Tỷ giá hối đoái Lamden chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lamden tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAU/XPA
Lịch sử thay đổi trong TAU/XPA tỷ giá
TAU/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 TAU = 7.580297 XPA
▼ -4.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lamden/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lamden chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAU/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAU/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lamden/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAU/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -7.15% (8.163832 XPA — 7.580297 XPA)
Thay đổi trong TAU/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -27.51% (10.4575 XPA — 7.580297 XPA)
Thay đổi trong TAU/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -27.51% (10.4575 XPA — 7.580297 XPA)
Thay đổi trong TAU/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lamden tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 203.95% (2.493965 XPA — 7.580297 XPA)
Lamden/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
Lamden/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 7.491969 XPA | ▼ -1.17 % |
23/05 | 7.320894 XPA | ▼ -2.28 % |
24/05 | 7.150209 XPA | ▼ -2.33 % |
25/05 | 7.055355 XPA | ▼ -1.33 % |
26/05 | 6.754505 XPA | ▼ -4.26 % |
27/05 | 7.124648 XPA | ▲ 5.48 % |
28/05 | 7.832181 XPA | ▲ 9.93 % |
29/05 | 7.806124 XPA | ▼ -0.33 % |
30/05 | 7.712247 XPA | ▼ -1.2 % |
31/05 | 7.870946 XPA | ▲ 2.06 % |
01/06 | 8.003263 XPA | ▲ 1.68 % |
02/06 | 7.324354 XPA | ▼ -8.48 % |
03/06 | 7.106543 XPA | ▼ -2.97 % |
04/06 | 6.888763 XPA | ▼ -3.06 % |
05/06 | 6.370636 XPA | ▼ -7.52 % |
06/06 | 6.756979 XPA | ▲ 6.06 % |
07/06 | 6.643795 XPA | ▼ -1.68 % |
08/06 | 6.723411 XPA | ▲ 1.2 % |
09/06 | 8.124342 XPA | ▲ 20.84 % |
10/06 | 9.142683 XPA | ▲ 12.53 % |
11/06 | 8.958964 XPA | ▼ -2.01 % |
12/06 | 8.768026 XPA | ▼ -2.13 % |
13/06 | 8.116342 XPA | ▼ -7.43 % |
14/06 | 7.56656 XPA | ▼ -6.77 % |
15/06 | 7.593797 XPA | ▲ 0.36 % |
16/06 | 7.6277 XPA | ▲ 0.45 % |
17/06 | 7.55979 XPA | ▼ -0.89 % |
18/06 | 7.366609 XPA | ▼ -2.56 % |
19/06 | 7.309623 XPA | ▼ -0.77 % |
20/06 | 7.341231 XPA | ▲ 0.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lamden/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lamden/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.855597 XPA | ▼ -22.75 % |
03/06 — 09/06 | 5.727973 XPA | ▼ -2.18 % |
10/06 — 16/06 | 5.731112 XPA | ▲ 0.05 % |
17/06 — 23/06 | 5.688169 XPA | ▼ -0.75 % |
24/06 — 30/06 | 7.143235 XPA | ▲ 25.58 % |
01/07 — 07/07 | 5.64816 XPA | ▼ -20.93 % |
08/07 — 14/07 | 5.529246 XPA | ▼ -2.11 % |
15/07 — 21/07 | 5.106126 XPA | ▼ -7.65 % |
22/07 — 28/07 | 5.540429 XPA | ▲ 8.51 % |
29/07 — 04/08 | 8.865069 XPA | ▲ 60.01 % |
05/08 — 11/08 | 8.80097 XPA | ▼ -0.72 % |
12/08 — 18/08 | 5.918036 XPA | ▼ -32.76 % |
Lamden/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.409832 XPA | ▲ 10.94 % |
07/2024 | 9.262539 XPA | ▲ 10.14 % |
08/2024 | 10.0141 XPA | ▲ 8.11 % |
09/2024 | 29.6713 XPA | ▲ 196.29 % |
10/2024 | 53.3768 XPA | ▲ 79.89 % |
11/2024 | 20.0807 XPA | ▼ -62.38 % |
12/2024 | 23.1242 XPA | ▲ 15.16 % |
01/2025 | 19.4985 XPA | ▼ -15.68 % |
02/2025 | 25.2734 XPA | ▲ 29.62 % |
03/2025 | 19.6774 XPA | ▼ -22.14 % |
Lamden/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.922456 XPA |
Tối đa | 10.1864 XPA |
Bình quân gia quyền | 8.204865 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.922456 XPA |
Tối đa | 10.1864 XPA |
Bình quân gia quyền | 8.278817 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.922456 XPA |
Tối đa | 10.1864 XPA |
Bình quân gia quyền | 8.278817 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến TAU/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: