Tỷ giá hối đoái THETA chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về THETA tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THETA/ELLA
Lịch sử thay đổi trong THETA/ELLA tỷ giá
THETA/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 THETA = 91.4458 ELLA
▲ 4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ THETA/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 THETA chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THETA/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THETA/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái THETA/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THETA/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các THETA tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -29.88% (130.42 ELLA — 91.4458 ELLA)
Thay đổi trong THETA/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các THETA tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -44.64% (165.17 ELLA — 91.4458 ELLA)
Thay đổi trong THETA/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các THETA tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -13.22% (105.38 ELLA — 91.4458 ELLA)
Thay đổi trong THETA/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce THETA tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -13.22% (105.38 ELLA — 91.4458 ELLA)
THETA/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
THETA/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 98.5213 ELLA | ▲ 7.74 % |
24/05 | 95.0189 ELLA | ▼ -3.56 % |
25/05 | 89.9348 ELLA | ▼ -5.35 % |
26/05 | 86.3148 ELLA | ▼ -4.03 % |
27/05 | 84.7871 ELLA | ▼ -1.77 % |
28/05 | 84.5031 ELLA | ▼ -0.33 % |
29/05 | 81.845 ELLA | ▼ -3.15 % |
30/05 | 80.8986 ELLA | ▼ -1.16 % |
31/05 | 81.4078 ELLA | ▲ 0.63 % |
01/06 | 78.8914 ELLA | ▼ -3.09 % |
02/06 | 77.0497 ELLA | ▼ -2.33 % |
03/06 | 75.7837 ELLA | ▼ -1.64 % |
04/06 | 79.0993 ELLA | ▲ 4.37 % |
05/06 | 86.8852 ELLA | ▲ 9.84 % |
06/06 | 92.2246 ELLA | ▲ 6.15 % |
07/06 | 89.3418 ELLA | ▼ -3.13 % |
08/06 | 106.11 ELLA | ▲ 18.77 % |
09/06 | 119.22 ELLA | ▲ 12.36 % |
10/06 | 111.52 ELLA | ▼ -6.46 % |
11/06 | 120.3 ELLA | ▲ 7.87 % |
12/06 | 76.4768 ELLA | ▼ -36.43 % |
13/06 | 99.8455 ELLA | ▲ 30.56 % |
14/06 | 77.7357 ELLA | ▼ -22.14 % |
15/06 | 62.9595 ELLA | ▼ -19.01 % |
16/06 | 60.838 ELLA | ▼ -3.37 % |
17/06 | 63.7328 ELLA | ▲ 4.76 % |
18/06 | 68.8228 ELLA | ▲ 7.99 % |
19/06 | 65.1979 ELLA | ▼ -5.27 % |
20/06 | 66.5596 ELLA | ▲ 2.09 % |
21/06 | 66.2665 ELLA | ▼ -0.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của THETA/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
THETA/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 56.4286 ELLA | ▼ -38.29 % |
03/06 — 09/06 | 107.21 ELLA | ▲ 90 % |
10/06 — 16/06 | 125.27 ELLA | ▲ 16.84 % |
17/06 — 23/06 | 146.44 ELLA | ▲ 16.9 % |
24/06 — 30/06 | 247.82 ELLA | ▲ 69.23 % |
01/07 — 07/07 | 218.73 ELLA | ▼ -11.74 % |
08/07 — 14/07 | 13.368 ELLA | ▼ -93.89 % |
15/07 — 21/07 | 16.3637 ELLA | ▲ 22.41 % |
22/07 — 28/07 | 14.0311 ELLA | ▼ -14.25 % |
29/07 — 04/08 | 15.3387 ELLA | ▲ 9.32 % |
05/08 — 11/08 | 13.5456 ELLA | ▼ -11.69 % |
12/08 — 18/08 | 11.1898 ELLA | ▼ -17.39 % |
THETA/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 138.65 ELLA | ▲ 51.62 % |
07/2024 | 366.81 ELLA | ▲ 164.56 % |
08/2024 | 270.67 ELLA | ▼ -26.21 % |
09/2024 | 39.5404 ELLA | ▼ -85.39 % |
10/2024 | 37.6551 ELLA | ▼ -4.77 % |
11/2024 | 198.89 ELLA | ▲ 428.19 % |
12/2024 | 40.0509 ELLA | ▼ -79.86 % |
01/2025 | 33.5277 ELLA | ▼ -16.29 % |
THETA/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 84.0602 ELLA |
Tối đa | 152.89 ELLA |
Bình quân gia quyền | 111.82 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 82.0806 ELLA |
Tối đa | 404.34 ELLA |
Bình quân gia quyền | 176.69 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 50.535 ELLA |
Tối đa | 496.84 ELLA |
Bình quân gia quyền | 194.29 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến THETA/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến THETA (THETA) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến THETA (THETA) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: