Tỷ giá hối đoái Sumokoin chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SUMO/ETN
Lịch sử thay đổi trong SUMO/ETN tỷ giá
SUMO/ETN tỷ giá
05 21, 2024
1 SUMO = 2.387355 ETN
▼ -2.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Sumokoin/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Sumokoin chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SUMO/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SUMO/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Sumokoin/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SUMO/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 41.47% (1.687567 ETN — 2.387355 ETN)
Thay đổi trong SUMO/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -19.94% (2.982045 ETN — 2.387355 ETN)
Thay đổi trong SUMO/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 13, 2023 — 05 21, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -51.36% (4.908492 ETN — 2.387355 ETN)
Thay đổi trong SUMO/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -95.13% (48.9951 ETN — 2.387355 ETN)
Sumokoin/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
Sumokoin/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.434498 ETN | ▲ 1.97 % |
23/05 | 2.664381 ETN | ▲ 9.44 % |
24/05 | 2.632288 ETN | ▼ -1.2 % |
25/05 | 2.598138 ETN | ▼ -1.3 % |
26/05 | 2.752843 ETN | ▲ 5.95 % |
27/05 | 2.778772 ETN | ▲ 0.94 % |
28/05 | 2.857414 ETN | ▲ 2.83 % |
29/05 | 2.94328 ETN | ▲ 3.01 % |
30/05 | 3.18024 ETN | ▲ 8.05 % |
31/05 | 3.134154 ETN | ▼ -1.45 % |
01/06 | 3.139402 ETN | ▲ 0.17 % |
02/06 | 2.468403 ETN | ▼ -21.37 % |
03/06 | 2.63437 ETN | ▲ 6.72 % |
04/06 | 2.744058 ETN | ▲ 4.16 % |
05/06 | 2.730531 ETN | ▼ -0.49 % |
06/06 | 2.695795 ETN | ▼ -1.27 % |
07/06 | 2.854301 ETN | ▲ 5.88 % |
08/06 | 2.977769 ETN | ▲ 4.33 % |
09/06 | 2.645617 ETN | ▼ -11.15 % |
10/06 | 2.710211 ETN | ▲ 2.44 % |
11/06 | 2.881256 ETN | ▲ 6.31 % |
12/06 | 2.747441 ETN | ▼ -4.64 % |
13/06 | 2.840956 ETN | ▲ 3.4 % |
14/06 | 2.733292 ETN | ▼ -3.79 % |
15/06 | 2.770027 ETN | ▲ 1.34 % |
16/06 | 2.968138 ETN | ▲ 7.15 % |
17/06 | 3.012753 ETN | ▲ 1.5 % |
18/06 | 2.973373 ETN | ▼ -1.31 % |
19/06 | 3.003789 ETN | ▲ 1.02 % |
20/06 | 2.96979 ETN | ▼ -1.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Sumokoin/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Sumokoin/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.462591 ETN | ▲ 3.15 % |
03/06 — 09/06 | 2.568894 ETN | ▲ 4.32 % |
10/06 — 16/06 | 2.174929 ETN | ▼ -15.34 % |
17/06 — 23/06 | 2.144417 ETN | ▼ -1.4 % |
24/06 — 30/06 | 1.958092 ETN | ▼ -8.69 % |
01/07 — 07/07 | 2.29601 ETN | ▲ 17.26 % |
08/07 — 14/07 | 2.554974 ETN | ▲ 11.28 % |
15/07 — 21/07 | 3.061624 ETN | ▲ 19.83 % |
22/07 — 28/07 | 3.249434 ETN | ▲ 6.13 % |
29/07 — 04/08 | 3.376022 ETN | ▲ 3.9 % |
05/08 — 11/08 | 3.714806 ETN | ▲ 10.04 % |
12/08 — 18/08 | 3.678056 ETN | ▼ -0.99 % |
Sumokoin/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.227932 ETN | ▼ -6.68 % |
07/2024 | 2.3299 ETN | ▲ 4.58 % |
08/2024 | 2.345495 ETN | ▲ 0.67 % |
09/2024 | 1.461483 ETN | ▼ -37.69 % |
10/2024 | 1.914454 ETN | ▲ 30.99 % |
11/2024 | 1.87729 ETN | ▼ -1.94 % |
12/2024 | 1.190363 ETN | ▼ -36.59 % |
01/2025 | 1.322071 ETN | ▲ 11.06 % |
02/2025 | 0.93266247 ETN | ▼ -29.45 % |
03/2025 | 0.53910792 ETN | ▼ -42.2 % |
04/2025 | 0.81067442 ETN | ▲ 50.37 % |
05/2025 | 0.86376661 ETN | ▲ 6.55 % |
Sumokoin/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.815195 ETN |
Tối đa | 2.518608 ETN |
Bình quân gia quyền | 2.145941 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.316788 ETN |
Tối đa | 3.154562 ETN |
Bình quân gia quyền | 1.916695 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.316788 ETN |
Tối đa | 5.852932 ETN |
Bình quân gia quyền | 3.611808 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến SUMO/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: