Tỷ giá hối đoái THETA chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về THETA tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THETA/REN
Lịch sử thay đổi trong THETA/REN tỷ giá
THETA/REN tỷ giá
05 21, 2024
1 THETA = 36.7196 REN
▼ -0.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ THETA/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 THETA chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THETA/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THETA/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái THETA/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THETA/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 4.66% (35.083 REN — 36.7196 REN)
Thay đổi trong THETA/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 109.82% (17.5004 REN — 36.7196 REN)
Thay đổi trong THETA/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 226.72% (11.2389 REN — 36.7196 REN)
Thay đổi trong THETA/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 17, 2018 — 05 21, 2024) cáce THETA tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 1725.55% (2.011429 REN — 36.7196 REN)
THETA/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
THETA/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 36.6656 REN | ▼ -0.15 % |
23/05 | 37.7156 REN | ▲ 2.86 % |
24/05 | 36.5907 REN | ▼ -2.98 % |
25/05 | 38.0028 REN | ▲ 3.86 % |
26/05 | 40.0047 REN | ▲ 5.27 % |
27/05 | 39.3194 REN | ▼ -1.71 % |
28/05 | 39.1406 REN | ▼ -0.45 % |
29/05 | 38.8276 REN | ▼ -0.8 % |
30/05 | 38.5102 REN | ▼ -0.82 % |
31/05 | 37.2802 REN | ▼ -3.19 % |
01/06 | 36.7434 REN | ▼ -1.44 % |
02/06 | 37.5614 REN | ▲ 2.23 % |
03/06 | 38.0915 REN | ▲ 1.41 % |
04/06 | 38.3037 REN | ▲ 0.56 % |
05/06 | 39.1921 REN | ▲ 2.32 % |
06/06 | 39.3012 REN | ▲ 0.28 % |
07/06 | 38.8917 REN | ▼ -1.04 % |
08/06 | 38.7637 REN | ▼ -0.33 % |
09/06 | 38.909 REN | ▲ 0.37 % |
10/06 | 38.3873 REN | ▼ -1.34 % |
11/06 | 38.8956 REN | ▲ 1.32 % |
12/06 | 39.5213 REN | ▲ 1.61 % |
13/06 | 39.014 REN | ▼ -1.28 % |
14/06 | 38.9284 REN | ▼ -0.22 % |
15/06 | 39.82 REN | ▲ 2.29 % |
16/06 | 40.3112 REN | ▲ 1.23 % |
17/06 | 39.6038 REN | ▼ -1.75 % |
18/06 | 39.16 REN | ▼ -1.12 % |
19/06 | 39.4254 REN | ▲ 0.68 % |
20/06 | 39.4999 REN | ▲ 0.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của THETA/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
THETA/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 38.8814 REN | ▲ 5.89 % |
03/06 — 09/06 | 37.3602 REN | ▼ -3.91 % |
10/06 — 16/06 | 33.0538 REN | ▼ -11.53 % |
17/06 — 23/06 | 31.5913 REN | ▼ -4.42 % |
24/06 — 30/06 | 30.9373 REN | ▼ -2.07 % |
01/07 — 07/07 | 38.0381 REN | ▲ 22.95 % |
08/07 — 14/07 | 38.9132 REN | ▲ 2.3 % |
15/07 — 21/07 | 40.512 REN | ▲ 4.11 % |
22/07 — 28/07 | 40.5343 REN | ▲ 0.05 % |
29/07 — 04/08 | 40.6319 REN | ▲ 0.24 % |
05/08 — 11/08 | 41.0799 REN | ▲ 1.1 % |
12/08 — 18/08 | 41.1477 REN | ▲ 0.17 % |
THETA/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 36.9587 REN | ▲ 0.65 % |
07/2024 | 41.1934 REN | ▲ 11.46 % |
08/2024 | 41.4098 REN | ▲ 0.53 % |
09/2024 | 42.4114 REN | ▲ 2.42 % |
10/2024 | 47.8472 REN | ▲ 12.82 % |
11/2024 | 53.3012 REN | ▲ 11.4 % |
12/2024 | 57.6846 REN | ▲ 8.22 % |
01/2025 | 57.4996 REN | ▼ -0.32 % |
02/2025 | 78.0167 REN | ▲ 35.68 % |
03/2025 | 98.111 REN | ▲ 25.76 % |
04/2025 | 119.05 REN | ▲ 21.34 % |
05/2025 | 123.83 REN | ▲ 4.01 % |
THETA/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.4461 REN |
Tối đa | 37.6931 REN |
Bình quân gia quyền | 36.1372 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.2484 REN |
Tối đa | 37.6931 REN |
Bình quân gia quyền | 31.7255 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.453938 REN |
Tối đa | 37.6931 REN |
Bình quân gia quyền | 18.7496 REN |
Chia sẻ một liên kết đến THETA/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến THETA (THETA) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến THETA (THETA) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: