Tỷ giá hối đoái THETA chống lại kyat Myanmar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về THETA tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THETA/MMK
Lịch sử thay đổi trong THETA/MMK tỷ giá
THETA/MMK tỷ giá
05 21, 2024
1 THETA = 5,191 MMK
▲ 1.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ THETA/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 THETA chi phí trong kyat Myanmar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THETA/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THETA/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái THETA/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THETA/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 9.25% (4,751 MMK — 5,191 MMK)
Thay đổi trong THETA/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 112.02% (2,448 MMK — 5,191 MMK)
Thay đổi trong THETA/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 188.81% (1,797 MMK — 5,191 MMK)
Thay đổi trong THETA/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce THETA tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 4113.69% (123.19 MMK — 5,191 MMK)
THETA/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái
THETA/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 5,237 MMK | ▲ 0.89 % |
23/05 | 5,515 MMK | ▲ 5.32 % |
24/05 | 5,481 MMK | ▼ -0.62 % |
25/05 | 5,466 MMK | ▼ -0.29 % |
26/05 | 5,633 MMK | ▲ 3.07 % |
27/05 | 5,455 MMK | ▼ -3.17 % |
28/05 | 5,436 MMK | ▼ -0.35 % |
29/05 | 5,130 MMK | ▼ -5.62 % |
30/05 | 4,920 MMK | ▼ -4.09 % |
31/05 | 4,671 MMK | ▼ -5.06 % |
01/06 | 4,729 MMK | ▲ 1.25 % |
02/06 | 4,975 MMK | ▲ 5.2 % |
03/06 | 5,098 MMK | ▲ 2.46 % |
04/06 | 5,131 MMK | ▲ 0.66 % |
05/06 | 5,340 MMK | ▲ 4.06 % |
06/06 | 5,207 MMK | ▼ -2.5 % |
07/06 | 5,009 MMK | ▼ -3.79 % |
08/06 | 5,034 MMK | ▲ 0.49 % |
09/06 | 5,057 MMK | ▲ 0.46 % |
10/06 | 4,806 MMK | ▼ -4.97 % |
11/06 | 4,700 MMK | ▼ -2.21 % |
12/06 | 4,648 MMK | ▼ -1.09 % |
13/06 | 4,591 MMK | ▼ -1.24 % |
14/06 | 4,679 MMK | ▲ 1.92 % |
15/06 | 4,923 MMK | ▲ 5.22 % |
16/06 | 5,073 MMK | ▲ 3.05 % |
17/06 | 5,062 MMK | ▼ -0.22 % |
18/06 | 4,936 MMK | ▼ -2.49 % |
19/06 | 5,152 MMK | ▲ 4.36 % |
20/06 | 5,645 MMK | ▲ 9.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của THETA/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
THETA/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5,677 MMK | ▲ 9.37 % |
03/06 — 09/06 | 5,168 MMK | ▼ -8.97 % |
10/06 — 16/06 | 4,991 MMK | ▼ -3.42 % |
17/06 — 23/06 | 4,923 MMK | ▼ -1.36 % |
24/06 — 30/06 | 4,692 MMK | ▼ -4.7 % |
01/07 — 07/07 | 3,483 MMK | ▼ -25.77 % |
08/07 — 14/07 | 3,740 MMK | ▲ 7.38 % |
15/07 — 21/07 | 3,549 MMK | ▼ -5.11 % |
22/07 — 28/07 | 3,670 MMK | ▲ 3.41 % |
29/07 — 04/08 | 3,062 MMK | ▼ -16.58 % |
05/08 — 11/08 | 3,533 MMK | ▲ 15.4 % |
12/08 — 18/08 | 3,829 MMK | ▲ 8.37 % |
THETA/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,336 MMK | ▲ 2.8 % |
07/2024 | 5,559 MMK | ▲ 4.17 % |
08/2024 | 4,035 MMK | ▼ -27.41 % |
09/2024 | 4,358 MMK | ▲ 8.01 % |
10/2024 | 4,917 MMK | ▲ 12.83 % |
11/2024 | 6,970 MMK | ▲ 41.75 % |
12/2024 | 9,160 MMK | ▲ 31.43 % |
01/2025 | 7,123 MMK | ▼ -22.24 % |
02/2025 | 16,518 MMK | ▲ 131.89 % |
03/2025 | 25,016 MMK | ▲ 51.44 % |
04/2025 | 16,939 MMK | ▼ -32.29 % |
05/2025 | 19,856 MMK | ▲ 17.22 % |
THETA/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,034 MMK |
Tối đa | 5,246 MMK |
Bình quân gia quyền | 4,612 MMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,436 MMK |
Tối đa | 7,661 MMK |
Bình quân gia quyền | 5,130 MMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,186 MMK |
Tối đa | 7,661 MMK |
Bình quân gia quyền | 2,592 MMK |
Chia sẻ một liên kết đến THETA/MMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến THETA (THETA) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến THETA (THETA) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: