Tỷ giá hối đoái TaaS chống lại Grin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TaaS tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAAS/GRIN
Lịch sử thay đổi trong TAAS/GRIN tỷ giá
TAAS/GRIN tỷ giá
09 21, 2020
1 TAAS = 2.526009 GRIN
▼ -11.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TaaS/Grin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TaaS chi phí trong Grin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAAS/GRIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAAS/GRIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TaaS/Grin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAAS/GRIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 76.69% (1.429647 GRIN — 2.526009 GRIN)
Thay đổi trong TAAS/GRIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 27.11% (1.987216 GRIN — 2.526009 GRIN)
Thay đổi trong TAAS/GRIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các TaaS tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 204.7% (0.8290209 GRIN — 2.526009 GRIN)
Thay đổi trong TAAS/GRIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce TaaS tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 204.7% (0.8290209 GRIN — 2.526009 GRIN)
TaaS/Grin dự báo tỷ giá hối đoái
TaaS/Grin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 2.982774 GRIN | ▲ 18.08 % |
22/05 | 2.45154 GRIN | ▼ -17.81 % |
23/05 | 2.670139 GRIN | ▲ 8.92 % |
24/05 | 3.827449 GRIN | ▲ 43.34 % |
25/05 | 4.112495 GRIN | ▲ 7.45 % |
26/05 | 3.887954 GRIN | ▼ -5.46 % |
27/05 | 4.163947 GRIN | ▲ 7.1 % |
28/05 | 4.490464 GRIN | ▲ 7.84 % |
29/05 | 4.57947 GRIN | ▲ 1.98 % |
30/05 | 4.216911 GRIN | ▼ -7.92 % |
31/05 | 3.768247 GRIN | ▼ -10.64 % |
01/06 | 3.819781 GRIN | ▲ 1.37 % |
02/06 | 3.231829 GRIN | ▼ -15.39 % |
03/06 | 3.64784 GRIN | ▲ 12.87 % |
04/06 | 3.631508 GRIN | ▼ -0.45 % |
05/06 | 5.567525 GRIN | ▲ 53.31 % |
06/06 | 5.343292 GRIN | ▼ -4.03 % |
07/06 | 5.266432 GRIN | ▼ -1.44 % |
08/06 | 5.277337 GRIN | ▲ 0.21 % |
09/06 | 5.106652 GRIN | ▼ -3.23 % |
10/06 | 5.104763 GRIN | ▼ -0.04 % |
11/06 | 4.971419 GRIN | ▼ -2.61 % |
12/06 | 5.109209 GRIN | ▲ 2.77 % |
13/06 | 4.970344 GRIN | ▼ -2.72 % |
14/06 | 5.38138 GRIN | ▲ 8.27 % |
15/06 | 6.377233 GRIN | ▲ 18.51 % |
16/06 | 6.638319 GRIN | ▲ 4.09 % |
17/06 | 6.63475 GRIN | ▼ -0.05 % |
18/06 | 6.301865 GRIN | ▼ -5.02 % |
19/06 | 6.426282 GRIN | ▲ 1.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TaaS/Grin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TaaS/Grin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.532489 GRIN | ▲ 0.26 % |
03/06 — 09/06 | 2.5116 GRIN | ▼ -0.82 % |
10/06 — 16/06 | 1.498937 GRIN | ▼ -40.32 % |
17/06 — 23/06 | 1.536408 GRIN | ▲ 2.5 % |
24/06 — 30/06 | 3.350656 GRIN | ▲ 118.08 % |
01/07 — 07/07 | 2.974778 GRIN | ▼ -11.22 % |
08/07 — 14/07 | 3.616326 GRIN | ▲ 21.57 % |
15/07 — 21/07 | 3.942631 GRIN | ▲ 9.02 % |
22/07 — 28/07 | 3.720565 GRIN | ▼ -5.63 % |
29/07 — 04/08 | 4.68507 GRIN | ▲ 25.92 % |
05/08 — 11/08 | 4.285419 GRIN | ▼ -8.53 % |
12/08 — 18/08 | 5.527807 GRIN | ▲ 28.99 % |
TaaS/Grin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.752102 GRIN | ▲ 48.54 % |
07/2024 | 5.476488 GRIN | ▲ 45.96 % |
08/2024 | 3.554101 GRIN | ▼ -35.1 % |
09/2024 | 5.040518 GRIN | ▲ 41.82 % |
10/2024 | 9.041058 GRIN | ▲ 79.37 % |
11/2024 | 9.932675 GRIN | ▲ 9.86 % |
TaaS/Grin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.261623 GRIN |
Tối đa | 3.305838 GRIN |
Bình quân gia quyền | 2.398708 GRIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.62803672 GRIN |
Tối đa | 3.707055 GRIN |
Bình quân gia quyền | 1.721309 GRIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.62803672 GRIN |
Tối đa | 3.707055 GRIN |
Bình quân gia quyền | 1.562386 GRIN |
Chia sẻ một liên kết đến TAAS/GRIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TaaS (TAAS) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: