Tỷ giá hối đoái Ternio chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ternio tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TERN/NPXS
Lịch sử thay đổi trong TERN/NPXS tỷ giá
TERN/NPXS tỷ giá
03 02, 2021
1 TERN = 11.9956 NPXS
▲ 11.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ternio/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ternio chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TERN/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TERN/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ternio/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TERN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Ternio tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -30.08% (17.1571 NPXS — 11.9956 NPXS)
Thay đổi trong TERN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Ternio tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -62.85% (32.2859 NPXS — 11.9956 NPXS)
Thay đổi trong TERN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Ternio tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -81.72% (65.632 NPXS — 11.9956 NPXS)
Thay đổi trong TERN/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Ternio tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -81.72% (65.632 NPXS — 11.9956 NPXS)
Ternio/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
Ternio/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 12.7427 NPXS | ▲ 6.23 % |
23/05 | 13.8588 NPXS | ▲ 8.76 % |
24/05 | 14.7792 NPXS | ▲ 6.64 % |
25/05 | 15.2912 NPXS | ▲ 3.46 % |
26/05 | 14.3225 NPXS | ▼ -6.33 % |
27/05 | 14.3762 NPXS | ▲ 0.37 % |
28/05 | 15.2585 NPXS | ▲ 6.14 % |
29/05 | 16.5946 NPXS | ▲ 8.76 % |
30/05 | 18.5254 NPXS | ▲ 11.63 % |
31/05 | 15.9227 NPXS | ▼ -14.05 % |
01/06 | 13.1372 NPXS | ▼ -17.49 % |
02/06 | 13.1428 NPXS | ▲ 0.04 % |
03/06 | 13.1957 NPXS | ▲ 0.4 % |
04/06 | 13.8906 NPXS | ▲ 5.27 % |
05/06 | 13.9472 NPXS | ▲ 0.41 % |
06/06 | 14.0681 NPXS | ▲ 0.87 % |
07/06 | 14.258 NPXS | ▲ 1.35 % |
08/06 | 14.3426 NPXS | ▲ 0.59 % |
09/06 | 13.6326 NPXS | ▼ -4.95 % |
10/06 | 13.807 NPXS | ▲ 1.28 % |
11/06 | 12.9261 NPXS | ▼ -6.38 % |
12/06 | 15.8705 NPXS | ▲ 22.78 % |
13/06 | 18.9748 NPXS | ▲ 19.56 % |
14/06 | 8.262711 NPXS | ▼ -56.45 % |
15/06 | 9.511116 NPXS | ▲ 15.11 % |
16/06 | 11.2715 NPXS | ▲ 18.51 % |
17/06 | 16.2491 NPXS | ▲ 44.16 % |
18/06 | 15.6207 NPXS | ▼ -3.87 % |
19/06 | 14.7332 NPXS | ▼ -5.68 % |
20/06 | 15.6929 NPXS | ▲ 6.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ternio/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ternio/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.283615 NPXS | ▼ -64.29 % |
03/06 — 09/06 | 5.005039 NPXS | ▲ 16.84 % |
10/06 — 16/06 | 4.095097 NPXS | ▼ -18.18 % |
17/06 — 23/06 | 4.28774 NPXS | ▲ 4.7 % |
24/06 — 30/06 | 5.653269 NPXS | ▲ 31.85 % |
01/07 — 07/07 | 1.105221 NPXS | ▼ -80.45 % |
08/07 — 14/07 | 1.742732 NPXS | ▲ 57.68 % |
15/07 — 21/07 | 1.86075 NPXS | ▲ 6.77 % |
22/07 — 28/07 | 1.81443 NPXS | ▼ -2.49 % |
29/07 — 04/08 | 1.506249 NPXS | ▼ -16.99 % |
05/08 — 11/08 | 1.649259 NPXS | ▲ 9.49 % |
12/08 — 18/08 | 1.778896 NPXS | ▲ 7.86 % |
Ternio/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.9079 NPXS | ▼ -0.73 % |
07/2024 | 9.542024 NPXS | ▼ -19.87 % |
08/2024 | 9.883218 NPXS | ▲ 3.58 % |
09/2024 | 7.415272 NPXS | ▼ -24.97 % |
10/2024 | 7.388776 NPXS | ▼ -0.36 % |
11/2024 | 5,728 NPXS | ▲ 77426.15 % |
12/2024 | 4,885 NPXS | ▼ -14.72 % |
01/2025 | 560.55 NPXS | ▼ -88.52 % |
02/2025 | 568.19 NPXS | ▲ 1.36 % |
03/2025 | 261.16 NPXS | ▼ -54.04 % |
04/2025 | 149.62 NPXS | ▼ -42.71 % |
05/2025 | 155.57 NPXS | ▲ 3.98 % |
Ternio/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.268717 NPXS |
Tối đa | 20.6114 NPXS |
Bình quân gia quyền | 13.6109 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.268717 NPXS |
Tối đa | 43.2237 NPXS |
Bình quân gia quyền | 26.3764 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.268717 NPXS |
Tối đa | 51,098 NPXS |
Bình quân gia quyền | 3,473 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến TERN/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ternio (TERN) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ternio (TERN) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: