Tỷ giá hối đoái colón El Salvador chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SVC/DCN
Lịch sử thay đổi trong SVC/DCN tỷ giá
SVC/DCN tỷ giá
05 21, 2024
1 SVC = 83,721 DCN
▼ -4.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ colón El Salvador/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 colón El Salvador chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SVC/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SVC/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái colón El Salvador/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SVC/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 3.85% (80,621 DCN — 83,721 DCN)
Thay đổi trong SVC/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -12.28% (95,445 DCN — 83,721 DCN)
Thay đổi trong SVC/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 56.35% (53,549 DCN — 83,721 DCN)
Thay đổi trong SVC/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 224.47% (25,803 DCN — 83,721 DCN)
colón El Salvador/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
colón El Salvador/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 83,709 DCN | ▼ -0.01 % |
23/05 | 92,875 DCN | ▲ 10.95 % |
24/05 | 97,448 DCN | ▲ 4.92 % |
25/05 | 68,857 DCN | ▼ -29.34 % |
26/05 | 85,472 DCN | ▲ 24.13 % |
27/05 | 85,407 DCN | ▼ -0.08 % |
28/05 | 79,934 DCN | ▼ -6.41 % |
29/05 | 87,916 DCN | ▲ 9.99 % |
30/05 | 88,172 DCN | ▲ 0.29 % |
31/05 | 83,178 DCN | ▼ -5.66 % |
01/06 | 81,725 DCN | ▼ -1.75 % |
02/06 | 86,642 DCN | ▲ 6.02 % |
03/06 | 90,013 DCN | ▲ 3.89 % |
04/06 | 91,130 DCN | ▲ 1.24 % |
05/06 | 87,197 DCN | ▼ -4.32 % |
06/06 | 90,736 DCN | ▲ 4.06 % |
07/06 | 93,780 DCN | ▲ 3.35 % |
08/06 | 93,236 DCN | ▼ -0.58 % |
09/06 | 90,536 DCN | ▼ -2.9 % |
10/06 | 83,079 DCN | ▼ -8.24 % |
11/06 | 83,930 DCN | ▲ 1.03 % |
12/06 | 84,832 DCN | ▲ 1.07 % |
13/06 | 92,079 DCN | ▲ 8.54 % |
14/06 | 94,802 DCN | ▲ 2.96 % |
15/06 | 86,670 DCN | ▼ -8.58 % |
16/06 | 84,254 DCN | ▼ -2.79 % |
17/06 | 78,317 DCN | ▼ -7.05 % |
18/06 | 101,414 DCN | ▲ 29.49 % |
19/06 | 98,503 DCN | ▼ -2.87 % |
20/06 | 104,738 DCN | ▲ 6.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của colón El Salvador/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
colón El Salvador/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 87,094 DCN | ▲ 4.03 % |
03/06 — 09/06 | 97,996 DCN | ▲ 12.52 % |
10/06 — 16/06 | 88,224 DCN | ▼ -9.97 % |
17/06 — 23/06 | 82,489 DCN | ▼ -6.5 % |
24/06 — 30/06 | 91,031 DCN | ▲ 10.36 % |
01/07 — 07/07 | 100,020 DCN | ▲ 9.87 % |
08/07 — 14/07 | 100,197 DCN | ▲ 0.18 % |
15/07 — 21/07 | 103,032 DCN | ▲ 2.83 % |
22/07 — 28/07 | 102,885 DCN | ▼ -0.14 % |
29/07 — 04/08 | 95,671 DCN | ▼ -7.01 % |
05/08 — 11/08 | 105,200 DCN | ▲ 9.96 % |
12/08 — 18/08 | 111,020 DCN | ▲ 5.53 % |
colón El Salvador/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 85,857 DCN | ▲ 2.55 % |
07/2024 | 102,208 DCN | ▲ 19.04 % |
08/2024 | 84,378 DCN | ▼ -17.44 % |
09/2024 | 88,012 DCN | ▲ 4.31 % |
10/2024 | 61,595 DCN | ▼ -30.02 % |
11/2024 | 154,197 DCN | ▲ 150.34 % |
12/2024 | 163,877 DCN | ▲ 6.28 % |
01/2025 | 165,285 DCN | ▲ 0.86 % |
02/2025 | 152,829 DCN | ▼ -7.54 % |
03/2025 | 139,156 DCN | ▼ -8.95 % |
04/2025 | 166,071 DCN | ▲ 19.34 % |
05/2025 | 184,384 DCN | ▲ 11.03 % |
colón El Salvador/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 66,374 DCN |
Tối đa | 83,602 DCN |
Bình quân gia quyền | 78,298 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 58,560 DCN |
Tối đa | 89,503 DCN |
Bình quân gia quyền | 72,527 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31,478 DCN |
Tối đa | 122,845 DCN |
Bình quân gia quyền | 70,863 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến SVC/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: