Tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SZL/SNT
Lịch sử thay đổi trong SZL/SNT tỷ giá
SZL/SNT tỷ giá
05 21, 2024
1 SZL = 1.427216 SNT
▼ -0.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lilangeni Swaziland/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lilangeni Swaziland chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SZL/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SZL/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lilangeni Swaziland/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SZL/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 11.28% (1.282516 SNT — 1.427216 SNT)
Thay đổi trong SZL/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 9.79% (1.300004 SNT — 1.427216 SNT)
Thay đổi trong SZL/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -34.37% (2.174525 SNT — 1.427216 SNT)
Thay đổi trong SZL/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -56.03% (3.246247 SNT — 1.427216 SNT)
lilangeni Swaziland/Status dự báo tỷ giá hối đoái
lilangeni Swaziland/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.408517 SNT | ▼ -1.31 % |
23/05 | 1.371661 SNT | ▼ -2.62 % |
24/05 | 1.336142 SNT | ▼ -2.59 % |
25/05 | 1.423133 SNT | ▲ 6.51 % |
26/05 | 1.431809 SNT | ▲ 0.61 % |
27/05 | 1.439963 SNT | ▲ 0.57 % |
28/05 | 1.434543 SNT | ▼ -0.38 % |
29/05 | 1.498524 SNT | ▲ 4.46 % |
30/05 | 1.554556 SNT | ▲ 3.74 % |
31/05 | 1.597104 SNT | ▲ 2.74 % |
01/06 | 1.57567 SNT | ▼ -1.34 % |
02/06 | 1.527257 SNT | ▼ -3.07 % |
03/06 | 1.500257 SNT | ▼ -1.77 % |
04/06 | 1.491966 SNT | ▼ -0.55 % |
05/06 | 1.498763 SNT | ▲ 0.46 % |
06/06 | 1.57323 SNT | ▲ 4.97 % |
07/06 | 1.607304 SNT | ▲ 2.17 % |
08/06 | 1.584722 SNT | ▼ -1.4 % |
09/06 | 1.606502 SNT | ▲ 1.37 % |
10/06 | 1.638909 SNT | ▲ 2.02 % |
11/06 | 1.642558 SNT | ▲ 0.22 % |
12/06 | 1.586643 SNT | ▼ -3.4 % |
13/06 | 1.677073 SNT | ▲ 5.7 % |
14/06 | 1.678978 SNT | ▲ 0.11 % |
15/06 | 1.653873 SNT | ▼ -1.5 % |
16/06 | 1.643367 SNT | ▼ -0.64 % |
17/06 | 1.630285 SNT | ▼ -0.8 % |
18/06 | 1.665733 SNT | ▲ 2.17 % |
19/06 | 1.651954 SNT | ▼ -0.83 % |
20/06 | 1.578627 SNT | ▼ -4.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lilangeni Swaziland/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lilangeni Swaziland/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.40159 SNT | ▼ -1.8 % |
03/06 — 09/06 | 1.664298 SNT | ▲ 18.74 % |
10/06 — 16/06 | 1.52869 SNT | ▼ -8.15 % |
17/06 — 23/06 | 1.490855 SNT | ▼ -2.47 % |
24/06 — 30/06 | 1.529106 SNT | ▲ 2.57 % |
01/07 — 07/07 | 1.931801 SNT | ▲ 26.34 % |
08/07 — 14/07 | 1.781567 SNT | ▼ -7.78 % |
15/07 — 21/07 | 1.919207 SNT | ▲ 7.73 % |
22/07 — 28/07 | 1.919888 SNT | ▲ 0.04 % |
29/07 — 04/08 | 2.073045 SNT | ▲ 7.98 % |
05/08 — 11/08 | 2.155303 SNT | ▲ 3.97 % |
12/08 — 18/08 | 2.071684 SNT | ▼ -3.88 % |
lilangeni Swaziland/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.336819 SNT | ▼ -6.33 % |
07/2024 | 1.398786 SNT | ▲ 4.64 % |
08/2024 | 1.651502 SNT | ▲ 18.07 % |
09/2024 | 1.426072 SNT | ▼ -13.65 % |
10/2024 | 0.75146003 SNT | ▼ -47.31 % |
11/2024 | 1.010812 SNT | ▲ 34.51 % |
12/2024 | 0.94584122 SNT | ▼ -6.43 % |
01/2025 | 1.10222 SNT | ▲ 16.53 % |
02/2025 | 0.79987643 SNT | ▼ -27.43 % |
03/2025 | 0.78283845 SNT | ▼ -2.13 % |
04/2025 | 1.037205 SNT | ▲ 32.49 % |
05/2025 | 1.029909 SNT | ▼ -0.7 % |
lilangeni Swaziland/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.244618 SNT |
Tối đa | 1.497045 SNT |
Bình quân gia quyền | 1.389473 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.99846375 SNT |
Tối đa | 1.497045 SNT |
Bình quân gia quyền | 1.241675 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.96761612 SNT |
Tối đa | 2.858194 SNT |
Bình quân gia quyền | 1.703063 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến SZL/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lilangeni Swaziland (SZL) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: