Tỷ giá hối đoái colón El Salvador chống lại NavCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SVC/NAV
Lịch sử thay đổi trong SVC/NAV tỷ giá
SVC/NAV tỷ giá
07 20, 2023
1 SVC = 2.096454 NAV
▲ 4.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ colón El Salvador/NavCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 colón El Salvador chi phí trong NavCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SVC/NAV được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SVC/NAV và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái colón El Salvador/NavCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SVC/NAV tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -8.76% (2.297719 NAV — 2.096454 NAV)
Thay đổi trong SVC/NAV tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi 30.58% (1.605542 NAV — 2.096454 NAV)
Thay đổi trong SVC/NAV tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi 148.05% (0.84518197 NAV — 2.096454 NAV)
Thay đổi trong SVC/NAV tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi 39.22% (1.505884 NAV — 2.096454 NAV)
colón El Salvador/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái
colón El Salvador/NavCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.98229 NAV | ▼ -5.45 % |
23/05 | 1.826218 NAV | ▼ -7.87 % |
24/05 | 1.843891 NAV | ▲ 0.97 % |
25/05 | 1.959071 NAV | ▲ 6.25 % |
26/05 | 2.157436 NAV | ▲ 10.13 % |
27/05 | 2.107842 NAV | ▼ -2.3 % |
28/05 | 2.009294 NAV | ▼ -4.68 % |
29/05 | 2.103399 NAV | ▲ 4.68 % |
30/05 | 2.245147 NAV | ▲ 6.74 % |
31/05 | 2.25683 NAV | ▲ 0.52 % |
01/06 | 2.07449 NAV | ▼ -8.08 % |
02/06 | 1.583589 NAV | ▼ -23.66 % |
03/06 | 1.509138 NAV | ▼ -4.7 % |
04/06 | 1.429146 NAV | ▼ -5.3 % |
05/06 | 1.432765 NAV | ▲ 0.25 % |
06/06 | 1.468182 NAV | ▲ 2.47 % |
07/06 | 1.558781 NAV | ▲ 6.17 % |
08/06 | 1.58632 NAV | ▲ 1.77 % |
09/06 | 1.549119 NAV | ▼ -2.35 % |
10/06 | 1.528114 NAV | ▼ -1.36 % |
11/06 | 1.624867 NAV | ▲ 6.33 % |
12/06 | 1.653238 NAV | ▲ 1.75 % |
13/06 | 1.685498 NAV | ▲ 1.95 % |
14/06 | 1.631771 NAV | ▼ -3.19 % |
15/06 | 1.67247 NAV | ▲ 2.49 % |
16/06 | 1.631258 NAV | ▼ -2.46 % |
17/06 | 1.782536 NAV | ▲ 9.27 % |
18/06 | 1.897705 NAV | ▲ 6.46 % |
19/06 | 1.910034 NAV | ▲ 0.65 % |
20/06 | 2.01841 NAV | ▲ 5.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của colón El Salvador/NavCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
colón El Salvador/NavCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.884687 NAV | ▼ -10.1 % |
03/06 — 09/06 | 1.506666 NAV | ▼ -20.06 % |
10/06 — 16/06 | 1.652623 NAV | ▲ 9.69 % |
17/06 — 23/06 | 1.729092 NAV | ▲ 4.63 % |
24/06 — 30/06 | 1.968064 NAV | ▲ 13.82 % |
01/07 — 07/07 | 1.765781 NAV | ▼ -10.28 % |
08/07 — 14/07 | 1.757834 NAV | ▼ -0.45 % |
15/07 — 21/07 | 1.716595 NAV | ▼ -2.35 % |
22/07 — 28/07 | 1.22564 NAV | ▼ -28.6 % |
29/07 — 04/08 | 1.193787 NAV | ▼ -2.6 % |
05/08 — 11/08 | 1.344194 NAV | ▲ 12.6 % |
12/08 — 18/08 | 1.493808 NAV | ▲ 11.13 % |
colón El Salvador/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.102202 NAV | ▲ 0.27 % |
07/2024 | 2.250063 NAV | ▲ 7.03 % |
08/2024 | 1.518053 NAV | ▼ -32.53 % |
09/2024 | 2.182275 NAV | ▲ 43.75 % |
10/2024 | 2.726966 NAV | ▲ 24.96 % |
11/2024 | 1.085708 NAV | ▼ -60.19 % |
12/2024 | 1.354567 NAV | ▲ 24.76 % |
01/2025 | 0.8438206 NAV | ▼ -37.71 % |
02/2025 | 1.493565 NAV | ▲ 77 % |
03/2025 | 1.805713 NAV | ▲ 20.9 % |
04/2025 | 1.567321 NAV | ▼ -13.2 % |
05/2025 | 1.517307 NAV | ▼ -3.19 % |
colón El Salvador/NavCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.595431 NAV |
Tối đa | 2.436758 NAV |
Bình quân gia quyền | 1.951195 NAV |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.159892 NAV |
Tối đa | 2.636997 NAV |
Bình quân gia quyền | 2.098183 NAV |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.8667092 NAV |
Tối đa | 3.77569 NAV |
Bình quân gia quyền | 2.190709 NAV |
Chia sẻ một liên kết đến SVC/NAV tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: