Tỷ giá hối đoái baht Thái chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về baht Thái tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THB/MTL

Lịch sử thay đổi trong THB/MTL tỷ giá

THB/MTL tỷ giá

05 21, 2024
1 THB = 0.01394214 MTL
▼ -2.55 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ baht Thái/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 baht Thái chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ THB/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THB/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái baht Thái/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong THB/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -10.33% (0.01554807 MTL — 0.01394214 MTL)

Thay đổi trong THB/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -18.84% (0.01717757 MTL — 0.01394214 MTL)

Thay đổi trong THB/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -50.87% (0.02837738 MTL — 0.01394214 MTL)

Thay đổi trong THB/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce baht Thái tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -88.44% (0.12056329 MTL — 0.01394214 MTL)

baht Thái/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

baht Thái/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.01386459 MTL ▼ -0.56 %
23/05 0.01409361 MTL ▲ 1.65 %
24/05 0.01378812 MTL ▼ -2.17 %
25/05 0.01422534 MTL ▲ 3.17 %
26/05 0.01353945 MTL ▼ -4.82 %
27/05 0.01380899 MTL ▲ 1.99 %
28/05 0.0137157 MTL ▼ -0.68 %
29/05 0.01420534 MTL ▲ 3.57 %
30/05 0.0145411 MTL ▲ 2.36 %
31/05 0.01476561 MTL ▲ 1.54 %
01/06 0.01462695 MTL ▼ -0.94 %
02/06 0.01434106 MTL ▼ -1.95 %
03/06 0.01403744 MTL ▼ -2.12 %
04/06 0.01401358 MTL ▼ -0.17 %
05/06 0.01402429 MTL ▲ 0.08 %
06/06 0.01399954 MTL ▼ -0.18 %
07/06 0.01358459 MTL ▼ -2.96 %
08/06 0.01325563 MTL ▼ -2.42 %
09/06 0.01276142 MTL ▼ -3.73 %
10/06 0.01302152 MTL ▲ 2.04 %
11/06 0.01332228 MTL ▲ 2.31 %
12/06 0.01373813 MTL ▲ 3.12 %
13/06 0.01380448 MTL ▲ 0.48 %
14/06 0.01337689 MTL ▼ -3.1 %
15/06 0.01313583 MTL ▼ -1.8 %
16/06 0.01275623 MTL ▼ -2.89 %
17/06 0.01253529 MTL ▼ -1.73 %
18/06 0.01322685 MTL ▲ 5.52 %
19/06 0.01327308 MTL ▲ 0.35 %
20/06 0.01261848 MTL ▼ -4.93 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của baht Thái/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

baht Thái/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.01418648 MTL ▲ 1.75 %
03/06 — 09/06 0.01605656 MTL ▲ 13.18 %
10/06 — 16/06 0.01449904 MTL ▼ -9.7 %
17/06 — 23/06 0.01460679 MTL ▲ 0.74 %
24/06 — 30/06 0.01494186 MTL ▲ 2.29 %
01/07 — 07/07 0.02000324 MTL ▲ 33.87 %
08/07 — 14/07 0.01862676 MTL ▼ -6.88 %
15/07 — 21/07 0.01953329 MTL ▲ 4.87 %
22/07 — 28/07 0.01918521 MTL ▼ -1.78 %
29/07 — 04/08 0.01865392 MTL ▼ -2.77 %
05/08 — 11/08 0.01758166 MTL ▼ -5.75 %
12/08 — 18/08 0.0168238 MTL ▼ -4.31 %

baht Thái/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01408074 MTL ▲ 0.99 %
07/2024 0.01368792 MTL ▼ -2.79 %
08/2024 0.01695264 MTL ▲ 23.85 %
09/2024 0.01409394 MTL ▼ -16.86 %
10/2024 0.01210138 MTL ▼ -14.14 %
11/2024 0.01204159 MTL ▼ -0.49 %
12/2024 0.01227684 MTL ▲ 1.95 %
01/2025 0.0133113 MTL ▲ 8.43 %
02/2025 0.00900364 MTL ▼ -32.36 %
03/2025 0.00759368 MTL ▼ -15.66 %
04/2025 0.0102132 MTL ▲ 34.5 %
05/2025 0.00901209 MTL ▼ -11.76 %

baht Thái/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01416158 MTL
Tối đa 0.01636495 MTL
Bình quân gia quyền 0.01556411 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01061884 MTL
Tối đa 0.01790433 MTL
Bình quân gia quyền 0.01452256 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01061884 MTL
Tối đa 0.0285936 MTL
Bình quân gia quyền 0.01909751 MTL

Chia sẻ một liên kết đến THB/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu