Tỷ giá hối đoái THETA chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về THETA tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THETA/UZS
Lịch sử thay đổi trong THETA/UZS tỷ giá
THETA/UZS tỷ giá
05 20, 2024
1 THETA = 33,712 UZS
▲ 14.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ THETA/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 THETA chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THETA/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THETA/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái THETA/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THETA/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 6.98% (31,512 UZS — 33,712 UZS)
Thay đổi trong THETA/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 108.31% (16,183 UZS — 33,712 UZS)
Thay đổi trong THETA/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 219.83% (10,540 UZS — 33,712 UZS)
Thay đổi trong THETA/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce THETA tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 3590.8% (913.4 UZS — 33,712 UZS)
THETA/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
THETA/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 34,760 UZS | ▲ 3.11 % |
23/05 | 35,294 UZS | ▲ 1.54 % |
24/05 | 37,082 UZS | ▲ 5.07 % |
25/05 | 36,931 UZS | ▼ -0.41 % |
26/05 | 36,766 UZS | ▼ -0.45 % |
27/05 | 37,338 UZS | ▲ 1.56 % |
28/05 | 35,060 UZS | ▼ -6.1 % |
29/05 | 34,957 UZS | ▼ -0.29 % |
30/05 | 33,408 UZS | ▼ -4.43 % |
31/05 | 31,522 UZS | ▼ -5.64 % |
01/06 | 30,451 UZS | ▼ -3.4 % |
02/06 | 31,354 UZS | ▲ 2.97 % |
03/06 | 32,468 UZS | ▲ 3.55 % |
04/06 | 33,219 UZS | ▲ 2.31 % |
05/06 | 33,574 UZS | ▲ 1.07 % |
06/06 | 34,784 UZS | ▲ 3.6 % |
07/06 | 33,809 UZS | ▼ -2.8 % |
08/06 | 32,856 UZS | ▼ -2.82 % |
09/06 | 33,171 UZS | ▲ 0.96 % |
10/06 | 33,341 UZS | ▲ 0.51 % |
11/06 | 31,299 UZS | ▼ -6.12 % |
12/06 | 30,369 UZS | ▼ -2.97 % |
13/06 | 30,200 UZS | ▼ -0.56 % |
14/06 | 29,933 UZS | ▼ -0.88 % |
15/06 | 30,645 UZS | ▲ 2.38 % |
16/06 | 32,473 UZS | ▲ 5.96 % |
17/06 | 34,014 UZS | ▲ 4.75 % |
18/06 | 34,015 UZS | ▲ 0 % |
19/06 | 33,503 UZS | ▼ -1.51 % |
20/06 | 33,184 UZS | ▼ -0.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của THETA/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
THETA/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 34,743 UZS | ▲ 3.06 % |
03/06 — 09/06 | 51,288 UZS | ▲ 47.62 % |
10/06 — 16/06 | 44,292 UZS | ▼ -13.64 % |
17/06 — 23/06 | 43,265 UZS | ▼ -2.32 % |
24/06 — 30/06 | 42,524 UZS | ▼ -1.71 % |
01/07 — 07/07 | 40,552 UZS | ▼ -4.64 % |
08/07 — 14/07 | 32,152 UZS | ▼ -20.71 % |
15/07 — 21/07 | 35,835 UZS | ▲ 11.46 % |
22/07 — 28/07 | 34,003 UZS | ▼ -5.11 % |
29/07 — 04/08 | 35,724 UZS | ▲ 5.06 % |
05/08 — 11/08 | 31,443 UZS | ▼ -11.98 % |
12/08 — 18/08 | 34,387 UZS | ▲ 9.36 % |
THETA/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34,733 UZS | ▲ 3.03 % |
07/2024 | 36,699 UZS | ▲ 5.66 % |
08/2024 | 27,535 UZS | ▼ -24.97 % |
09/2024 | 29,298 UZS | ▲ 6.4 % |
10/2024 | 33,158 UZS | ▲ 13.17 % |
11/2024 | 48,904 UZS | ▲ 47.49 % |
12/2024 | 65,473 UZS | ▲ 33.88 % |
01/2025 | 50,273 UZS | ▼ -23.21 % |
02/2025 | 117,810 UZS | ▲ 134.34 % |
03/2025 | 179,186 UZS | ▲ 52.1 % |
04/2025 | 120,126 UZS | ▼ -32.96 % |
05/2025 | 128,945 UZS | ▲ 7.34 % |
THETA/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25,843 UZS |
Tối đa | 33,980 UZS |
Bình quân gia quyền | 29,887 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15,339 UZS |
Tối đa | 49,910 UZS |
Bình quân gia quyền | 33,174 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,306 UZS |
Tối đa | 49,910 UZS |
Bình quân gia quyền | 16,456 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến THETA/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến THETA (THETA) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến THETA (THETA) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: