Tỷ giá hối đoái THETA chống lại shilling Tanzania

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về THETA tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THETA/TZS

Lịch sử thay đổi trong THETA/TZS tỷ giá

THETA/TZS tỷ giá

05 21, 2024
1 THETA = 6,555 TZS
▲ 3.39 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ THETA/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 THETA chi phí trong shilling Tanzania.

Dữ liệu về cặp tiền tệ THETA/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THETA/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái THETA/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong THETA/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 12.22% (5,841 TZS — 6,555 TZS)

Thay đổi trong THETA/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 119.94% (2,980 TZS — 6,555 TZS)

Thay đổi trong THETA/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 225.53% (2,014 TZS — 6,555 TZS)

Thay đổi trong THETA/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce THETA tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 3158.26% (201.18 TZS — 6,555 TZS)

THETA/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái

THETA/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 6,616 TZS ▲ 0.93 %
23/05 6,996 TZS ▲ 5.74 %
24/05 6,929 TZS ▼ -0.96 %
25/05 6,923 TZS ▼ -0.08 %
26/05 7,132 TZS ▲ 3.03 %
27/05 6,904 TZS ▼ -3.2 %
28/05 6,880 TZS ▼ -0.35 %
29/05 6,495 TZS ▼ -5.6 %
30/05 6,226 TZS ▼ -4.14 %
31/05 5,936 TZS ▼ -4.67 %
01/06 5,991 TZS ▲ 0.93 %
02/06 6,320 TZS ▲ 5.5 %
03/06 6,479 TZS ▲ 2.52 %
04/06 6,522 TZS ▲ 0.66 %
05/06 6,779 TZS ▲ 3.94 %
06/06 6,598 TZS ▼ -2.67 %
07/06 6,360 TZS ▼ -3.6 %
08/06 6,395 TZS ▲ 0.55 %
09/06 6,429 TZS ▲ 0.53 %
10/06 6,099 TZS ▼ -5.14 %
11/06 5,964 TZS ▼ -2.21 %
12/06 5,899 TZS ▼ -1.09 %
13/06 5,830 TZS ▼ -1.17 %
14/06 5,942 TZS ▲ 1.93 %
15/06 6,273 TZS ▲ 5.57 %
16/06 6,439 TZS ▲ 2.65 %
17/06 6,436 TZS ▼ -0.05 %
18/06 6,276 TZS ▼ -2.5 %
19/06 6,553 TZS ▲ 4.43 %
20/06 7,183 TZS ▲ 9.6 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của THETA/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

THETA/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 7,170 TZS ▲ 9.39 %
03/06 — 09/06 6,523 TZS ▼ -9.03 %
10/06 — 16/06 6,315 TZS ▼ -3.18 %
17/06 — 23/06 6,253 TZS ▼ -0.99 %
24/06 — 30/06 5,985 TZS ▼ -4.29 %
01/07 — 07/07 4,449 TZS ▼ -25.67 %
08/07 — 14/07 4,784 TZS ▲ 7.54 %
15/07 — 21/07 4,548 TZS ▼ -4.94 %
22/07 — 28/07 4,707 TZS ▲ 3.5 %
29/07 — 04/08 3,922 TZS ▼ -16.69 %
05/08 — 11/08 4,538 TZS ▲ 15.71 %
12/08 — 18/08 4,919 TZS ▲ 8.39 %

THETA/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6,746 TZS ▲ 2.92 %
07/2024 7,128 TZS ▲ 5.66 %
08/2024 5,328 TZS ▼ -25.26 %
09/2024 5,755 TZS ▲ 8.01 %
10/2024 6,486 TZS ▲ 12.72 %
11/2024 9,209 TZS ▲ 41.97 %
12/2024 12,122 TZS ▲ 31.63 %
01/2025 9,531 TZS ▼ -21.37 %
02/2025 22,172 TZS ▲ 132.64 %
03/2025 33,805 TZS ▲ 52.47 %
04/2025 23,186 TZS ▼ -31.41 %
05/2025 27,169 TZS ▲ 17.18 %

THETA/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4,975 TZS
Tối đa 6,555 TZS
Bình quân gia quyền 5,696 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2,957 TZS
Tối đa 9,308 TZS
Bình quân gia quyền 6,282 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,415 TZS
Tối đa 9,308 TZS
Bình quân gia quyền 3,122 TZS

Chia sẻ một liên kết đến THETA/TZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến THETA (THETA) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến THETA (THETA) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu