Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/LBP
Lịch sử thay đổi trong TJS/LBP tỷ giá
TJS/LBP tỷ giá
05 20, 2024
1 TJS = 143.21 LBP
▼ -1.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TJS/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 2.2% (140.13 LBP — 143.21 LBP)
Thay đổi trong TJS/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 90.78% (75.07 LBP — 143.21 LBP)
Thay đổi trong TJS/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -89.57% (1,373 LBP — 143.21 LBP)
Thay đổi trong TJS/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -3.75% (148.79 LBP — 143.21 LBP)
somoni Tajikistan/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
somoni Tajikistan/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 142.33 LBP | ▼ -0.62 % |
23/05 | 141.97 LBP | ▼ -0.25 % |
24/05 | 142.48 LBP | ▲ 0.37 % |
25/05 | 143.05 LBP | ▲ 0.4 % |
26/05 | 143.99 LBP | ▲ 0.66 % |
27/05 | 143.24 LBP | ▼ -0.52 % |
28/05 | 143.18 LBP | ▼ -0.05 % |
29/05 | 143.04 LBP | ▼ -0.09 % |
30/05 | 142.87 LBP | ▼ -0.12 % |
31/05 | 143.83 LBP | ▲ 0.67 % |
01/06 | 143.97 LBP | ▲ 0.1 % |
02/06 | 143.61 LBP | ▼ -0.25 % |
03/06 | 143.21 LBP | ▼ -0.27 % |
04/06 | 143.06 LBP | ▼ -0.11 % |
05/06 | 143.08 LBP | ▲ 0.01 % |
06/06 | 143.2 LBP | ▲ 0.08 % |
07/06 | 143.52 LBP | ▲ 0.22 % |
08/06 | 144.09 LBP | ▲ 0.4 % |
09/06 | 143.84 LBP | ▼ -0.17 % |
10/06 | 143.88 LBP | ▲ 0.03 % |
11/06 | 144.01 LBP | ▲ 0.09 % |
12/06 | 144.07 LBP | ▲ 0.05 % |
13/06 | 144.2 LBP | ▲ 0.09 % |
14/06 | 144.64 LBP | ▲ 0.3 % |
15/06 | 145.11 LBP | ▲ 0.33 % |
16/06 | 145.2 LBP | ▲ 0.06 % |
17/06 | 144.84 LBP | ▼ -0.25 % |
18/06 | 145.25 LBP | ▲ 0.29 % |
19/06 | 145.14 LBP | ▼ -0.08 % |
20/06 | -11.56 LBP | ▼ -107.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
somoni Tajikistan/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 142.77 LBP | ▼ -0.31 % |
03/06 — 09/06 | 143.44 LBP | ▲ 0.47 % |
10/06 — 16/06 | 143.88 LBP | ▲ 0.31 % |
17/06 — 23/06 | 144.41 LBP | ▲ 0.37 % |
24/06 — 30/06 | 145 LBP | ▲ 0.41 % |
01/07 — 07/07 | 144.89 LBP | ▼ -0.07 % |
08/07 — 14/07 | 147.14 LBP | ▲ 1.55 % |
15/07 — 21/07 | 146.23 LBP | ▼ -0.62 % |
22/07 — 28/07 | 146.61 LBP | ▲ 0.26 % |
29/07 — 04/08 | 146.91 LBP | ▲ 0.21 % |
05/08 — 11/08 | 147.99 LBP | ▲ 0.73 % |
12/08 — 18/08 | 8.42 LBP | ▼ -94.31 % |
somoni Tajikistan/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 144.22 LBP | ▲ 0.7 % |
07/2024 | 142.7 LBP | ▼ -1.05 % |
08/2024 | 72.04 LBP | ▼ -49.52 % |
09/2024 | 117.32 LBP | ▲ 62.86 % |
10/2024 | 117.63 LBP | ▲ 0.27 % |
11/2024 | 38.93 LBP | ▼ -66.91 % |
12/2024 | 25.35 LBP | ▼ -34.87 % |
01/2025 | 24.16 LBP | ▼ -4.71 % |
02/2025 | 151.74 LBP | ▲ 528.08 % |
03/2025 | 153.79 LBP | ▲ 1.35 % |
04/2025 | 157.39 LBP | ▲ 2.34 % |
05/2025 | 53.64 LBP | ▼ -65.92 % |
somoni Tajikistan/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,178 LBP |
Tối đa | 161 LBP |
Bình quân gia quyền | 2,156 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,130 LBP |
Tối đa | 161 LBP |
Bình quân gia quyền | 2,121 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,362 LBP |
Tối đa | 1,397 LBP |
Bình quân gia quyền | 1,289 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến TJS/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: