Tỷ giá hối đoái baht Thái chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về baht Thái tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THB/REN
Lịch sử thay đổi trong THB/REN tỷ giá
THB/REN tỷ giá
05 20, 2024
1 THB = 0.4186186 REN
▼ -11.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ baht Thái/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 baht Thái chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THB/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THB/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái baht Thái/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THB/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 1.29% (0.41329809 REN — 0.4186186 REN)
Thay đổi trong THB/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 1.38% (0.41290492 REN — 0.4186186 REN)
Thay đổi trong THB/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 8.69% (0.38514685 REN — 0.4186186 REN)
Thay đổi trong THB/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 19, 2018 — 05 20, 2024) cáce baht Thái tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 29.6% (0.32301401 REN — 0.4186186 REN)
baht Thái/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
baht Thái/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.41418009 REN | ▼ -1.06 % |
23/05 | 0.40535817 REN | ▼ -2.13 % |
24/05 | 0.39683229 REN | ▼ -2.1 % |
25/05 | 0.38691672 REN | ▼ -2.5 % |
26/05 | 0.40644494 REN | ▲ 5.05 % |
27/05 | 0.41201827 REN | ▲ 1.37 % |
28/05 | 0.42453053 REN | ▲ 3.04 % |
29/05 | 0.42417136 REN | ▼ -0.08 % |
30/05 | 0.44039543 REN | ▲ 3.82 % |
31/05 | 0.45921084 REN | ▲ 4.27 % |
01/06 | 0.4658005 REN | ▲ 1.43 % |
02/06 | 0.4429691 REN | ▼ -4.9 % |
03/06 | 0.4374782 REN | ▼ -1.24 % |
04/06 | 0.43214567 REN | ▼ -1.22 % |
05/06 | 0.43203585 REN | ▼ -0.03 % |
06/06 | 0.42681499 REN | ▼ -1.21 % |
07/06 | 0.43967501 REN | ▲ 3.01 % |
08/06 | 0.44745323 REN | ▲ 1.77 % |
09/06 | 0.44438041 REN | ▼ -0.69 % |
10/06 | 0.44464185 REN | ▲ 0.06 % |
11/06 | 0.46724885 REN | ▲ 5.08 % |
12/06 | 0.48848605 REN | ▲ 4.55 % |
13/06 | 0.49555495 REN | ▲ 1.45 % |
14/06 | 0.49652608 REN | ▲ 0.2 % |
15/06 | 0.48788232 REN | ▼ -1.74 % |
16/06 | 0.47485683 REN | ▼ -2.67 % |
17/06 | 0.46394263 REN | ▼ -2.3 % |
18/06 | 0.45418053 REN | ▼ -2.1 % |
19/06 | 0.45701772 REN | ▲ 0.62 % |
20/06 | 0.47242344 REN | ▲ 3.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của baht Thái/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
baht Thái/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.41568181 REN | ▼ -0.7 % |
03/06 — 09/06 | 0.40252613 REN | ▼ -3.16 % |
10/06 — 16/06 | 0.42217037 REN | ▲ 4.88 % |
17/06 — 23/06 | 0.39604457 REN | ▼ -6.19 % |
24/06 — 30/06 | 0.38149316 REN | ▼ -3.67 % |
01/07 — 07/07 | 0.39137258 REN | ▲ 2.59 % |
08/07 — 14/07 | 0.58182995 REN | ▲ 48.66 % |
15/07 — 21/07 | 0.53608267 REN | ▼ -7.86 % |
22/07 — 28/07 | 0.58678992 REN | ▲ 9.46 % |
29/07 — 04/08 | 0.5699079 REN | ▼ -2.88 % |
05/08 — 11/08 | 0.65123047 REN | ▲ 14.27 % |
12/08 — 18/08 | 0.62152488 REN | ▼ -4.56 % |
baht Thái/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.4106205 REN | ▼ -1.91 % |
07/2024 | 0.45248684 REN | ▲ 10.2 % |
08/2024 | 0.59266954 REN | ▲ 30.98 % |
09/2024 | 0.53982322 REN | ▼ -8.92 % |
10/2024 | 0.54555481 REN | ▲ 1.06 % |
11/2024 | 0.43940877 REN | ▼ -19.46 % |
12/2024 | 0.36965645 REN | ▼ -15.87 % |
01/2025 | 0.46392074 REN | ▲ 25.5 % |
02/2025 | 0.23758452 REN | ▼ -48.79 % |
03/2025 | 0.19330217 REN | ▼ -18.64 % |
04/2025 | 0.34081558 REN | ▲ 76.31 % |
05/2025 | 0.34276836 REN | ▲ 0.57 % |
baht Thái/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.40286042 REN |
Tối đa | 0.49672903 REN |
Bình quân gia quyền | 0.44995077 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.25812552 REN |
Tối đa | 0.49672903 REN |
Bình quân gia quyền | 0.36814727 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.25812552 REN |
Tối đa | 0.65943227 REN |
Bình quân gia quyền | 0.46884496 REN |
Chia sẻ một liên kết đến THB/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: