Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/LUN
Lịch sử thay đổi trong TJS/LUN tỷ giá
TJS/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 TJS = 3.91534 LUN
▲ 0.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TJS/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.61% (4.14785 LUN — 3.91534 LUN)
Thay đổi trong TJS/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.44% (4.630484 LUN — 3.91534 LUN)
Thay đổi trong TJS/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.44% (4.630484 LUN — 3.91534 LUN)
Thay đổi trong TJS/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2392.92% (0.15705826 LUN — 3.91534 LUN)
somoni Tajikistan/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
somoni Tajikistan/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3.898959 LUN | ▼ -0.42 % |
23/05 | 3.883546 LUN | ▼ -0.4 % |
24/05 | 3.837167 LUN | ▼ -1.19 % |
25/05 | 3.859621 LUN | ▲ 0.59 % |
26/05 | 3.880829 LUN | ▲ 0.55 % |
27/05 | 3.90392 LUN | ▲ 0.59 % |
28/05 | 3.90276 LUN | ▼ -0.03 % |
29/05 | 3.476313 LUN | ▼ -10.93 % |
30/05 | 2.526799 LUN | ▼ -27.31 % |
31/05 | 1.595606 LUN | ▼ -36.85 % |
01/06 | 1.613483 LUN | ▲ 1.12 % |
02/06 | 1.603596 LUN | ▼ -0.61 % |
03/06 | 1.610882 LUN | ▲ 0.45 % |
04/06 | 1.596876 LUN | ▼ -0.87 % |
05/06 | 1.540946 LUN | ▼ -3.5 % |
06/06 | 1.515878 LUN | ▼ -1.63 % |
07/06 | 1.492889 LUN | ▼ -1.52 % |
08/06 | 1.505438 LUN | ▲ 0.84 % |
09/06 | 1.510557 LUN | ▲ 0.34 % |
10/06 | 2.476929 LUN | ▲ 63.97 % |
11/06 | 3.498872 LUN | ▲ 41.26 % |
12/06 | 3.348658 LUN | ▼ -4.29 % |
13/06 | 3.329071 LUN | ▼ -0.58 % |
14/06 | 3.297594 LUN | ▼ -0.95 % |
15/06 | 3.308953 LUN | ▲ 0.34 % |
16/06 | 3.335432 LUN | ▲ 0.8 % |
17/06 | 3.471869 LUN | ▲ 4.09 % |
18/06 | 3.524977 LUN | ▲ 1.53 % |
19/06 | 3.515692 LUN | ▼ -0.26 % |
20/06 | 3.554982 LUN | ▲ 1.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
somoni Tajikistan/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.781764 LUN | ▼ -3.41 % |
03/06 — 09/06 | 3.67324 LUN | ▼ -2.87 % |
10/06 — 16/06 | 3.489225 LUN | ▼ -5.01 % |
17/06 — 23/06 | 1.854569 LUN | ▼ -46.85 % |
24/06 — 30/06 | 2.909567 LUN | ▲ 56.89 % |
01/07 — 07/07 | 4.085115 LUN | ▲ 40.4 % |
08/07 — 14/07 | 4.143261 LUN | ▲ 1.42 % |
15/07 — 21/07 | 4.726865 LUN | ▲ 14.09 % |
22/07 — 28/07 | 3.995788 LUN | ▼ -15.47 % |
29/07 — 04/08 | 3.634202 LUN | ▼ -9.05 % |
05/08 — 11/08 | 4.948075 LUN | ▲ 36.15 % |
12/08 — 18/08 | 33.2933 LUN | ▲ 572.85 % |
somoni Tajikistan/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.398278 LUN | ▼ -13.21 % |
07/2024 | 2.670238 LUN | ▼ -21.42 % |
08/2024 | 1.631706 LUN | ▼ -38.89 % |
09/2024 | 6.74257 LUN | ▲ 313.22 % |
10/2024 | 10.9628 LUN | ▲ 62.59 % |
11/2024 | 14.0809 LUN | ▲ 28.44 % |
12/2024 | 12.7918 LUN | ▼ -9.16 % |
01/2025 | 94.8672 LUN | ▲ 641.63 % |
02/2025 | 88.9659 LUN | ▼ -6.22 % |
03/2025 | 55.7289 LUN | ▼ -37.36 % |
04/2025 | 78.3499 LUN | ▲ 40.59 % |
somoni Tajikistan/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.583586 LUN |
Tối đa | 4.14785 LUN |
Bình quân gia quyền | 3.083543 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.583586 LUN |
Tối đa | 4.585878 LUN |
Bình quân gia quyền | 3.540136 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.583586 LUN |
Tối đa | 4.585878 LUN |
Bình quân gia quyền | 3.540136 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến TJS/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: