Tỷ giá hối đoái colón El Salvador chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SVC/BRD
Lịch sử thay đổi trong SVC/BRD tỷ giá
SVC/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 SVC = 10.1756 BRD
▼ -1.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ colón El Salvador/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 colón El Salvador chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SVC/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SVC/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái colón El Salvador/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SVC/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.3% (17.9449 BRD — 10.1756 BRD)
Thay đổi trong SVC/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -47.1% (19.236 BRD — 10.1756 BRD)
Thay đổi trong SVC/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 465.61% (1.799056 BRD — 10.1756 BRD)
Thay đổi trong SVC/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 904.96% (1.012543 BRD — 10.1756 BRD)
colón El Salvador/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
colón El Salvador/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/06 | 11.4147 BRD | ▲ 12.18 % |
04/06 | 11.4174 BRD | ▲ 0.02 % |
05/06 | 13.0281 BRD | ▲ 14.11 % |
06/06 | 12.3628 BRD | ▼ -5.11 % |
07/06 | 13.6529 BRD | ▲ 10.43 % |
08/06 | 11.5548 BRD | ▼ -15.37 % |
09/06 | 15.3392 BRD | ▲ 32.75 % |
10/06 | 12.169 BRD | ▼ -20.67 % |
11/06 | 13.9901 BRD | ▲ 14.96 % |
12/06 | 17.1678 BRD | ▲ 22.71 % |
13/06 | 17.3559 BRD | ▲ 1.1 % |
14/06 | 15.8535 BRD | ▼ -8.66 % |
15/06 | 16.4999 BRD | ▲ 4.08 % |
16/06 | 15.8739 BRD | ▼ -3.79 % |
17/06 | 14.9883 BRD | ▼ -5.58 % |
18/06 | 16.3523 BRD | ▲ 9.1 % |
19/06 | 19.6451 BRD | ▲ 20.14 % |
20/06 | 17.1445 BRD | ▼ -12.73 % |
21/06 | 17.711 BRD | ▲ 3.3 % |
22/06 | 17.3616 BRD | ▼ -1.97 % |
23/06 | 19.855 BRD | ▲ 14.36 % |
24/06 | 19.875 BRD | ▲ 0.1 % |
25/06 | 20.3282 BRD | ▲ 2.28 % |
26/06 | 15.9963 BRD | ▼ -21.31 % |
27/06 | 16.7403 BRD | ▲ 4.65 % |
28/06 | 16.7635 BRD | ▲ 0.14 % |
29/06 | 16.7432 BRD | ▼ -0.12 % |
30/06 | 13.6459 BRD | ▼ -18.5 % |
01/07 | 8.675383 BRD | ▼ -36.42 % |
02/07 | 8.312627 BRD | ▼ -4.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của colón El Salvador/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
colón El Salvador/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 10.398 BRD | ▲ 2.19 % |
10/06 — 16/06 | 10.7627 BRD | ▲ 3.51 % |
17/06 — 23/06 | 29.3505 BRD | ▲ 172.71 % |
24/06 — 30/06 | 24.6416 BRD | ▼ -16.04 % |
01/07 — 07/07 | 34.3268 BRD | ▲ 39.3 % |
08/07 — 14/07 | 25.6355 BRD | ▼ -25.32 % |
15/07 — 21/07 | 26.8929 BRD | ▲ 4.9 % |
22/07 — 28/07 | 30.2261 BRD | ▲ 12.39 % |
29/07 — 04/08 | 30.5824 BRD | ▲ 1.18 % |
05/08 — 11/08 | 25.7331 BRD | ▼ -15.86 % |
12/08 — 18/08 | 27.3049 BRD | ▲ 6.11 % |
19/08 — 25/08 | 15.3449 BRD | ▼ -43.8 % |
colón El Salvador/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 11.3169 BRD | ▲ 11.22 % |
08/2024 | 15.1948 BRD | ▲ 34.27 % |
08/2024 | 10.5885 BRD | ▼ -30.32 % |
09/2024 | 52.9506 BRD | ▲ 400.08 % |
10/2024 | 54.835 BRD | ▲ 3.56 % |
11/2024 | 55.4463 BRD | ▲ 1.11 % |
12/2024 | 56.832 BRD | ▲ 2.5 % |
01/2025 | 184.54 BRD | ▲ 224.71 % |
02/2025 | 164.92 BRD | ▼ -10.63 % |
03/2025 | 153.45 BRD | ▼ -6.95 % |
04/2025 | 127.16 BRD | ▼ -17.13 % |
05/2025 | 59.4944 BRD | ▼ -53.21 % |
colón El Salvador/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.3204 BRD |
Tối đa | 18.7661 BRD |
Bình quân gia quyền | 15.8082 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.3204 BRD |
Tối đa | 22.329 BRD |
Bình quân gia quyền | 19.8407 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.39681 BRD |
Tối đa | 24.675 BRD |
Bình quân gia quyền | 14.3015 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến SVC/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: