Tỷ giá hối đoái baht Thái chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về baht Thái tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THB/TNB
Lịch sử thay đổi trong THB/TNB tỷ giá
THB/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 THB = 688.51 TNB
▼ -0.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ baht Thái/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 baht Thái chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THB/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THB/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái baht Thái/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THB/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 546.87% (106.44 TNB — 688.51 TNB)
Thay đổi trong THB/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 641.38% (92.8696 TNB — 688.51 TNB)
Thay đổi trong THB/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13912.66% (4.91351 TNB — 688.51 TNB)
Thay đổi trong THB/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce baht Thái tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2283% (28.8927 TNB — 688.51 TNB)
baht Thái/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
baht Thái/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 684.59 TNB | ▼ -0.57 % |
23/05 | 700.4 TNB | ▲ 2.31 % |
24/05 | 702.33 TNB | ▲ 0.28 % |
25/05 | 702.17 TNB | ▼ -0.02 % |
26/05 | 694.18 TNB | ▼ -1.14 % |
27/05 | 686.13 TNB | ▼ -1.16 % |
28/05 | 666.9 TNB | ▼ -2.8 % |
29/05 | 669.7 TNB | ▲ 0.42 % |
30/05 | 687.11 TNB | ▲ 2.6 % |
31/05 | 1,075 TNB | ▲ 56.5 % |
01/06 | 1,940 TNB | ▲ 80.43 % |
02/06 | 4,738 TNB | ▲ 144.17 % |
03/06 | 4,720 TNB | ▼ -0.37 % |
04/06 | 4,717 TNB | ▼ -0.06 % |
05/06 | 4,706 TNB | ▼ -0.23 % |
06/06 | 4,709 TNB | ▲ 0.05 % |
07/06 | 4,568 TNB | ▼ -2.99 % |
08/06 | 4,468 TNB | ▼ -2.19 % |
09/06 | 4,449 TNB | ▼ -0.42 % |
10/06 | 4,435 TNB | ▼ -0.32 % |
11/06 | 4,424 TNB | ▼ -0.24 % |
12/06 | 4,412 TNB | ▼ -0.28 % |
13/06 | 4,508 TNB | ▲ 2.18 % |
14/06 | 4,580 TNB | ▲ 1.59 % |
15/06 | 4,580 TNB | ▲ 0 % |
16/06 | 4,619 TNB | ▲ 0.85 % |
17/06 | 4,645 TNB | ▲ 0.58 % |
18/06 | 4,669 TNB | ▲ 0.51 % |
19/06 | 4,670 TNB | ▲ 0.02 % |
20/06 | 4,645 TNB | ▼ -0.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của baht Thái/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
baht Thái/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 695.16 TNB | ▲ 0.97 % |
03/06 — 09/06 | 813.06 TNB | ▲ 16.96 % |
10/06 — 16/06 | 742.71 TNB | ▼ -8.65 % |
17/06 — 23/06 | 760.6 TNB | ▲ 2.41 % |
24/06 — 30/06 | 798.58 TNB | ▲ 4.99 % |
01/07 — 07/07 | 754.34 TNB | ▼ -5.54 % |
08/07 — 14/07 | 773.54 TNB | ▲ 2.54 % |
15/07 — 21/07 | 1,253 TNB | ▲ 61.97 % |
22/07 — 28/07 | 6,107 TNB | ▲ 387.47 % |
29/07 — 04/08 | 5,627 TNB | ▼ -7.87 % |
05/08 — 11/08 | 5,899 TNB | ▲ 4.85 % |
12/08 — 18/08 | 5,923 TNB | ▲ 0.39 % |
baht Thái/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 685.47 TNB | ▼ -0.44 % |
07/2024 | 5,886 TNB | ▲ 758.7 % |
08/2024 | 8,143 TNB | ▲ 38.34 % |
09/2024 | 9,672 TNB | ▲ 18.78 % |
10/2024 | 9,893 TNB | ▲ 2.29 % |
11/2024 | 12,011 TNB | ▲ 21.41 % |
12/2024 | 14,509 TNB | ▲ 20.8 % |
01/2025 | 14,547 TNB | ▲ 0.26 % |
02/2025 | 20,591 TNB | ▲ 41.54 % |
03/2025 | 19,180 TNB | ▼ -6.85 % |
04/2025 | 65,309 TNB | ▲ 240.5 % |
05/2025 | 112,261 TNB | ▲ 71.89 % |
baht Thái/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 103.1 TNB |
Tối đa | 695.89 TNB |
Bình quân gia quyền | 552.03 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 93.1005 TNB |
Tối đa | 695.89 TNB |
Bình quân gia quyền | 285.26 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.04004 TNB |
Tối đa | 695.89 TNB |
Bình quân gia quyền | 97.0993 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến THB/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: