Tỷ giá hối đoái Sumokoin chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SUMO/ZEN
Lịch sử thay đổi trong SUMO/ZEN tỷ giá
SUMO/ZEN tỷ giá
05 21, 2024
1 SUMO = 0.00087092 ZEN
▲ 3.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Sumokoin/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Sumokoin chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SUMO/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SUMO/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Sumokoin/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SUMO/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 0.11% (0.00086999 ZEN — 0.00087092 ZEN)
Thay đổi trong SUMO/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 4.56% (0.00083291 ZEN — 0.00087092 ZEN)
Thay đổi trong SUMO/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 13, 2023 — 05 21, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -40.9% (0.00147358 ZEN — 0.00087092 ZEN)
Thay đổi trong SUMO/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -94.84% (0.01686335 ZEN — 0.00087092 ZEN)
Sumokoin/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
Sumokoin/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.000855 ZEN | ▼ -1.83 % |
23/05 | 0.00084041 ZEN | ▼ -1.71 % |
24/05 | 0.00083747 ZEN | ▼ -0.35 % |
25/05 | 0.0008573 ZEN | ▲ 2.37 % |
26/05 | 0.00086178 ZEN | ▲ 0.52 % |
27/05 | 0.00086707 ZEN | ▲ 0.61 % |
28/05 | 0.00083707 ZEN | ▼ -3.46 % |
29/05 | 0.00085538 ZEN | ▲ 2.19 % |
30/05 | 0.00087926 ZEN | ▲ 2.79 % |
31/05 | 0.00087444 ZEN | ▼ -0.55 % |
01/06 | 0.00085501 ZEN | ▼ -2.22 % |
02/06 | 0.00083058 ZEN | ▼ -2.86 % |
03/06 | 0.00084091 ZEN | ▲ 1.24 % |
04/06 | 0.00086306 ZEN | ▲ 2.63 % |
05/06 | 0.00083288 ZEN | ▼ -3.5 % |
06/06 | 0.00082601 ZEN | ▼ -0.83 % |
07/06 | 0.00081473 ZEN | ▼ -1.37 % |
08/06 | 0.00080318 ZEN | ▼ -1.42 % |
09/06 | 0.00080296 ZEN | ▼ -0.03 % |
10/06 | 0.00082548 ZEN | ▲ 2.8 % |
11/06 | 0.00084667 ZEN | ▲ 2.57 % |
12/06 | 0.00084317 ZEN | ▼ -0.41 % |
13/06 | 0.00086163 ZEN | ▲ 2.19 % |
14/06 | 0.00082702 ZEN | ▼ -4.02 % |
15/06 | 0.00082999 ZEN | ▲ 0.36 % |
16/06 | 0.00082883 ZEN | ▼ -0.14 % |
17/06 | 0.00082638 ZEN | ▼ -0.3 % |
18/06 | 0.00087127 ZEN | ▲ 5.43 % |
19/06 | 0.00085549 ZEN | ▼ -1.81 % |
20/06 | 0.00080193 ZEN | ▼ -6.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Sumokoin/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Sumokoin/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00090398 ZEN | ▲ 3.8 % |
03/06 — 09/06 | 0.00069831 ZEN | ▼ -22.75 % |
10/06 — 16/06 | 0.00085259 ZEN | ▲ 22.09 % |
17/06 — 23/06 | 0.00078786 ZEN | ▼ -7.59 % |
24/06 — 30/06 | 0.00090743 ZEN | ▲ 15.18 % |
01/07 — 07/07 | 0.00116292 ZEN | ▲ 28.16 % |
08/07 — 14/07 | 0.00106734 ZEN | ▼ -8.22 % |
15/07 — 21/07 | 0.00108144 ZEN | ▲ 1.32 % |
22/07 — 28/07 | 0.00108039 ZEN | ▼ -0.1 % |
29/07 — 04/08 | 0.00110616 ZEN | ▲ 2.39 % |
05/08 — 11/08 | 0.00109097 ZEN | ▼ -1.37 % |
12/08 — 18/08 | 0.00103127 ZEN | ▼ -5.47 % |
Sumokoin/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00081835 ZEN | ▼ -6.04 % |
07/2024 | 0.00072383 ZEN | ▼ -11.55 % |
08/2024 | 0.00080042 ZEN | ▲ 10.58 % |
09/2024 | 0.00056766 ZEN | ▼ -29.08 % |
10/2024 | 0.00052345 ZEN | ▼ -7.79 % |
11/2024 | 0.0004745 ZEN | ▼ -9.35 % |
12/2024 | 0.00057874 ZEN | ▲ 21.97 % |
01/2025 | 0.00058465 ZEN | ▲ 1.02 % |
02/2025 | 0.00040384 ZEN | ▼ -30.93 % |
03/2025 | 0.00034126 ZEN | ▼ -15.5 % |
04/2025 | 0.00047401 ZEN | ▲ 38.9 % |
05/2025 | 0.00044818 ZEN | ▼ -5.45 % |
Sumokoin/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00083788 ZEN |
Tối đa | 0.00093764 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00087422 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00061002 ZEN |
Tối đa | 0.00103186 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00080556 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00061002 ZEN |
Tối đa | 0.00149593 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00098307 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến SUMO/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: