Tỷ giá hối đoái baht Thái chống lại Bancor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về baht Thái tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THB/BNT
Lịch sử thay đổi trong THB/BNT tỷ giá
THB/BNT tỷ giá
05 21, 2024
1 THB = 0.0345336 BNT
▼ -2.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ baht Thái/Bancor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 baht Thái chi phí trong Bancor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THB/BNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THB/BNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái baht Thái/Bancor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THB/BNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -7.47% (0.03732257 BNT — 0.0345336 BNT)
Thay đổi trong THB/BNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -6.34% (0.03687214 BNT — 0.0345336 BNT)
Thay đổi trong THB/BNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -50.4% (0.06962458 BNT — 0.0345336 BNT)
Thay đổi trong THB/BNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce baht Thái tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -79.52% (0.16861109 BNT — 0.0345336 BNT)
baht Thái/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái
baht Thái/Bancor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.03406923 BNT | ▼ -1.34 % |
23/05 | 0.03353736 BNT | ▼ -1.56 % |
24/05 | 0.03385231 BNT | ▲ 0.94 % |
25/05 | 0.03474637 BNT | ▲ 2.64 % |
26/05 | 0.03542227 BNT | ▲ 1.95 % |
27/05 | 0.03558732 BNT | ▲ 0.47 % |
28/05 | 0.03503705 BNT | ▼ -1.55 % |
29/05 | 0.03616051 BNT | ▲ 3.21 % |
30/05 | 0.03711043 BNT | ▲ 2.63 % |
31/05 | 0.03839473 BNT | ▲ 3.46 % |
01/06 | 0.0379742 BNT | ▼ -1.1 % |
02/06 | 0.03685179 BNT | ▼ -2.96 % |
03/06 | 0.03613049 BNT | ▼ -1.96 % |
04/06 | 0.03614149 BNT | ▲ 0.03 % |
05/06 | 0.03560972 BNT | ▼ -1.47 % |
06/06 | 0.03600523 BNT | ▲ 1.11 % |
07/06 | 0.03658478 BNT | ▲ 1.61 % |
08/06 | 0.03627068 BNT | ▼ -0.86 % |
09/06 | 0.03637519 BNT | ▲ 0.29 % |
10/06 | 0.03705345 BNT | ▲ 1.86 % |
11/06 | 0.03793582 BNT | ▲ 2.38 % |
12/06 | 0.03788028 BNT | ▼ -0.15 % |
13/06 | 0.03820639 BNT | ▲ 0.86 % |
14/06 | 0.03790467 BNT | ▼ -0.79 % |
15/06 | 0.03707747 BNT | ▼ -2.18 % |
16/06 | 0.0360691 BNT | ▼ -2.72 % |
17/06 | 0.03511531 BNT | ▼ -2.64 % |
18/06 | 0.03528544 BNT | ▲ 0.48 % |
19/06 | 0.03478635 BNT | ▼ -1.41 % |
20/06 | 0.03244012 BNT | ▼ -6.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của baht Thái/Bancor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
baht Thái/Bancor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.03383335 BNT | ▼ -2.03 % |
03/06 — 09/06 | 0.0383945 BNT | ▲ 13.48 % |
10/06 — 16/06 | 0.03753408 BNT | ▼ -2.24 % |
17/06 — 23/06 | 0.03630811 BNT | ▼ -3.27 % |
24/06 — 30/06 | 0.03569006 BNT | ▼ -1.7 % |
01/07 — 07/07 | 0.04477331 BNT | ▲ 25.45 % |
08/07 — 14/07 | 0.04362703 BNT | ▼ -2.56 % |
15/07 — 21/07 | 0.04675037 BNT | ▲ 7.16 % |
22/07 — 28/07 | 0.04610705 BNT | ▼ -1.38 % |
29/07 — 04/08 | 0.04979085 BNT | ▲ 7.99 % |
05/08 — 11/08 | 0.04531868 BNT | ▼ -8.98 % |
12/08 — 18/08 | 0.04264711 BNT | ▼ -5.9 % |
baht Thái/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03398676 BNT | ▼ -1.58 % |
07/2024 | 0.03652509 BNT | ▲ 7.47 % |
08/2024 | 0.03048512 BNT | ▼ -16.54 % |
09/2024 | 0.02930556 BNT | ▼ -3.87 % |
10/2024 | 0.02396186 BNT | ▼ -18.23 % |
11/2024 | 0.01548755 BNT | ▼ -35.37 % |
12/2024 | 0.01597576 BNT | ▲ 3.15 % |
01/2025 | 0.01667575 BNT | ▲ 4.38 % |
02/2025 | 0.01184686 BNT | ▼ -28.96 % |
03/2025 | 0.01164988 BNT | ▼ -1.66 % |
04/2025 | 0.01547888 BNT | ▲ 32.87 % |
05/2025 | 0.01375515 BNT | ▼ -11.14 % |
baht Thái/Bancor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03482512 BNT |
Tối đa | 0.0408566 BNT |
Bình quân gia quyền | 0.03869223 BNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02816967 BNT |
Tối đa | 0.0408566 BNT |
Bình quân gia quyền | 0.03486584 BNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02565643 BNT |
Tối đa | 0.08242151 BNT |
Bình quân gia quyền | 0.05032222 BNT |
Chia sẻ một liên kết đến THB/BNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: