Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/POWR

Lịch sử thay đổi trong TJS/POWR tỷ giá

TJS/POWR tỷ giá

05 20, 2024
1 TJS = 0.28391981 POWR
▼ -6.58 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TJS/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -2.81% (0.29211971 POWR — 0.28391981 POWR)

Thay đổi trong TJS/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 13.73% (0.24964139 POWR — 0.28391981 POWR)

Thay đổi trong TJS/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -50.82% (0.57726412 POWR — 0.28391981 POWR)

Thay đổi trong TJS/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -83.61% (1.73276 POWR — 0.28391981 POWR)

somoni Tajikistan/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

somoni Tajikistan/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.27981605 POWR ▼ -1.45 %
23/05 0.27596219 POWR ▼ -1.38 %
24/05 0.27374935 POWR ▼ -0.8 %
25/05 0.27788929 POWR ▲ 1.51 %
26/05 0.29421117 POWR ▲ 5.87 %
27/05 0.29577487 POWR ▲ 0.53 %
28/05 0.27875055 POWR ▼ -5.76 %
29/05 0.27453042 POWR ▼ -1.51 %
30/05 0.28142462 POWR ▲ 2.51 %
31/05 0.29441907 POWR ▲ 4.62 %
01/06 0.30338027 POWR ▲ 3.04 %
02/06 0.29873015 POWR ▼ -1.53 %
03/06 0.29385964 POWR ▼ -1.63 %
04/06 0.28976889 POWR ▼ -1.39 %
05/06 0.28589576 POWR ▼ -1.34 %
06/06 0.27346598 POWR ▼ -4.35 %
07/06 0.25313752 POWR ▼ -7.43 %
08/06 0.26094202 POWR ▲ 3.08 %
09/06 0.26975115 POWR ▲ 3.38 %
10/06 0.27309737 POWR ▲ 1.24 %
11/06 0.2794473 POWR ▲ 2.33 %
12/06 0.27584672 POWR ▼ -1.29 %
13/06 0.2626596 POWR ▼ -4.78 %
14/06 0.27434487 POWR ▲ 4.45 %
15/06 0.27433183 POWR ▼ -0 %
16/06 0.26910421 POWR ▼ -1.91 %
17/06 0.26518414 POWR ▼ -1.46 %
18/06 0.26384666 POWR ▼ -0.5 %
19/06 0.26886724 POWR ▲ 1.9 %
20/06 0.27403407 POWR ▲ 1.92 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

somoni Tajikistan/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.28505155 POWR ▲ 0.4 %
03/06 — 09/06 0.25078115 POWR ▼ -12.02 %
10/06 — 16/06 0.2964152 POWR ▲ 18.2 %
17/06 — 23/06 0.28916583 POWR ▼ -2.45 %
24/06 — 30/06 0.28845581 POWR ▼ -0.25 %
01/07 — 07/07 0.29801382 POWR ▲ 3.31 %
08/07 — 14/07 0.3633598 POWR ▲ 21.93 %
15/07 — 21/07 0.34429363 POWR ▼ -5.25 %
22/07 — 28/07 0.35560174 POWR ▲ 3.28 %
29/07 — 04/08 0.34602278 POWR ▼ -2.69 %
05/08 — 11/08 0.33660518 POWR ▼ -2.72 %
12/08 — 18/08 0.3588569 POWR ▲ 6.61 %

somoni Tajikistan/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.27815193 POWR ▼ -2.03 %
07/2024 0.24654058 POWR ▼ -11.36 %
08/2024 0.32718975 POWR ▲ 32.71 %
09/2024 0.27259039 POWR ▼ -16.69 %
10/2024 0.19839854 POWR ▼ -27.22 %
11/2024 0.16356504 POWR ▼ -17.56 %
12/2024 0.118351 POWR ▼ -27.64 %
01/2025 0.13799297 POWR ▲ 16.6 %
02/2025 0.10870661 POWR ▼ -21.22 %
03/2025 0.10100549 POWR ▼ -7.08 %
04/2025 0.14177325 POWR ▲ 40.36 %
05/2025 0.13514474 POWR ▼ -4.68 %

somoni Tajikistan/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.28592982 POWR
Tối đa 0.32027733 POWR
Bình quân gia quyền 0.29906166 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.19621552 POWR
Tối đa 0.32027733 POWR
Bình quân gia quyền 0.2656912 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.12386063 POWR
Tối đa 0.74788708 POWR
Bình quân gia quyền 0.42216433 POWR

Chia sẻ một liên kết đến TJS/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu