Tỷ giá hối đoái Sumokoin chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SUMO/FUEL
Lịch sử thay đổi trong SUMO/FUEL tỷ giá
SUMO/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 SUMO = 39.2713 FUEL
▲ 2.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Sumokoin/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Sumokoin chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SUMO/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SUMO/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Sumokoin/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SUMO/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -29.15% (55.4249 FUEL — 39.2713 FUEL)
Thay đổi trong SUMO/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -34.49% (59.951 FUEL — 39.2713 FUEL)
Thay đổi trong SUMO/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -34.49% (59.951 FUEL — 39.2713 FUEL)
Thay đổi trong SUMO/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -27.85% (54.4265 FUEL — 39.2713 FUEL)
Sumokoin/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
Sumokoin/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 40.339 FUEL | ▲ 2.72 % |
23/05 | 39.3566 FUEL | ▼ -2.44 % |
24/05 | 39.3461 FUEL | ▼ -0.03 % |
25/05 | 38.7891 FUEL | ▼ -1.42 % |
26/05 | 38.1188 FUEL | ▼ -1.73 % |
27/05 | 37.8997 FUEL | ▼ -0.57 % |
28/05 | 35.8918 FUEL | ▼ -5.3 % |
29/05 | 35.9941 FUEL | ▲ 0.29 % |
30/05 | 36.7954 FUEL | ▲ 2.23 % |
31/05 | 35.4807 FUEL | ▼ -3.57 % |
01/06 | 35.2479 FUEL | ▼ -0.66 % |
02/06 | 34.5729 FUEL | ▼ -1.91 % |
03/06 | 31.7805 FUEL | ▼ -8.08 % |
04/06 | 32.3552 FUEL | ▲ 1.81 % |
05/06 | 33.8323 FUEL | ▲ 4.57 % |
06/06 | 34.9058 FUEL | ▲ 3.17 % |
07/06 | 36.1047 FUEL | ▲ 3.43 % |
08/06 | 35.319 FUEL | ▼ -2.18 % |
09/06 | 35.6967 FUEL | ▲ 1.07 % |
10/06 | 35.6228 FUEL | ▼ -0.21 % |
11/06 | 34.863 FUEL | ▼ -2.13 % |
12/06 | 35.0624 FUEL | ▲ 0.57 % |
13/06 | 33.9523 FUEL | ▼ -3.17 % |
14/06 | 33.2009 FUEL | ▼ -2.21 % |
15/06 | 30.001 FUEL | ▼ -9.64 % |
16/06 | 30.0293 FUEL | ▲ 0.09 % |
17/06 | 29.3362 FUEL | ▼ -2.31 % |
18/06 | 28.2973 FUEL | ▼ -3.54 % |
19/06 | 28.405 FUEL | ▲ 0.38 % |
20/06 | 27.1557 FUEL | ▼ -4.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Sumokoin/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Sumokoin/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 41.538 FUEL | ▲ 5.77 % |
03/06 — 09/06 | 35.292 FUEL | ▼ -15.04 % |
10/06 — 16/06 | 36.6829 FUEL | ▲ 3.94 % |
17/06 — 23/06 | 31.9278 FUEL | ▼ -12.96 % |
24/06 — 30/06 | 34.7912 FUEL | ▲ 8.97 % |
01/07 — 07/07 | 27.2119 FUEL | ▼ -21.79 % |
08/07 — 14/07 | 25.9192 FUEL | ▼ -4.75 % |
15/07 — 21/07 | 24.7417 FUEL | ▼ -4.54 % |
22/07 — 28/07 | 18.4846 FUEL | ▼ -25.29 % |
29/07 — 04/08 | 16.8719 FUEL | ▼ -8.72 % |
05/08 — 11/08 | 22.8501 FUEL | ▲ 35.43 % |
12/08 — 18/08 | 11.7366 FUEL | ▼ -48.64 % |
Sumokoin/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 33.9096 FUEL | ▼ -13.65 % |
07/2024 | 18.9208 FUEL | ▼ -44.2 % |
08/2024 | 14.4109 FUEL | ▼ -23.84 % |
09/2024 | 51.5066 FUEL | ▲ 257.42 % |
10/2024 | 43.2205 FUEL | ▼ -16.09 % |
11/2024 | 78.4763 FUEL | ▲ 81.57 % |
12/2024 | 99.8453 FUEL | ▲ 27.23 % |
01/2025 | 55.4039 FUEL | ▼ -44.51 % |
02/2025 | 58.479 FUEL | ▲ 5.55 % |
03/2025 | 47.2647 FUEL | ▼ -19.18 % |
04/2025 | 35.3153 FUEL | ▼ -25.28 % |
Sumokoin/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 38.3388 FUEL |
Tối đa | 57.8099 FUEL |
Bình quân gia quyền | 48.471 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 38.3388 FUEL |
Tối đa | 63.8133 FUEL |
Bình quân gia quyền | 51.5946 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 38.3388 FUEL |
Tối đa | 63.8133 FUEL |
Bình quân gia quyền | 51.5946 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến SUMO/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: