Tỷ giá hối đoái Lamden chống lại NAGA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lamden tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAU/NGC
Lịch sử thay đổi trong TAU/NGC tỷ giá
TAU/NGC tỷ giá
04 07, 2023
1 TAU = 0.04376024 NGC
▼ -2.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lamden/NAGA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lamden chi phí trong NAGA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAU/NGC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAU/NGC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lamden/NAGA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAU/NGC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -21.41% (0.05568433 NGC — 0.04376024 NGC)
Thay đổi trong TAU/NGC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -21.41% (0.05568433 NGC — 0.04376024 NGC)
Thay đổi trong TAU/NGC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -21.41% (0.05568433 NGC — 0.04376024 NGC)
Thay đổi trong TAU/NGC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce Lamden tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -95.62% (0.99947246 NGC — 0.04376024 NGC)
Lamden/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái
Lamden/NAGA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 0.04169379 NGC | ▼ -4.72 % |
10/05 | 0.03844961 NGC | ▼ -7.78 % |
11/05 | 0.02516721 NGC | ▼ -34.54 % |
12/05 | 0.0289441 NGC | ▲ 15.01 % |
13/05 | 0.03979806 NGC | ▲ 37.5 % |
14/05 | 0.04257333 NGC | ▲ 6.97 % |
15/05 | 0.04073762 NGC | ▼ -4.31 % |
16/05 | 0.03835988 NGC | ▼ -5.84 % |
17/05 | 0.04060217 NGC | ▲ 5.85 % |
18/05 | 0.04410405 NGC | ▲ 8.62 % |
19/05 | 0.04383933 NGC | ▼ -0.6 % |
20/05 | 0.04651211 NGC | ▲ 6.1 % |
21/05 | 0.05147192 NGC | ▲ 10.66 % |
22/05 | 0.05737871 NGC | ▲ 11.48 % |
23/05 | 0.04918513 NGC | ▼ -14.28 % |
24/05 | 0.04311643 NGC | ▼ -12.34 % |
25/05 | 0.0410007 NGC | ▼ -4.91 % |
26/05 | 0.04274551 NGC | ▲ 4.26 % |
27/05 | 0.04565558 NGC | ▲ 6.81 % |
28/05 | 0.05651314 NGC | ▲ 23.78 % |
29/05 | 0.06019988 NGC | ▲ 6.52 % |
30/05 | 0.06244895 NGC | ▲ 3.74 % |
31/05 | 0.06596758 NGC | ▲ 5.63 % |
01/06 | 0.06841354 NGC | ▲ 3.71 % |
02/06 | -0.00283825 NGC | ▼ -104.15 % |
03/06 | -0.00299084 NGC | ▲ 5.38 % |
04/06 | -0.00295509 NGC | ▼ -1.2 % |
05/06 | -0.00165887 NGC | ▼ -43.86 % |
06/06 | -0.00175423 NGC | ▲ 5.75 % |
07/06 | -0.00182556 NGC | ▲ 4.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lamden/NAGA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lamden/NAGA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.04989664 NGC | ▲ 14.02 % |
20/05 — 26/05 | 0.05212957 NGC | ▲ 4.48 % |
27/05 — 02/06 | 0.0570225 NGC | ▲ 9.39 % |
03/06 — 09/06 | 0.08500737 NGC | ▲ 49.08 % |
10/06 — 16/06 | -0.0183405 NGC | ▼ -121.58 % |
17/06 — 23/06 | -0.01134608 NGC | ▼ -38.14 % |
24/06 — 30/06 | -0.01224696 NGC | ▲ 7.94 % |
01/07 — 07/07 | -0.0105536 NGC | ▼ -13.83 % |
08/07 — 14/07 | -0.00968853 NGC | ▼ -8.2 % |
15/07 — 21/07 | -0.00950937 NGC | ▼ -1.85 % |
22/07 — 28/07 | -0.00584078 NGC | ▼ -38.58 % |
29/07 — 04/08 | -0.00598461 NGC | ▲ 2.46 % |
Lamden/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.04186918 NGC | ▼ -4.32 % |
07/2024 | 0.05736236 NGC | ▲ 37 % |
08/2024 | 0.10318604 NGC | ▲ 79.88 % |
09/2024 | 0.26164518 NGC | ▲ 153.57 % |
10/2024 | 0.12365447 NGC | ▼ -52.74 % |
11/2024 | 0.03268922 NGC | ▼ -73.56 % |
12/2024 | 0.0754849 NGC | ▲ 130.92 % |
01/2025 | 0.01038088 NGC | ▼ -86.25 % |
02/2025 | 0.02561547 NGC | ▲ 146.76 % |
03/2025 | 0.00903599 NGC | ▼ -64.72 % |
04/2025 | 0.00635314 NGC | ▼ -29.69 % |
05/2025 | 0.0069913 NGC | ▲ 10.04 % |
Lamden/NAGA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04054807 NGC |
Tối đa | 0.06073467 NGC |
Bình quân gia quyền | 0.05120921 NGC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.04054807 NGC |
Tối đa | 0.06073467 NGC |
Bình quân gia quyền | 0.05120921 NGC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04054807 NGC |
Tối đa | 0.06073467 NGC |
Bình quân gia quyền | 0.05120921 NGC |
Chia sẻ một liên kết đến TAU/NGC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: