Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại Ripio Credit Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/RCN
Lịch sử thay đổi trong TJS/RCN tỷ giá
TJS/RCN tỷ giá
07 20, 2023
1 TJS = 53.4051 RCN
▼ -4.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/Ripio Credit Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong Ripio Credit Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/RCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/RCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/Ripio Credit Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TJS/RCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi -8.16% (58.1523 RCN — 53.4051 RCN)
Thay đổi trong TJS/RCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 24.7% (42.8267 RCN — 53.4051 RCN)
Thay đổi trong TJS/RCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 105.27% (26.0175 RCN — 53.4051 RCN)
Thay đổi trong TJS/RCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 2918.47% (1.769278 RCN — 53.4051 RCN)
somoni Tajikistan/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái
somoni Tajikistan/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 52.4092 RCN | ▼ -1.86 % |
23/05 | 48.0982 RCN | ▼ -8.23 % |
24/05 | 49.3785 RCN | ▲ 2.66 % |
25/05 | 57.8719 RCN | ▲ 17.2 % |
26/05 | 58.6625 RCN | ▲ 1.37 % |
27/05 | 68.5931 RCN | ▲ 16.93 % |
28/05 | 69.2042 RCN | ▲ 0.89 % |
29/05 | 69.2273 RCN | ▲ 0.03 % |
30/05 | 66.8353 RCN | ▼ -3.46 % |
31/05 | 63.1886 RCN | ▼ -5.46 % |
01/06 | 62.9262 RCN | ▼ -0.42 % |
02/06 | 62.3928 RCN | ▼ -0.85 % |
03/06 | 61.6539 RCN | ▼ -1.18 % |
04/06 | 63.0249 RCN | ▲ 2.22 % |
05/06 | 63.5838 RCN | ▲ 0.89 % |
06/06 | 64.6799 RCN | ▲ 1.72 % |
07/06 | 65.8789 RCN | ▲ 1.85 % |
08/06 | 65.9412 RCN | ▲ 0.09 % |
09/06 | 65.4143 RCN | ▼ -0.8 % |
10/06 | 65.4519 RCN | ▲ 0.06 % |
11/06 | 64.7816 RCN | ▼ -1.02 % |
12/06 | 65.8467 RCN | ▲ 1.64 % |
13/06 | 64.7032 RCN | ▼ -1.74 % |
14/06 | 63.6827 RCN | ▼ -1.58 % |
15/06 | 64.6618 RCN | ▲ 1.54 % |
16/06 | 65.8235 RCN | ▲ 1.8 % |
17/06 | 66.4644 RCN | ▲ 0.97 % |
18/06 | 66.3682 RCN | ▼ -0.14 % |
19/06 | 66.7718 RCN | ▲ 0.61 % |
20/06 | 67.2361 RCN | ▲ 0.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/Ripio Credit Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
somoni Tajikistan/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 48.5762 RCN | ▼ -9.04 % |
03/06 — 09/06 | 53.1972 RCN | ▲ 9.51 % |
10/06 — 16/06 | 54.3622 RCN | ▲ 2.19 % |
17/06 — 23/06 | 63.3909 RCN | ▲ 16.61 % |
24/06 — 30/06 | 54.4396 RCN | ▼ -14.12 % |
01/07 — 07/07 | 51.2756 RCN | ▼ -5.81 % |
08/07 — 14/07 | 66.2043 RCN | ▲ 29.11 % |
15/07 — 21/07 | 66.7166 RCN | ▲ 0.77 % |
22/07 — 28/07 | 57.6786 RCN | ▼ -13.55 % |
29/07 — 04/08 | 62.5982 RCN | ▲ 8.53 % |
05/08 — 11/08 | 63.0008 RCN | ▲ 0.64 % |
12/08 — 18/08 | 63.8477 RCN | ▲ 1.34 % |
somoni Tajikistan/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 53.4286 RCN | ▲ 0.04 % |
07/2024 | 55.9483 RCN | ▲ 4.72 % |
08/2024 | 37.3205 RCN | ▼ -33.29 % |
09/2024 | 62.6569 RCN | ▲ 67.89 % |
10/2024 | 74.7369 RCN | ▲ 19.28 % |
11/2024 | 70.2666 RCN | ▼ -5.98 % |
12/2024 | 58.0447 RCN | ▼ -17.39 % |
01/2025 | 54.6303 RCN | ▼ -5.88 % |
02/2025 | 73.4893 RCN | ▲ 34.52 % |
03/2025 | 96.3387 RCN | ▲ 31.09 % |
04/2025 | 87.6769 RCN | ▼ -8.99 % |
05/2025 | 91.5102 RCN | ▲ 4.37 % |
somoni Tajikistan/Ripio Credit Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 51.9977 RCN |
Tối đa | 58.1845 RCN |
Bình quân gia quyền | 54.7204 RCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 42.2909 RCN |
Tối đa | 58.1845 RCN |
Bình quân gia quyền | 48.726 RCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.6086 RCN |
Tối đa | 58.1845 RCN |
Bình quân gia quyền | 36.997 RCN |
Chia sẻ một liên kết đến TJS/RCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: