Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại BYR
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/BYR
Lịch sử thay đổi trong TJS/BYR tỷ giá
TJS/BYR tỷ giá
05 20, 2024
1 TJS = 1,805 BYR
▼ -0.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/BYR, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong BYR.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/BYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/BYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/BYR, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TJS/BYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 0.4% (1,798 BYR — 1,805 BYR)
Thay đổi trong TJS/BYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 0.63% (1,794 BYR — 1,805 BYR)
Thay đổi trong TJS/BYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 0.39% (1,798 BYR — 1,805 BYR)
Thay đổi trong TJS/BYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -6.29% (1,926 BYR — 1,805 BYR)
somoni Tajikistan/BYR dự báo tỷ giá hối đoái
somoni Tajikistan/BYR dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,805 BYR | ▼ -0 % |
23/05 | 1,797 BYR | ▼ -0.43 % |
24/05 | 1,799 BYR | ▲ 0.1 % |
25/05 | 1,803 BYR | ▲ 0.24 % |
26/05 | 1,801 BYR | ▼ -0.12 % |
27/05 | 1,802 BYR | ▲ 0.01 % |
28/05 | 1,793 BYR | ▼ -0.49 % |
29/05 | 1,793 BYR | ▲ 0 % |
30/05 | 1,796 BYR | ▲ 0.16 % |
31/05 | 1,796 BYR | ▲ 0.04 % |
01/06 | 1,793 BYR | ▼ -0.19 % |
02/06 | 1,806 BYR | ▲ 0.71 % |
03/06 | 1,805 BYR | ▼ -0.03 % |
04/06 | 1,807 BYR | ▲ 0.1 % |
05/06 | 1,806 BYR | ▼ -0.06 % |
06/06 | 1,803 BYR | ▼ -0.16 % |
07/06 | 1,803 BYR | ▲ 0.02 % |
08/06 | 1,802 BYR | ▼ -0.06 % |
09/06 | 1,802 BYR | ▼ -0.02 % |
10/06 | 1,805 BYR | ▲ 0.17 % |
11/06 | 1,802 BYR | ▼ -0.17 % |
12/06 | 1,801 BYR | ▼ -0.06 % |
13/06 | 1,801 BYR | ▲ 0.03 % |
14/06 | 1,803 BYR | ▲ 0.08 % |
15/06 | 1,805 BYR | ▲ 0.13 % |
16/06 | 1,813 BYR | ▲ 0.42 % |
17/06 | 1,810 BYR | ▼ -0.13 % |
18/06 | 1,820 BYR | ▲ 0.56 % |
19/06 | 1,824 BYR | ▲ 0.19 % |
20/06 | 1,819 BYR | ▼ -0.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/BYR cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
somoni Tajikistan/BYR dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,799 BYR | ▼ -0.31 % |
03/06 — 09/06 | 1,798 BYR | ▼ -0.07 % |
10/06 — 16/06 | 1,794 BYR | ▼ -0.23 % |
17/06 — 23/06 | 1,798 BYR | ▲ 0.22 % |
24/06 — 30/06 | 1,799 BYR | ▲ 0.04 % |
01/07 — 07/07 | 1,797 BYR | ▼ -0.07 % |
08/07 — 14/07 | 1,800 BYR | ▲ 0.15 % |
15/07 — 21/07 | 1,797 BYR | ▼ -0.17 % |
22/07 — 28/07 | 1,799 BYR | ▲ 0.09 % |
29/07 — 04/08 | 1,803 BYR | ▲ 0.24 % |
05/08 — 11/08 | 1,802 BYR | ▼ -0.03 % |
12/08 — 18/08 | 1,823 BYR | ▲ 1.13 % |
somoni Tajikistan/BYR dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,808 BYR | ▲ 0.18 % |
07/2024 | 1,801 BYR | ▼ -0.43 % |
08/2024 | 1,800 BYR | ▼ -0.05 % |
09/2024 | 1,796 BYR | ▼ -0.21 % |
10/2024 | 1,804 BYR | ▲ 0.46 % |
11/2024 | 1,808 BYR | ▲ 0.23 % |
12/2024 | 1,800 BYR | ▼ -0.45 % |
01/2025 | 1,806 BYR | ▲ 0.32 % |
02/2025 | 1,802 BYR | ▼ -0.25 % |
03/2025 | 1,806 BYR | ▲ 0.22 % |
04/2025 | 1,802 BYR | ▼ -0.18 % |
05/2025 | 1,821 BYR | ▲ 1.06 % |
somoni Tajikistan/BYR thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,783 BYR |
Tối đa | 1,819 BYR |
Bình quân gia quyền | 1,798 BYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,770 BYR |
Tối đa | 1,819 BYR |
Bình quân gia quyền | 1,794 BYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,766 BYR |
Tối đa | 1,819 BYR |
Bình quân gia quyền | 1,792 BYR |
Chia sẻ một liên kết đến TJS/BYR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: