Tỷ giá hối đoái Syscoin chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Syscoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SYS/VEF
Lịch sử thay đổi trong SYS/VEF tỷ giá
SYS/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 SYS = 767,097 VEF
▲ 1.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Syscoin/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Syscoin chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SYS/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SYS/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Syscoin/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SYS/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Syscoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -20.73% (967,660 VEF — 767,097 VEF)
Thay đổi trong SYS/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Syscoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 38.75% (552,861 VEF — 767,097 VEF)
Thay đổi trong SYS/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Syscoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 122.7% (344,452 VEF — 767,097 VEF)
Thay đổi trong SYS/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Syscoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 375150164.13% (0.2 VEF — 767,097 VEF)
Syscoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Syscoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 774,312 VEF | ▲ 0.94 % |
23/05 | 753,915 VEF | ▼ -2.63 % |
24/05 | 717,102 VEF | ▼ -4.88 % |
25/05 | 708,379 VEF | ▼ -1.22 % |
26/05 | 698,785 VEF | ▼ -1.35 % |
27/05 | 677,075 VEF | ▼ -3.11 % |
28/05 | 676,267 VEF | ▼ -0.12 % |
29/05 | 650,651 VEF | ▼ -3.79 % |
30/05 | 623,375 VEF | ▼ -4.19 % |
31/05 | 589,518 VEF | ▼ -5.43 % |
01/06 | 591,468 VEF | ▲ 0.33 % |
02/06 | 621,212 VEF | ▲ 5.03 % |
03/06 | 630,677 VEF | ▲ 1.52 % |
04/06 | 625,592 VEF | ▼ -0.81 % |
05/06 | 643,470 VEF | ▲ 2.86 % |
06/06 | 623,305 VEF | ▼ -3.13 % |
07/06 | 589,843 VEF | ▼ -5.37 % |
08/06 | 587,093 VEF | ▼ -0.47 % |
09/06 | 598,448 VEF | ▲ 1.93 % |
10/06 | 591,869 VEF | ▼ -1.1 % |
11/06 | 594,388 VEF | ▲ 0.43 % |
12/06 | 587,765 VEF | ▼ -1.11 % |
13/06 | 583,883 VEF | ▼ -0.66 % |
14/06 | 596,649 VEF | ▲ 2.19 % |
15/06 | 609,532 VEF | ▲ 2.16 % |
16/06 | 605,301 VEF | ▼ -0.69 % |
17/06 | 588,150 VEF | ▼ -2.83 % |
18/06 | 563,362 VEF | ▼ -4.21 % |
19/06 | 566,627 VEF | ▲ 0.58 % |
20/06 | 599,321 VEF | ▲ 5.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Syscoin/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Syscoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 907,293 VEF | ▲ 18.28 % |
03/06 — 09/06 | 766,029 VEF | ▼ -15.57 % |
10/06 — 16/06 | 851,250 VEF | ▲ 11.13 % |
17/06 — 23/06 | 886,598 VEF | ▲ 4.15 % |
24/06 — 30/06 | 875,905 VEF | ▼ -1.21 % |
01/07 — 07/07 | 624,374 VEF | ▼ -28.72 % |
08/07 — 14/07 | 690,707 VEF | ▲ 10.62 % |
15/07 — 21/07 | 563,998 VEF | ▼ -18.34 % |
22/07 — 28/07 | 543,176 VEF | ▼ -3.69 % |
29/07 — 04/08 | 488,673 VEF | ▼ -10.03 % |
05/08 — 11/08 | 485,552 VEF | ▼ -0.64 % |
12/08 — 18/08 | 510,038 VEF | ▲ 5.04 % |
Syscoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 774,471 VEF | ▲ 0.96 % |
07/2024 | 717,619 VEF | ▼ -7.34 % |
08/2024 | 619,882 VEF | ▼ -13.62 % |
09/2024 | 627,284 VEF | ▲ 1.19 % |
10/2024 | 727,007 VEF | ▲ 15.9 % |
11/2024 | 983,252 VEF | ▲ 35.25 % |
12/2024 | 1,152,682 VEF | ▲ 17.23 % |
01/2025 | 977,043 VEF | ▼ -15.24 % |
02/2025 | 1,744,839 VEF | ▲ 78.58 % |
03/2025 | 2,829,933 VEF | ▲ 62.19 % |
04/2025 | 1,756,162 VEF | ▼ -37.94 % |
05/2025 | 1,800,766 VEF | ▲ 2.54 % |
Syscoin/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 705,555 VEF |
Tối đa | 977,990 VEF |
Bình quân gia quyền | 792,235 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 549,223 VEF |
Tối đa | 1,439,218 VEF |
Bình quân gia quyền | 919,901 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 283,552 VEF |
Tối đa | 1,439,218 VEF |
Bình quân gia quyền | 525,694 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến SYS/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Syscoin (SYS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Syscoin (SYS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: