Tỷ giá hối đoái Sumokoin chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SUMO/REN

Lịch sử thay đổi trong SUMO/REN tỷ giá

SUMO/REN tỷ giá

05 21, 2024
1 SUMO = 0.11438335 REN
▲ 0.31 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Sumokoin/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Sumokoin chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SUMO/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SUMO/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Sumokoin/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SUMO/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -7.88% (0.12417276 REN — 0.11438335 REN)

Thay đổi trong SUMO/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -8.08% (0.12443577 REN — 0.11438335 REN)

Thay đổi trong SUMO/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 13, 2023 — 05 21, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -42.47% (0.19883835 REN — 0.11438335 REN)

Thay đổi trong SUMO/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -93.8% (1.845267 REN — 0.11438335 REN)

Sumokoin/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

Sumokoin/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.11202423 REN ▼ -2.06 %
23/05 0.10882975 REN ▼ -2.85 %
24/05 0.10471215 REN ▼ -3.78 %
25/05 0.10705835 REN ▲ 2.24 %
26/05 0.10869677 REN ▲ 1.53 %
27/05 0.11005967 REN ▲ 1.25 %
28/05 0.1087393 REN ▼ -1.2 %
29/05 0.11243553 REN ▲ 3.4 %
30/05 0.11699075 REN ▲ 4.05 %
31/05 0.11654557 REN ▼ -0.38 %
01/06 0.11354339 REN ▼ -2.58 %
02/06 0.1099041 REN ▼ -3.21 %
03/06 0.11099325 REN ▲ 0.99 %
04/06 0.11448324 REN ▲ 3.14 %
05/06 0.11162154 REN ▼ -2.5 %
06/06 0.11211013 REN ▲ 0.44 %
07/06 0.11169167 REN ▼ -0.37 %
08/06 0.11094495 REN ▼ -0.67 %
09/06 0.10973666 REN ▼ -1.09 %
10/06 0.1130047 REN ▲ 2.98 %
11/06 0.11659742 REN ▲ 3.18 %
12/06 0.11879048 REN ▲ 1.88 %
13/06 0.12103473 REN ▲ 1.89 %
14/06 0.11507234 REN ▼ -4.93 %
15/06 0.1126896 REN ▼ -2.07 %
16/06 0.11193834 REN ▼ -0.67 %
17/06 0.11066117 REN ▼ -1.14 %
18/06 0.11402357 REN ▲ 3.04 %
19/06 0.11076669 REN ▼ -2.86 %
20/06 0.10079154 REN ▼ -9.01 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Sumokoin/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Sumokoin/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.11712544 REN ▲ 2.4 %
03/06 — 09/06 0.10673538 REN ▼ -8.87 %
10/06 — 16/06 0.11855909 REN ▲ 11.08 %
17/06 — 23/06 0.10749723 REN ▼ -9.33 %
24/06 — 30/06 0.1122549 REN ▲ 4.43 %
01/07 — 07/07 0.16058358 REN ▲ 43.05 %
08/07 — 14/07 0.14829443 REN ▼ -7.65 %
15/07 — 21/07 0.15046343 REN ▲ 1.46 %
22/07 — 28/07 0.15391901 REN ▲ 2.3 %
29/07 — 04/08 0.16670939 REN ▲ 8.31 %
05/08 — 11/08 0.15019547 REN ▼ -9.91 %
12/08 — 18/08 0.13837337 REN ▼ -7.87 %

Sumokoin/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.12739179 REN ▲ 11.37 %
07/2024 0.12960819 REN ▲ 1.74 %
08/2024 0.15098963 REN ▲ 16.5 %
09/2024 0.10808786 REN ▼ -28.41 %
10/2024 0.1114452 REN ▲ 3.11 %
11/2024 0.08888281 REN ▼ -20.25 %
12/2024 0.08052892 REN ▼ -9.4 %
01/2025 0.09252451 REN ▲ 14.9 %
02/2025 0.05783919 REN ▼ -37.49 %
03/2025 0.05068492 REN ▼ -12.37 %
04/2025 0.07170317 REN ▲ 41.47 %
05/2025 0.06463117 REN ▼ -9.86 %

Sumokoin/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.11281132 REN
Tối đa 0.14304607 REN
Bình quân gia quyền 0.12562197 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.09270613 REN
Tối đa 0.15818165 REN
Bình quân gia quyền 0.11397665 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.09270613 REN
Tối đa 0.25856415 REN
Bình quân gia quyền 0.14982095 REN

Chia sẻ một liên kết đến SUMO/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu