Tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SZL/TERN
Lịch sử thay đổi trong SZL/TERN tỷ giá
SZL/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 SZL = 2.71556 TERN
▼ -9.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lilangeni Swaziland/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lilangeni Swaziland chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SZL/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SZL/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SZL/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.47% (8.894821 TERN — 2.71556 TERN)
Thay đổi trong SZL/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -72.31% (9.806451 TERN — 2.71556 TERN)
Thay đổi trong SZL/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -64.07% (7.558292 TERN — 2.71556 TERN)
Thay đổi trong SZL/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -64.07% (7.558292 TERN — 2.71556 TERN)
lilangeni Swaziland/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
lilangeni Swaziland/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.671994 TERN | ▼ -1.6 % |
23/05 | 2.719769 TERN | ▲ 1.79 % |
24/05 | 2.56912 TERN | ▼ -5.54 % |
25/05 | 2.530859 TERN | ▼ -1.49 % |
26/05 | 2.736744 TERN | ▲ 8.13 % |
27/05 | 2.709212 TERN | ▼ -1.01 % |
28/05 | 2.506986 TERN | ▼ -7.46 % |
29/05 | 2.584422 TERN | ▲ 3.09 % |
30/05 | 2.672561 TERN | ▲ 3.41 % |
31/05 | 2.659043 TERN | ▼ -0.51 % |
01/06 | 2.602856 TERN | ▼ -2.11 % |
02/06 | 2.570346 TERN | ▼ -1.25 % |
03/06 | 2.563972 TERN | ▼ -0.25 % |
04/06 | 2.575498 TERN | ▲ 0.45 % |
05/06 | 2.556759 TERN | ▼ -0.73 % |
06/06 | 2.557483 TERN | ▲ 0.03 % |
07/06 | 2.608387 TERN | ▲ 1.99 % |
08/06 | 2.642258 TERN | ▲ 1.3 % |
09/06 | 2.679249 TERN | ▲ 1.4 % |
10/06 | 2.654089 TERN | ▼ -0.94 % |
11/06 | 2.652053 TERN | ▼ -0.08 % |
12/06 | 2.118256 TERN | ▼ -20.13 % |
13/06 | 1.497926 TERN | ▼ -29.28 % |
14/06 | 1.433089 TERN | ▼ -4.33 % |
15/06 | 1.298185 TERN | ▼ -9.41 % |
16/06 | 1.203992 TERN | ▼ -7.26 % |
17/06 | 0.8794766 TERN | ▼ -26.95 % |
18/06 | 0.94562933 TERN | ▲ 7.52 % |
19/06 | 0.99698814 TERN | ▲ 5.43 % |
20/06 | 0.87482905 TERN | ▼ -12.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lilangeni Swaziland/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lilangeni Swaziland/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.423435 TERN | ▼ -10.76 % |
03/06 — 09/06 | 2.392503 TERN | ▼ -1.28 % |
10/06 — 16/06 | 2.266654 TERN | ▼ -5.26 % |
17/06 — 23/06 | 2.340502 TERN | ▲ 3.26 % |
24/06 — 30/06 | 1.433521 TERN | ▼ -38.75 % |
01/07 — 07/07 | 1.345098 TERN | ▼ -6.17 % |
08/07 — 14/07 | 1.055022 TERN | ▼ -21.57 % |
15/07 — 21/07 | 0.92062581 TERN | ▼ -12.74 % |
22/07 — 28/07 | 0.94106864 TERN | ▲ 2.22 % |
29/07 — 04/08 | 1.06968 TERN | ▲ 13.67 % |
05/08 — 11/08 | 1.10216 TERN | ▲ 3.04 % |
12/08 — 18/08 | 1.003928 TERN | ▼ -8.91 % |
lilangeni Swaziland/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.724312 TERN | ▲ 0.32 % |
07/2024 | 3.017042 TERN | ▲ 10.75 % |
08/2024 | 2.571288 TERN | ▼ -14.77 % |
09/2024 | 2.784734 TERN | ▲ 8.3 % |
10/2024 | 3.712894 TERN | ▲ 33.33 % |
11/2024 | 0.97432522 TERN | ▼ -73.76 % |
12/2024 | 1.058825 TERN | ▲ 8.67 % |
01/2025 | 1.971913 TERN | ▲ 86.24 % |
02/2025 | 2.345616 TERN | ▲ 18.95 % |
03/2025 | 2.025901 TERN | ▼ -13.63 % |
04/2025 | 0.76495927 TERN | ▼ -62.24 % |
05/2025 | 0.70769466 TERN | ▼ -7.49 % |
lilangeni Swaziland/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.076267 TERN |
Tối đa | 8.674804 TERN |
Bình quân gia quyền | 5.252104 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.076267 TERN |
Tối đa | 11.0935 TERN |
Bình quân gia quyền | 8.884191 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.076267 TERN |
Tối đa | 11.0935 TERN |
Bình quân gia quyền | 7.354088 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến SZL/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: