báo tỷ giá hối đoái
somoni Tajikistan/Raiden Network Token dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11.1542 RDN | ▼ -1.01 % |
23/05 | 11.9174 RDN | ▲ 6.84 % |
24/05 | 12.213 RDN | ▲ 2.48 % |
25/05 | 11.8451 RDN | ▼ -3.01 % |
26/05 | 11.3827 RDN | ▼ -3.9 % |
27/05 | 11.384 RDN | ▲ 0.01 % |
28/05 | 11.5124 RDN | ▲ 1.13 % |
29/05 | 11.0482 RDN | ▼ -4.03 % |
30/05 | 11.0359 RDN | ▼ -0.11 % |
31/05 | 11.3033 RDN | ▲ 2.42 % |
01/06 | 11.4147 RDN | ▲ 0.99 % |
02/06 | 11.9011 RDN | ▲ 4.26 % |
03/06 | 12.5827 RDN | ▲ 5.73 % |
04/06 | 12.7569 RDN | ▲ 1.38 % |
05/06 | 12.6784 RDN | ▼ -0.62 % |
06/06 | 12.6987 RDN | ▲ 0.16 % |
07/06 | 12.623 RDN | ▼ -0.6 % |
08/06 | 13.1974 RDN | ▲ 4.55 % |
09/06 | 13.5449 RDN | ▲ 2.63 % |
10/06 | 13.3045 RDN | ▼ -1.77 % |
11/06 | 14.0168 RDN | ▲ 5.35 % |
12/06 | 15.1042 RDN | ▲ 7.76 % |
13/06 | 15.9193 RDN | ▲ 5.4 % |
14/06 | 15.7217 RDN | ▼ -1.24 % |
15/06 | 15.0299 RDN | ▼ -4.4 % |
16/06 | 15.3453 RDN | ▲ 2.1 % |
17/06 | 18.5254 RDN | ▲ 20.72 % |
18/06 | 18.8914 RDN | ▲ 1.98 % |
19/06 | 19.4593 RDN | ▲ 3.01 % |
20/06 | 18.5363 RDN | ▼ -4.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/Raiden Network Token cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
somoni Tajikistan/Raiden Network Token dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11.4822 RDN | ▲ 1.9 % |
03/06 — 09/06 | 15.4141 RDN | ▲ 34.24 % |
10/06 — 16/06 | 20.7742 RDN | ▲ 34.77 % |
17/06 — 23/06 | 29.2277 RDN | ▲ 40.69 % |
24/06 — 30/06 | 33.5895 RDN | ▲ 14.92 % |
01/07 — 07/07 | 41.7918 RDN | ▲ 24.42 % |
08/07 — 14/07 | 39.922 RDN | ▼ -4.47 % |
15/07 — 21/07 | 36.8677 RDN | ▼ -7.65 % |
22/07 — 28/07 | 44.1484 RDN | ▲ 19.75 % |
29/07 — 04/08 | 58.1762 RDN | ▲ 31.77 % |
05/08 — 11/08 | 63.9722 RDN | ▲ 9.96 % |
12/08 — 18/08 | 64.8431 RDN | ▲ 1.36 % |
somoni Tajikistan/Raiden Network Token dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.2886 RDN | ▲ 0.18 % |
07/2024 | 13.6387 RDN | ▲ 20.82 % |
08/2024 | 15.0887 RDN | ▲ 10.63 % |
09/2024 | 12.8623 RDN | ▼ -14.75 % |
10/2024 | 15.8341 RDN | ▲ 23.1 % |
11/2024 | 36.249 RDN | ▲ 128.93 % |
12/2024 | 31.5496 RDN | ▼ -12.96 % |
01/2025 | 19.5739 RDN | ▼ -37.96 % |
02/2025 | 78.3381 RDN | ▲ 300.22 % |
03/2025 | 93.5625 RDN | ▲ 19.43 % |
04/2025 | 127.89 RDN | ▲ 36.69 % |
05/2025 | 129.1 RDN | ▲ 0.95 % |
somoni Tajikistan/Raiden Network Token thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.4153 RDN |
Tối đa | 11.9314 RDN |
Bình quân gia quyền | 11.5441 RDN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.184446 RDN |
Tối đa | 11.9314 RDN |
Bình quân gia quyền | 9.01528 RDN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.395908 RDN |
Tối đa | 11.9314 RDN |
Bình quân gia quyền | 3.408334 RDN |
Chia sẻ một liên kết đến TJS/RDN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Raiden Network Token (RDN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Raiden Network Token (RDN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: