Tỷ giá hối đoái Bảng Syria chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SYP/DCN
Lịch sử thay đổi trong SYP/DCN tỷ giá
SYP/DCN tỷ giá
05 21, 2024
1 SYP = 290.07 DCN
▼ -5.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Syria/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Syria chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SYP/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SYP/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Syria/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SYP/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -72.2% (1,044 DCN — 290.07 DCN)
Thay đổi trong SYP/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 352.73% (64.0704 DCN — 290.07 DCN)
Thay đổi trong SYP/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 55.39% (186.67 DCN — 290.07 DCN)
Thay đổi trong SYP/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Syria tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -33.69% (437.42 DCN — 290.07 DCN)
Bảng Syria/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Syria/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 291.34 DCN | ▲ 0.44 % |
24/05 | 309.89 DCN | ▲ 6.36 % |
25/05 | 331.12 DCN | ▲ 6.85 % |
26/05 | 222.05 DCN | ▼ -32.94 % |
27/05 | 249.69 DCN | ▲ 12.45 % |
28/05 | 249.58 DCN | ▼ -0.04 % |
29/05 | 232.53 DCN | ▼ -6.83 % |
30/05 | 237.98 DCN | ▲ 2.34 % |
31/05 | 79.9011 DCN | ▼ -66.42 % |
01/06 | 112.32 DCN | ▲ 40.58 % |
02/06 | 159.37 DCN | ▲ 41.88 % |
03/06 | 161.65 DCN | ▲ 1.44 % |
04/06 | 94.2675 DCN | ▼ -41.69 % |
05/06 | 95.7587 DCN | ▲ 1.58 % |
06/06 | 92.5329 DCN | ▼ -3.37 % |
07/06 | 97.4001 DCN | ▲ 5.26 % |
08/06 | 101.17 DCN | ▲ 3.87 % |
09/06 | 100.32 DCN | ▼ -0.84 % |
10/06 | 97.8778 DCN | ▼ -2.44 % |
11/06 | 89.8026 DCN | ▼ -8.25 % |
12/06 | 90.8228 DCN | ▲ 1.14 % |
13/06 | 91.7925 DCN | ▲ 1.07 % |
14/06 | 103.6 DCN | ▲ 12.86 % |
15/06 | 107.82 DCN | ▲ 4.07 % |
16/06 | 97.5992 DCN | ▼ -9.48 % |
17/06 | 94.2635 DCN | ▼ -3.42 % |
18/06 | 149.7 DCN | ▲ 58.81 % |
19/06 | 325.64 DCN | ▲ 117.53 % |
20/06 | 241.25 DCN | ▼ -25.92 % |
21/06 | 136.93 DCN | ▼ -43.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Syria/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Syria/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 299.29 DCN | ▲ 3.18 % |
03/06 — 09/06 | 4,600 DCN | ▲ 1437.1 % |
10/06 — 16/06 | 3,584 DCN | ▼ -22.1 % |
17/06 — 23/06 | 6,365 DCN | ▲ 77.6 % |
24/06 — 30/06 | 5,020 DCN | ▼ -21.13 % |
01/07 — 07/07 | 4,813 DCN | ▼ -4.11 % |
08/07 — 14/07 | 4,410 DCN | ▼ -8.38 % |
15/07 — 21/07 | 4,186 DCN | ▼ -5.08 % |
22/07 — 28/07 | 1,523 DCN | ▼ -63.62 % |
29/07 — 04/08 | 1,461 DCN | ▼ -4.05 % |
05/08 — 11/08 | 3,384 DCN | ▲ 131.6 % |
12/08 — 18/08 | 1,323 DCN | ▼ -60.92 % |
Bảng Syria/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 312.3 DCN | ▲ 7.66 % |
07/2024 | 3.801489 DCN | ▼ -98.78 % |
08/2024 | 4.663043 DCN | ▲ 22.66 % |
09/2024 | 4.873834 DCN | ▲ 4.52 % |
10/2024 | 4.224718 DCN | ▼ -13.32 % |
11/2024 | 4.434053 DCN | ▲ 4.95 % |
12/2024 | 3.342631 DCN | ▼ -24.61 % |
01/2025 | 4.004535 DCN | ▲ 19.8 % |
02/2025 | 3.795917 DCN | ▼ -5.21 % |
03/2025 | 87.5677 DCN | ▲ 2206.89 % |
04/2025 | 29.2011 DCN | ▼ -66.65 % |
05/2025 | 18.962 DCN | ▼ -35.06 % |
Bảng Syria/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 231.16 DCN |
Tối đa | 1,125 DCN |
Bình quân gia quyền | 478.95 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 39.4748 DCN |
Tối đa | 1,904 DCN |
Bình quân gia quyền | 535 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.5797 DCN |
Tối đa | 1,904 DCN |
Bình quân gia quyền | 203.37 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến SYP/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Syria (SYP) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Syria (SYP) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: