Tỷ giá hối đoái Lamden chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lamden tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAU/KIN
Lịch sử thay đổi trong TAU/KIN tỷ giá
TAU/KIN tỷ giá
05 15, 2023
1 TAU = 720.51 KIN
▲ 0.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lamden/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lamden chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAU/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAU/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lamden/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAU/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 19.04% (605.27 KIN — 720.51 KIN)
Thay đổi trong TAU/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -77.48% (3,199 KIN — 720.51 KIN)
Thay đổi trong TAU/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -52.24% (1,509 KIN — 720.51 KIN)
Thay đổi trong TAU/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce Lamden tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -73.85% (2,756 KIN — 720.51 KIN)
Lamden/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
Lamden/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 708.08 KIN | ▼ -1.72 % |
23/05 | 759.14 KIN | ▲ 7.21 % |
24/05 | 779.29 KIN | ▲ 2.65 % |
25/05 | 719.95 KIN | ▼ -7.61 % |
26/05 | 729.38 KIN | ▲ 1.31 % |
27/05 | 745.48 KIN | ▲ 2.21 % |
28/05 | 768.52 KIN | ▲ 3.09 % |
29/05 | 719.25 KIN | ▼ -6.41 % |
30/05 | 716.61 KIN | ▼ -0.37 % |
31/05 | 727.08 KIN | ▲ 1.46 % |
01/06 | 688.18 KIN | ▼ -5.35 % |
02/06 | 711.29 KIN | ▲ 3.36 % |
03/06 | 717.22 KIN | ▲ 0.83 % |
04/06 | 745.66 KIN | ▲ 3.96 % |
05/06 | 970.75 KIN | ▲ 30.19 % |
06/06 | 1,147 KIN | ▲ 18.12 % |
07/06 | 1,184 KIN | ▲ 3.29 % |
08/06 | 1,184 KIN | ▼ -0.02 % |
09/06 | 1,123 KIN | ▼ -5.19 % |
10/06 | 1,096 KIN | ▼ -2.38 % |
11/06 | 1,123 KIN | ▲ 2.48 % |
12/06 | 1,115 KIN | ▼ -0.72 % |
13/06 | 1,104 KIN | ▼ -0.99 % |
14/06 | 1,095 KIN | ▼ -0.85 % |
15/06 | 1,092 KIN | ▼ -0.26 % |
16/06 | 1,076 KIN | ▼ -1.48 % |
17/06 | 887.12 KIN | ▼ -17.52 % |
18/06 | 874.3 KIN | ▼ -1.44 % |
19/06 | 896.36 KIN | ▲ 2.52 % |
20/06 | 897.86 KIN | ▲ 0.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lamden/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lamden/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 701.41 KIN | ▼ -2.65 % |
03/06 — 09/06 | 664.19 KIN | ▼ -5.31 % |
10/06 — 16/06 | 771.34 KIN | ▲ 16.13 % |
17/06 — 23/06 | 650.67 KIN | ▼ -15.64 % |
24/06 — 30/06 | 604.83 KIN | ▼ -7.05 % |
01/07 — 07/07 | 279.29 KIN | ▼ -53.82 % |
08/07 — 14/07 | 184.45 KIN | ▼ -33.96 % |
15/07 — 21/07 | 256.66 KIN | ▲ 39.15 % |
22/07 — 28/07 | 240.72 KIN | ▼ -6.21 % |
29/07 — 04/08 | 396.46 KIN | ▲ 64.69 % |
05/08 — 11/08 | 379.46 KIN | ▼ -4.29 % |
12/08 — 18/08 | 326.25 KIN | ▼ -14.02 % |
Lamden/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 790.08 KIN | ▲ 9.66 % |
07/2024 | 870.44 KIN | ▲ 10.17 % |
08/2024 | 688.58 KIN | ▼ -20.89 % |
09/2024 | 766.87 KIN | ▲ 11.37 % |
10/2024 | 774.9 KIN | ▲ 1.05 % |
11/2024 | 611.61 KIN | ▼ -21.07 % |
12/2024 | 1,053 KIN | ▲ 72.13 % |
01/2025 | 1,170 KIN | ▲ 11.16 % |
02/2025 | 692.87 KIN | ▼ -40.79 % |
03/2025 | 324.22 KIN | ▼ -53.21 % |
04/2025 | 316.48 KIN | ▼ -2.39 % |
05/2025 | 277.1 KIN | ▼ -12.44 % |
Lamden/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 530.4 KIN |
Tối đa | 882.57 KIN |
Bình quân gia quyền | 680.73 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 425.95 KIN |
Tối đa | 5,264 KIN |
Bình quân gia quyền | 1,299 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 425.95 KIN |
Tối đa | 5,264 KIN |
Bình quân gia quyền | 1,743 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến TAU/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: