Tỷ giá hối đoái baht Thái chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về baht Thái tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THB/DAT
Lịch sử thay đổi trong THB/DAT tỷ giá
THB/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 THB = 25.0451 DAT
▲ 2.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ baht Thái/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 baht Thái chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THB/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THB/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái baht Thái/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THB/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 102.91% (12.3428 DAT — 25.0451 DAT)
Thay đổi trong THB/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 305.75% (6.172554 DAT — 25.0451 DAT)
Thay đổi trong THB/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -18.97% (30.9093 DAT — 25.0451 DAT)
Thay đổi trong THB/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce baht Thái tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -49.52% (49.6146 DAT — 25.0451 DAT)
baht Thái/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
baht Thái/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 28.465 DAT | ▲ 13.65 % |
23/05 | 29.7368 DAT | ▲ 4.47 % |
24/05 | 30.5036 DAT | ▲ 2.58 % |
25/05 | 31.6907 DAT | ▲ 3.89 % |
26/05 | 29.788 DAT | ▼ -6 % |
27/05 | 29.3293 DAT | ▼ -1.54 % |
28/05 | 28.195 DAT | ▼ -3.87 % |
29/05 | 31.7528 DAT | ▲ 12.62 % |
30/05 | 32.4111 DAT | ▲ 2.07 % |
31/05 | 31.9365 DAT | ▼ -1.46 % |
01/06 | 30.6315 DAT | ▼ -4.09 % |
02/06 | 29.0056 DAT | ▼ -5.31 % |
03/06 | 33.7306 DAT | ▲ 16.29 % |
04/06 | 38.1895 DAT | ▲ 13.22 % |
05/06 | 40.5869 DAT | ▲ 6.28 % |
06/06 | 40.1874 DAT | ▼ -0.98 % |
07/06 | 39.5466 DAT | ▼ -1.59 % |
08/06 | 39.2257 DAT | ▼ -0.81 % |
09/06 | 39.0105 DAT | ▼ -0.55 % |
10/06 | 38.7306 DAT | ▼ -0.72 % |
11/06 | 39.7731 DAT | ▲ 2.69 % |
12/06 | 42.2422 DAT | ▲ 6.21 % |
13/06 | 43.5854 DAT | ▲ 3.18 % |
14/06 | 43.0446 DAT | ▼ -1.24 % |
15/06 | 45.2687 DAT | ▲ 5.17 % |
16/06 | 45.5288 DAT | ▲ 0.57 % |
17/06 | 44.9619 DAT | ▼ -1.25 % |
18/06 | 46.8783 DAT | ▲ 4.26 % |
19/06 | 48.098 DAT | ▲ 2.6 % |
20/06 | 49.3743 DAT | ▲ 2.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của baht Thái/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
baht Thái/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 34.6273 DAT | ▲ 38.26 % |
03/06 — 09/06 | 29.4236 DAT | ▼ -15.03 % |
10/06 — 16/06 | 50.9053 DAT | ▲ 73.01 % |
17/06 — 23/06 | 76.1381 DAT | ▲ 49.57 % |
24/06 — 30/06 | 80.4686 DAT | ▲ 5.69 % |
01/07 — 07/07 | 81.381 DAT | ▲ 1.13 % |
08/07 — 14/07 | 88.2372 DAT | ▲ 8.42 % |
15/07 — 21/07 | 109.79 DAT | ▲ 24.43 % |
22/07 — 28/07 | 117.2 DAT | ▲ 6.75 % |
29/07 — 04/08 | 141.68 DAT | ▲ 20.88 % |
05/08 — 11/08 | 144.89 DAT | ▲ 2.27 % |
12/08 — 18/08 | 14.0462 DAT | ▼ -90.31 % |
baht Thái/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24.9994 DAT | ▼ -0.18 % |
07/2024 | 24.6617 DAT | ▼ -1.35 % |
08/2024 | 24.2556 DAT | ▼ -1.65 % |
09/2024 | 22.7258 DAT | ▼ -6.31 % |
10/2024 | 20.1641 DAT | ▼ -11.27 % |
11/2024 | 25.6425 DAT | ▲ 27.17 % |
12/2024 | 35.3502 DAT | ▲ 37.86 % |
01/2025 | 7.270626 DAT | ▼ -79.43 % |
02/2025 | 10.4034 DAT | ▲ 43.09 % |
03/2025 | 24.646 DAT | ▲ 136.9 % |
04/2025 | 33.9063 DAT | ▲ 37.57 % |
05/2025 | 39.272 DAT | ▲ 15.83 % |
baht Thái/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.5923 DAT |
Tối đa | 24.2973 DAT |
Bình quân gia quyền | 20.7092 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.409881 DAT |
Tối đa | 24.2973 DAT |
Bình quân gia quyền | 14.3726 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.851805 DAT |
Tối đa | 49.8484 DAT |
Bình quân gia quyền | 28.4098 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến THB/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: