Tỷ giá hối đoái Ternio chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ternio tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TERN/IDR
Lịch sử thay đổi trong TERN/IDR tỷ giá
TERN/IDR tỷ giá
03 02, 2021
1 TERN = 349.42 IDR
▲ 10.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ternio/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ternio chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TERN/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TERN/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ternio/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TERN/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Ternio tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 233.47% (104.78 IDR — 349.42 IDR)
Thay đổi trong TERN/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Ternio tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 271.48% (94.06 IDR — 349.42 IDR)
Thay đổi trong TERN/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Ternio tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 29800.06% (1.17 IDR — 349.42 IDR)
Thay đổi trong TERN/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Ternio tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 29800.06% (1.17 IDR — 349.42 IDR)
Ternio/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Ternio/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 354.67 IDR | ▲ 1.5 % |
23/05 | 348.82 IDR | ▼ -1.65 % |
24/05 | 369.94 IDR | ▲ 6.05 % |
25/05 | 374.36 IDR | ▲ 1.19 % |
26/05 | 340.42 IDR | ▼ -9.07 % |
27/05 | 346.63 IDR | ▲ 1.82 % |
28/05 | 378.15 IDR | ▲ 9.09 % |
29/05 | 370.16 IDR | ▼ -2.11 % |
30/05 | 357.66 IDR | ▼ -3.38 % |
31/05 | 360.2 IDR | ▲ 0.71 % |
01/06 | 367.28 IDR | ▲ 1.97 % |
02/06 | 367.57 IDR | ▲ 0.08 % |
03/06 | 366.77 IDR | ▼ -0.22 % |
04/06 | 366.7 IDR | ▼ -0.02 % |
05/06 | 365.1 IDR | ▼ -0.44 % |
06/06 | 366.56 IDR | ▲ 0.4 % |
07/06 | 360.93 IDR | ▼ -1.53 % |
08/06 | 357.22 IDR | ▼ -1.03 % |
09/06 | 351.18 IDR | ▼ -1.69 % |
10/06 | 355.53 IDR | ▲ 1.24 % |
11/06 | 356.26 IDR | ▲ 0.21 % |
12/06 | 441.19 IDR | ▲ 23.84 % |
13/06 | 641.46 IDR | ▲ 45.39 % |
14/06 | 685.19 IDR | ▲ 6.82 % |
15/06 | 771.22 IDR | ▲ 12.56 % |
16/06 | 840.37 IDR | ▲ 8.97 % |
17/06 | 1,211 IDR | ▲ 44.16 % |
18/06 | 994.78 IDR | ▼ -17.89 % |
19/06 | 949.35 IDR | ▼ -4.57 % |
20/06 | 1,047 IDR | ▲ 10.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ternio/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ternio/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 374.95 IDR | ▲ 7.3 % |
03/06 — 09/06 | 376.41 IDR | ▲ 0.39 % |
10/06 — 16/06 | 405.15 IDR | ▲ 7.64 % |
17/06 — 23/06 | 391.8 IDR | ▼ -3.29 % |
24/06 — 30/06 | 673.53 IDR | ▲ 71.9 % |
01/07 — 07/07 | 738.95 IDR | ▲ 9.71 % |
08/07 — 14/07 | 963.76 IDR | ▲ 30.42 % |
15/07 — 21/07 | 1,067 IDR | ▲ 10.69 % |
22/07 — 28/07 | 1,049 IDR | ▼ -1.68 % |
29/07 — 04/08 | 964.72 IDR | ▼ -8.02 % |
05/08 — 11/08 | 932.11 IDR | ▼ -3.38 % |
12/08 — 18/08 | 1,016 IDR | ▲ 8.99 % |
Ternio/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 345.41 IDR | ▼ -1.15 % |
07/2024 | 320.9 IDR | ▼ -7.1 % |
08/2024 | 379.9 IDR | ▲ 18.39 % |
09/2024 | 358.01 IDR | ▼ -5.76 % |
10/2024 | 277.41 IDR | ▼ -22.51 % |
11/2024 | 204,639 IDR | ▲ 73668.53 % |
12/2024 | 189,685 IDR | ▼ -7.31 % |
01/2025 | 21,832 IDR | ▼ -88.49 % |
02/2025 | 19,161 IDR | ▼ -12.23 % |
03/2025 | 21,532 IDR | ▲ 12.37 % |
04/2025 | 59,440 IDR | ▲ 176.06 % |
05/2025 | 63,173 IDR | ▲ 6.28 % |
Ternio/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 105.22 IDR |
Tối đa | 586.21 IDR |
Bình quân gia quyền | 221.75 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 60.8 IDR |
Tối đa | 586.21 IDR |
Bình quân gia quyền | 119.75 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.13 IDR |
Tối đa | 116,189 IDR |
Bình quân gia quyền | 7,991 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến TERN/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ternio (TERN) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ternio (TERN) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: