Tỷ giá hối đoái colón El Salvador chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SVC/NPXS
Lịch sử thay đổi trong SVC/NPXS tỷ giá
SVC/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 SVC = 30.7803 NPXS
▲ 5.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ colón El Salvador/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 colón El Salvador chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SVC/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SVC/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái colón El Salvador/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SVC/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 92.94% (15.9534 NPXS — 30.7803 NPXS)
Thay đổi trong SVC/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.76% (300.65 NPXS — 30.7803 NPXS)
Thay đổi trong SVC/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.07% (1,051 NPXS — 30.7803 NPXS)
Thay đổi trong SVC/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.99% (1,021 NPXS — 30.7803 NPXS)
colón El Salvador/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
colón El Salvador/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 30.723 NPXS | ▼ -0.19 % |
23/05 | 33.9154 NPXS | ▲ 10.39 % |
24/05 | 30.5478 NPXS | ▼ -9.93 % |
25/05 | 26.7512 NPXS | ▼ -12.43 % |
26/05 | 25.1987 NPXS | ▼ -5.8 % |
27/05 | 25.6819 NPXS | ▲ 1.92 % |
28/05 | 28.011 NPXS | ▲ 9.07 % |
29/05 | 28.49 NPXS | ▲ 1.71 % |
30/05 | 28.456 NPXS | ▼ -0.12 % |
31/05 | 27.1528 NPXS | ▼ -4.58 % |
01/06 | 27.9627 NPXS | ▲ 2.98 % |
02/06 | 30.3033 NPXS | ▲ 8.37 % |
03/06 | 30.6652 NPXS | ▲ 1.19 % |
04/06 | 30.1971 NPXS | ▼ -1.53 % |
05/06 | 30.8428 NPXS | ▲ 2.14 % |
06/06 | 28.8611 NPXS | ▼ -6.43 % |
07/06 | 30.617 NPXS | ▲ 6.08 % |
08/06 | 31.6811 NPXS | ▲ 3.48 % |
09/06 | 33.3257 NPXS | ▲ 5.19 % |
10/06 | 40.705 NPXS | ▲ 22.14 % |
11/06 | 44.0506 NPXS | ▲ 8.22 % |
12/06 | 44.2321 NPXS | ▲ 0.41 % |
13/06 | 46.8048 NPXS | ▲ 5.82 % |
14/06 | 48.7779 NPXS | ▲ 4.22 % |
15/06 | 48.4239 NPXS | ▼ -0.73 % |
16/06 | 48.6429 NPXS | ▲ 0.45 % |
17/06 | 44.2527 NPXS | ▼ -9.03 % |
18/06 | 46.2315 NPXS | ▲ 4.47 % |
19/06 | 49.4952 NPXS | ▲ 7.06 % |
20/06 | 52.6977 NPXS | ▲ 6.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của colón El Salvador/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
colón El Salvador/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 25.6901 NPXS | ▼ -16.54 % |
03/06 — 09/06 | 15.5058 NPXS | ▼ -39.64 % |
10/06 — 16/06 | 2.808819 NPXS | ▼ -81.89 % |
17/06 — 23/06 | 3.705351 NPXS | ▲ 31.92 % |
24/06 — 30/06 | 3.594101 NPXS | ▼ -3 % |
01/07 — 07/07 | 1.928422 NPXS | ▼ -46.34 % |
08/07 — 14/07 | 1.159528 NPXS | ▼ -39.87 % |
15/07 — 21/07 | 1.063446 NPXS | ▼ -8.29 % |
22/07 — 28/07 | 1.147543 NPXS | ▲ 7.91 % |
29/07 — 04/08 | 1.854341 NPXS | ▲ 61.59 % |
05/08 — 11/08 | 2.198089 NPXS | ▲ 18.54 % |
12/08 — 18/08 | 2.322396 NPXS | ▲ 5.66 % |
colón El Salvador/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30.7526 NPXS | ▼ -0.09 % |
07/2024 | 27.8444 NPXS | ▼ -9.46 % |
08/2024 | 20.834 NPXS | ▼ -25.18 % |
09/2024 | 28.1447 NPXS | ▲ 35.09 % |
10/2024 | 23.0719 NPXS | ▼ -18.02 % |
11/2024 | 29.6017 NPXS | ▲ 28.3 % |
12/2024 | 23.2148 NPXS | ▼ -21.58 % |
01/2025 | 25.3445 NPXS | ▲ 9.17 % |
02/2025 | 6.076001 NPXS | ▼ -76.03 % |
03/2025 | 1.212746 NPXS | ▼ -80.04 % |
04/2025 | 0.30415966 NPXS | ▼ -74.92 % |
05/2025 | 0.5125737 NPXS | ▲ 68.52 % |
colón El Salvador/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.965 NPXS |
Tối đa | 29.2394 NPXS |
Bình quân gia quyền | 19.0193 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.965 NPXS |
Tối đa | 344.03 NPXS |
Bình quân gia quyền | 92.3786 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02349249 NPXS |
Tối đa | 989.85 NPXS |
Bình quân gia quyền | 510.96 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến SVC/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: