Tỷ giá hối đoái Sumokoin chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Sumokoin tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SUMO/XEM

Lịch sử thay đổi trong SUMO/XEM tỷ giá

SUMO/XEM tỷ giá

05 21, 2024
1 SUMO = 0.19387738 XEM
▲ 1.79 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Sumokoin/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Sumokoin chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SUMO/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SUMO/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Sumokoin/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SUMO/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -3.52% (0.200942 XEM — 0.19387738 XEM)

Thay đổi trong SUMO/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -13.83% (0.22500493 XEM — 0.19387738 XEM)

Thay đổi trong SUMO/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 13, 2023 — 05 21, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -51.64% (0.40086817 XEM — 0.19387738 XEM)

Thay đổi trong SUMO/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Sumokoin tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -92.49% (2.579886 XEM — 0.19387738 XEM)

Sumokoin/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

Sumokoin/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.1898165 XEM ▼ -2.09 %
23/05 0.18539955 XEM ▼ -2.33 %
24/05 0.18108608 XEM ▼ -2.33 %
25/05 0.18833225 XEM ▲ 4 %
26/05 0.19422246 XEM ▲ 3.13 %
27/05 0.19631192 XEM ▲ 1.08 %
28/05 0.18599197 XEM ▼ -5.26 %
29/05 0.19056655 XEM ▲ 2.46 %
30/05 0.19710449 XEM ▲ 3.43 %
31/05 0.19604171 XEM ▼ -0.54 %
01/06 0.19338803 XEM ▼ -1.35 %
02/06 0.18235418 XEM ▼ -5.71 %
03/06 0.18322397 XEM ▲ 0.48 %
04/06 0.18832267 XEM ▲ 2.78 %
05/06 0.18270881 XEM ▼ -2.98 %
06/06 0.18079333 XEM ▼ -1.05 %
07/06 0.18083439 XEM ▲ 0.02 %
08/06 0.18139781 XEM ▲ 0.31 %
09/06 0.17868041 XEM ▼ -1.5 %
10/06 0.18056078 XEM ▲ 1.05 %
11/06 0.18621635 XEM ▲ 3.13 %
12/06 0.19013916 XEM ▲ 2.11 %
13/06 0.19304349 XEM ▲ 1.53 %
14/06 0.18348915 XEM ▼ -4.95 %
15/06 0.18192635 XEM ▼ -0.85 %
16/06 0.17985375 XEM ▼ -1.14 %
17/06 0.17718389 XEM ▼ -1.48 %
18/06 0.18608516 XEM ▲ 5.02 %
19/06 0.18462954 XEM ▼ -0.78 %
20/06 0.17741464 XEM ▼ -3.91 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Sumokoin/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Sumokoin/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.19204869 XEM ▼ -0.94 %
03/06 — 09/06 0.19312465 XEM ▲ 0.56 %
10/06 — 16/06 0.22243404 XEM ▲ 15.18 %
17/06 — 23/06 0.21149499 XEM ▼ -4.92 %
24/06 — 30/06 0.21297851 XEM ▲ 0.7 %
01/07 — 07/07 0.25003309 XEM ▲ 17.4 %
08/07 — 14/07 0.22820672 XEM ▼ -8.73 %
15/07 — 21/07 0.2325723 XEM ▲ 1.91 %
22/07 — 28/07 0.23089427 XEM ▼ -0.72 %
29/07 — 04/08 0.24244729 XEM ▲ 5 %
05/08 — 11/08 0.22872618 XEM ▼ -5.66 %
12/08 — 18/08 0.220914 XEM ▼ -3.42 %

Sumokoin/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.1975664 XEM ▲ 1.9 %
07/2024 0.19050003 XEM ▼ -3.58 %
08/2024 0.21438966 XEM ▲ 12.54 %
09/2024 0.14633675 XEM ▼ -31.74 %
10/2024 0.13030181 XEM ▼ -10.96 %
11/2024 0.11363877 XEM ▼ -12.79 %
12/2024 0.11245531 XEM ▼ -1.04 %
01/2025 0.11125486 XEM ▼ -1.07 %
02/2025 0.09505338 XEM ▼ -14.56 %
03/2025 0.0912671 XEM ▼ -3.98 %
04/2025 0.10047237 XEM ▲ 10.09 %
05/2025 0.09387574 XEM ▼ -6.57 %

Sumokoin/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.19173052 XEM
Tối đa 0.22099464 XEM
Bình quân gia quyền 0.20096128 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.17112774 XEM
Tối đa 0.29652532 XEM
Bình quân gia quyền 0.20114463 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.16183689 XEM
Tối đa 0.44858391 XEM
Bình quân gia quyền 0.26576591 XEM

Chia sẻ một liên kết đến SUMO/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu