Tỷ giá hối đoái TaaS chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TaaS tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAAS/REN
Lịch sử thay đổi trong TAAS/REN tỷ giá
TAAS/REN tỷ giá
09 21, 2020
1 TAAS = 3.825748 REN
▼ -13.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TaaS/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TaaS chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAAS/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAAS/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TaaS/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAAS/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 121.94% (1.723747 REN — 3.825748 REN)
Thay đổi trong TAAS/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -39.24% (6.296734 REN — 3.825748 REN)
Thay đổi trong TAAS/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -49.21% (7.532304 REN — 3.825748 REN)
Thay đổi trong TAAS/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce TaaS tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -49.21% (7.532304 REN — 3.825748 REN)
TaaS/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
TaaS/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 4.222469 REN | ▲ 10.37 % |
22/05 | 3.616021 REN | ▼ -14.36 % |
23/05 | 3.345898 REN | ▼ -7.47 % |
24/05 | 4.087264 REN | ▲ 22.16 % |
25/05 | 3.779524 REN | ▼ -7.53 % |
26/05 | 3.138759 REN | ▼ -16.95 % |
27/05 | 3.022745 REN | ▼ -3.7 % |
28/05 | 3.449466 REN | ▲ 14.12 % |
29/05 | 3.854466 REN | ▲ 11.74 % |
30/05 | 3.422807 REN | ▼ -11.2 % |
31/05 | 2.986735 REN | ▼ -12.74 % |
01/06 | 3.149821 REN | ▲ 5.46 % |
02/06 | 2.725239 REN | ▼ -13.48 % |
03/06 | 2.837431 REN | ▲ 4.12 % |
04/06 | 2.671099 REN | ▼ -5.86 % |
05/06 | 4.639609 REN | ▲ 73.7 % |
06/06 | 4.536601 REN | ▼ -2.22 % |
07/06 | 4.343439 REN | ▼ -4.26 % |
08/06 | 3.962966 REN | ▼ -8.76 % |
09/06 | 4.036629 REN | ▲ 1.86 % |
10/06 | 4.082589 REN | ▲ 1.14 % |
11/06 | 3.864375 REN | ▼ -5.34 % |
12/06 | 3.926958 REN | ▲ 1.62 % |
13/06 | 4.028288 REN | ▲ 2.58 % |
14/06 | 4.71577 REN | ▲ 17.07 % |
15/06 | 5.629361 REN | ▲ 19.37 % |
16/06 | 6.119255 REN | ▲ 8.7 % |
17/06 | 6.331493 REN | ▲ 3.47 % |
18/06 | 5.98349 REN | ▼ -5.5 % |
19/06 | 6.368312 REN | ▲ 6.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TaaS/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TaaS/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.559663 REN | ▼ -6.96 % |
03/06 — 09/06 | 3.384803 REN | ▼ -4.91 % |
10/06 — 16/06 | 2.001777 REN | ▼ -40.86 % |
17/06 — 23/06 | 1.991167 REN | ▼ -0.53 % |
24/06 — 30/06 | 5.404845 REN | ▲ 171.44 % |
01/07 — 07/07 | 4.136252 REN | ▼ -23.47 % |
08/07 — 14/07 | 4.882474 REN | ▲ 18.04 % |
15/07 — 21/07 | 3.647024 REN | ▼ -25.3 % |
22/07 — 28/07 | 3.109463 REN | ▼ -14.74 % |
29/07 — 04/08 | 3.971388 REN | ▲ 27.72 % |
05/08 — 11/08 | 3.180886 REN | ▼ -19.9 % |
12/08 — 18/08 | 5.769829 REN | ▲ 81.39 % |
TaaS/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.492719 REN | ▲ 17.43 % |
07/2024 | 4.796747 REN | ▲ 6.77 % |
08/2024 | 0.86296851 REN | ▼ -82.01 % |
09/2024 | 1.288546 REN | ▲ 49.32 % |
10/2024 | 0.75233573 REN | ▼ -41.61 % |
11/2024 | 0.94876582 REN | ▲ 26.11 % |
TaaS/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.60828 REN |
Tối đa | 4.764553 REN |
Bình quân gia quyền | 3.112681 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.514335 REN |
Tối đa | 9.534027 REN |
Bình quân gia quyền | 3.514467 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.514335 REN |
Tối đa | 15.2576 REN |
Bình quân gia quyền | 5.874518 REN |
Chia sẻ một liên kết đến TAAS/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: