Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Wanchain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/WAN

Lịch sử thay đổi trong KGS/WAN tỷ giá

KGS/WAN tỷ giá

05 16, 2024
1 KGS = 0.04552818 WAN
▲ 1.89 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Wanchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Wanchain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/WAN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/WAN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Wanchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/WAN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi 8.8% (0.04184749 WAN — 0.04552818 WAN)

Thay đổi trong KGS/WAN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -8.24% (0.04961779 WAN — 0.04552818 WAN)

Thay đổi trong KGS/WAN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -14.78% (0.05342156 WAN — 0.04552818 WAN)

Thay đổi trong KGS/WAN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -54.53% (0.10013635 WAN — 0.04552818 WAN)

som Kyrgyzstan/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Wanchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.04646324 WAN ▲ 2.05 %
19/05 0.04651779 WAN ▲ 0.12 %
20/05 0.04471939 WAN ▼ -3.87 %
21/05 0.04197735 WAN ▼ -6.13 %
22/05 0.0409271 WAN ▼ -2.5 %
23/05 0.04064732 WAN ▼ -0.68 %
24/05 0.03974746 WAN ▼ -2.21 %
25/05 0.04068278 WAN ▲ 2.35 %
26/05 0.04232503 WAN ▲ 4.04 %
27/05 0.0443629 WAN ▲ 4.81 %
28/05 0.04637431 WAN ▲ 4.53 %
29/05 0.04582038 WAN ▼ -1.19 %
30/05 0.04801128 WAN ▲ 4.78 %
31/05 0.04937761 WAN ▲ 2.85 %
01/06 0.0503058 WAN ▲ 1.88 %
02/06 0.04832029 WAN ▼ -3.95 %
03/06 0.04524921 WAN ▼ -6.36 %
04/06 0.04439347 WAN ▼ -1.89 %
05/06 0.04421394 WAN ▼ -0.4 %
06/06 0.04396409 WAN ▼ -0.57 %
07/06 0.04446214 WAN ▲ 1.13 %
08/06 0.0455089 WAN ▲ 2.35 %
09/06 0.04654679 WAN ▲ 2.28 %
10/06 0.0481444 WAN ▲ 3.43 %
11/06 0.04999868 WAN ▲ 3.85 %
12/06 0.05019515 WAN ▲ 0.39 %
13/06 0.05082623 WAN ▲ 1.26 %
14/06 0.05213442 WAN ▲ 2.57 %
15/06 0.04992734 WAN ▼ -4.23 %
16/06 0.04730402 WAN ▼ -5.25 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Wanchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Wanchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.04518761 WAN ▼ -0.75 %
27/05 — 02/06 0.04223134 WAN ▼ -6.54 %
03/06 — 09/06 0.04531882 WAN ▲ 7.31 %
10/06 — 16/06 0.04098847 WAN ▼ -9.56 %
17/06 — 23/06 0.03317709 WAN ▼ -19.06 %
24/06 — 30/06 0.0325135 WAN ▼ -2 %
01/07 — 07/07 0.04405442 WAN ▲ 35.5 %
08/07 — 14/07 0.03946676 WAN ▼ -10.41 %
15/07 — 21/07 0.04781023 WAN ▲ 21.14 %
22/07 — 28/07 0.04459482 WAN ▼ -6.73 %
29/07 — 04/08 0.05076055 WAN ▲ 13.83 %
05/08 — 11/08 0.0475612 WAN ▼ -6.3 %

som Kyrgyzstan/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.04369305 WAN ▼ -4.03 %
07/2024 0.03582909 WAN ▼ -18 %
08/2024 0.04337149 WAN ▲ 21.05 %
09/2024 0.04324727 WAN ▼ -0.29 %
10/2024 0.0412046 WAN ▼ -4.72 %
11/2024 0.0389352 WAN ▼ -5.51 %
12/2024 0.0332859 WAN ▼ -14.51 %
01/2025 0.04200002 WAN ▲ 26.18 %
02/2025 0.03268631 WAN ▼ -22.18 %
03/2025 0.0194119 WAN ▼ -40.61 %
04/2025 0.02862556 WAN ▲ 47.46 %
05/2025 0.02794572 WAN ▼ -2.37 %

som Kyrgyzstan/Wanchain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03726204 WAN
Tối đa 0.04800419 WAN
Bình quân gia quyền 0.04263746 WAN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02790963 WAN
Tối đa 0.04939394 WAN
Bình quân gia quyền 0.03990602 WAN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02790963 WAN
Tối đa 0.06637867 WAN
Bình quân gia quyền 0.05206735 WAN

Chia sẻ một liên kết đến KGS/WAN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu