Tỷ giá hối đoái dollar New Zealand chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NZD/FUEL
Lịch sử thay đổi trong NZD/FUEL tỷ giá
NZD/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 NZD = 1,871 FUEL
▼ -0.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar New Zealand/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar New Zealand chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NZD/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NZD/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar New Zealand/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NZD/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -10.31% (2,086 FUEL — 1,871 FUEL)
Thay đổi trong NZD/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -16.71% (2,246 FUEL — 1,871 FUEL)
Thay đổi trong NZD/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -16.71% (2,246 FUEL — 1,871 FUEL)
Thay đổi trong NZD/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 471.51% (327.33 FUEL — 1,871 FUEL)
dollar New Zealand/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
dollar New Zealand/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 1,899 FUEL | ▲ 1.51 % |
21/05 | 1,899 FUEL | ▼ -0.01 % |
22/05 | 1,919 FUEL | ▲ 1.06 % |
23/05 | 1,894 FUEL | ▼ -1.29 % |
24/05 | 1,873 FUEL | ▼ -1.11 % |
25/05 | 1,846 FUEL | ▼ -1.45 % |
26/05 | 1,788 FUEL | ▼ -3.13 % |
27/05 | 1,751 FUEL | ▼ -2.05 % |
28/05 | 1,757 FUEL | ▲ 0.34 % |
29/05 | 1,763 FUEL | ▲ 0.31 % |
30/05 | 1,867 FUEL | ▲ 5.91 % |
31/05 | 1,876 FUEL | ▲ 0.49 % |
01/06 | 1,768 FUEL | ▼ -5.77 % |
02/06 | 1,808 FUEL | ▲ 2.27 % |
03/06 | 1,807 FUEL | ▼ -0.03 % |
04/06 | 1,878 FUEL | ▲ 3.92 % |
05/06 | 1,919 FUEL | ▲ 2.18 % |
06/06 | 1,910 FUEL | ▼ -0.48 % |
07/06 | 1,930 FUEL | ▲ 1.05 % |
08/06 | 1,865 FUEL | ▼ -3.37 % |
09/06 | 1,865 FUEL | ▲ 0 % |
10/06 | 1,895 FUEL | ▲ 1.6 % |
11/06 | 1,862 FUEL | ▼ -1.75 % |
12/06 | 1,810 FUEL | ▼ -2.77 % |
13/06 | 1,668 FUEL | ▼ -7.86 % |
14/06 | 1,761 FUEL | ▲ 5.58 % |
15/06 | 1,801 FUEL | ▲ 2.28 % |
16/06 | 1,799 FUEL | ▼ -0.1 % |
17/06 | 1,780 FUEL | ▼ -1.06 % |
18/06 | 1,737 FUEL | ▼ -2.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar New Zealand/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar New Zealand/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2,049 FUEL | ▲ 9.51 % |
27/05 — 02/06 | 1,735 FUEL | ▼ -15.33 % |
03/06 — 09/06 | 1,753 FUEL | ▲ 1.06 % |
10/06 — 16/06 | 1,608 FUEL | ▼ -8.26 % |
17/06 — 23/06 | 1,678 FUEL | ▲ 4.35 % |
24/06 — 30/06 | 1,625 FUEL | ▼ -3.18 % |
01/07 — 07/07 | 1,562 FUEL | ▼ -3.86 % |
08/07 — 14/07 | 1,585 FUEL | ▲ 1.46 % |
15/07 — 21/07 | 1,409 FUEL | ▼ -11.06 % |
22/07 — 28/07 | 1,422 FUEL | ▲ 0.85 % |
29/07 — 04/08 | 1,910 FUEL | ▲ 34.35 % |
05/08 — 11/08 | 1,844 FUEL | ▼ -3.46 % |
dollar New Zealand/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,762 FUEL | ▼ -5.82 % |
07/2024 | 1,292 FUEL | ▼ -26.66 % |
08/2024 | 1,258 FUEL | ▼ -2.65 % |
09/2024 | 3,737 FUEL | ▲ 197.1 % |
10/2024 | 3,922 FUEL | ▲ 4.94 % |
11/2024 | 6,743 FUEL | ▲ 71.93 % |
12/2024 | 8,925 FUEL | ▲ 32.37 % |
01/2025 | 10,238 FUEL | ▲ 14.71 % |
02/2025 | 10,935 FUEL | ▲ 6.8 % |
03/2025 | 9,257 FUEL | ▼ -15.35 % |
04/2025 | 8,402 FUEL | ▼ -9.23 % |
dollar New Zealand/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,900 FUEL |
Tối đa | 2,128 FUEL |
Bình quân gia quyền | 1,983 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,900 FUEL |
Tối đa | 2,359 FUEL |
Bình quân gia quyền | 2,075 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,900 FUEL |
Tối đa | 2,359 FUEL |
Bình quân gia quyền | 2,075 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến NZD/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: