Tỷ giá hối đoái Storj chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Storj tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về STORJ/VEF
Lịch sử thay đổi trong STORJ/VEF tỷ giá
STORJ/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 STORJ = 2,251,391 VEF
▲ 2.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Storj/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Storj chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ STORJ/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ STORJ/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Storj/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong STORJ/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Storj tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 4.36% (2,157,419 VEF — 2,251,391 VEF)
Thay đổi trong STORJ/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Storj tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -17.03% (2,713,631 VEF — 2,251,391 VEF)
Thay đổi trong STORJ/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Storj tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 162.34% (858,192 VEF — 2,251,391 VEF)
Thay đổi trong STORJ/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Storj tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 222838994.14% (1.01 VEF — 2,251,391 VEF)
Storj/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Storj/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2,262,207 VEF | ▲ 0.48 % |
23/05 | 2,295,676 VEF | ▲ 1.48 % |
24/05 | 2,304,014 VEF | ▲ 0.36 % |
25/05 | 2,186,163 VEF | ▼ -5.12 % |
26/05 | 2,183,892 VEF | ▼ -0.1 % |
27/05 | 2,194,596 VEF | ▲ 0.49 % |
28/05 | 2,242,369 VEF | ▲ 2.18 % |
29/05 | 2,182,314 VEF | ▼ -2.68 % |
30/05 | 2,103,901 VEF | ▼ -3.59 % |
31/05 | 1,998,547 VEF | ▼ -5.01 % |
01/06 | 2,065,583 VEF | ▲ 3.35 % |
02/06 | 2,153,516 VEF | ▲ 4.26 % |
03/06 | 2,180,462 VEF | ▲ 1.25 % |
04/06 | 2,178,606 VEF | ▼ -0.09 % |
05/06 | 2,202,703 VEF | ▲ 1.11 % |
06/06 | 2,176,029 VEF | ▼ -1.21 % |
07/06 | 2,116,317 VEF | ▼ -2.74 % |
08/06 | 2,123,914 VEF | ▲ 0.36 % |
09/06 | 2,136,303 VEF | ▲ 0.58 % |
10/06 | 2,092,014 VEF | ▼ -2.07 % |
11/06 | 2,048,824 VEF | ▼ -2.06 % |
12/06 | 2,036,466 VEF | ▼ -0.6 % |
13/06 | 2,036,134 VEF | ▼ -0.02 % |
14/06 | 2,059,213 VEF | ▲ 1.13 % |
15/06 | 2,118,533 VEF | ▲ 2.88 % |
16/06 | 2,155,893 VEF | ▲ 1.76 % |
17/06 | 2,215,349 VEF | ▲ 2.76 % |
18/06 | 2,094,384 VEF | ▼ -5.46 % |
19/06 | 2,115,285 VEF | ▲ 1 % |
20/06 | 2,266,834 VEF | ▲ 7.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Storj/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Storj/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,303,100 VEF | ▲ 2.3 % |
03/06 — 09/06 | 1,834,178 VEF | ▼ -20.36 % |
10/06 — 16/06 | 1,987,589 VEF | ▲ 8.36 % |
17/06 — 23/06 | 2,000,900 VEF | ▲ 0.67 % |
24/06 — 30/06 | 1,928,341 VEF | ▼ -3.63 % |
01/07 — 07/07 | 1,364,164 VEF | ▼ -29.26 % |
08/07 — 14/07 | 1,431,806 VEF | ▲ 4.96 % |
15/07 — 21/07 | 1,370,290 VEF | ▼ -4.3 % |
22/07 — 28/07 | 1,382,435 VEF | ▲ 0.89 % |
29/07 — 04/08 | 1,253,556 VEF | ▼ -9.32 % |
05/08 — 11/08 | 1,332,568 VEF | ▲ 6.3 % |
12/08 — 18/08 | 1,416,013 VEF | ▲ 6.26 % |
Storj/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,382,467 VEF | ▲ 5.82 % |
07/2024 | 2,434,529 VEF | ▲ 2.19 % |
08/2024 | 1,864,913 VEF | ▼ -23.4 % |
09/2024 | 3,859,331 VEF | ▲ 106.94 % |
10/2024 | 3,844,273 VEF | ▼ -0.39 % |
11/2024 | 7,670,337 VEF | ▲ 99.53 % |
12/2024 | 7,455,294 VEF | ▼ -2.8 % |
01/2025 | 6,833,547 VEF | ▼ -8.34 % |
02/2025 | 8,810,690 VEF | ▲ 28.93 % |
03/2025 | 8,461,013 VEF | ▼ -3.97 % |
04/2025 | 5,472,902 VEF | ▼ -35.32 % |
05/2025 | 6,092,004 VEF | ▲ 11.31 % |
Storj/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,845,226 VEF |
Tối đa | 2,297,095 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,087,592 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,815,436 VEF |
Tối đa | 3,569,090 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,579,835 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 643,584 VEF |
Tối đa | 4,669,627 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,940,999 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến STORJ/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Storj (STORJ) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Storj (STORJ) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến STORJ/VEF số tiền trao đổi
- 5000 STORJ → 11,256,953,161 VEF
- 500 STORJ → 1,125,695,316 VEF
- 10 STORJ → 22,513,906 VEF
- 200 STORJ → 450,278,126 VEF
- 1000 STORJ → 2,251,390,632 VEF
- 100 STORJ → 225,139,063 VEF
- 5 STORJ → 11,256,953 VEF
- 2 STORJ → 4,502,781 VEF
- 1 STORJ → 2,251,391 VEF
- 50 STORJ → 112,569,532 VEF
- 2000 STORJ → 4,502,781,264 VEF