Tỷ giá hối đoái dollar Suriname chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Suriname tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SRD/WABI
Lịch sử thay đổi trong SRD/WABI tỷ giá
SRD/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 SRD = 22.2009 WABI
▲ 0.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Suriname/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Suriname chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SRD/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SRD/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Suriname/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SRD/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Suriname tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 14.21% (19.439 WABI — 22.2009 WABI)
Thay đổi trong SRD/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Suriname tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 8916.88% (0.24621499 WABI — 22.2009 WABI)
Thay đổi trong SRD/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các dollar Suriname tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 1738.37% (1.207641 WABI — 22.2009 WABI)
Thay đổi trong SRD/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dollar Suriname tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 1127.67% (1.808381 WABI — 22.2009 WABI)
dollar Suriname/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Suriname/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 25.1127 WABI | ▲ 13.12 % |
23/05 | 21.2681 WABI | ▼ -15.31 % |
24/05 | 14.9056 WABI | ▼ -29.92 % |
25/05 | 21.2511 WABI | ▲ 42.57 % |
26/05 | 37.399 WABI | ▲ 75.99 % |
27/05 | 38.6761 WABI | ▲ 3.41 % |
28/05 | 11.62 WABI | ▼ -69.96 % |
29/05 | 21.0469 WABI | ▲ 81.13 % |
30/05 | 19.9863 WABI | ▼ -5.04 % |
31/05 | 11.3595 WABI | ▼ -43.16 % |
01/06 | 10.128 WABI | ▼ -10.84 % |
02/06 | 6.892443 WABI | ▼ -31.95 % |
03/06 | 8.604948 WABI | ▲ 24.85 % |
04/06 | 13.4754 WABI | ▲ 56.6 % |
05/06 | 9.273241 WABI | ▼ -31.18 % |
06/06 | 6.103632 WABI | ▼ -34.18 % |
07/06 | 6.351826 WABI | ▲ 4.07 % |
08/06 | 12.3214 WABI | ▲ 93.98 % |
09/06 | 12.6441 WABI | ▲ 2.62 % |
10/06 | 10.458 WABI | ▼ -17.29 % |
11/06 | 10.3583 WABI | ▼ -0.95 % |
12/06 | 14.1044 WABI | ▲ 36.17 % |
13/06 | 15.4768 WABI | ▲ 9.73 % |
14/06 | 15.6141 WABI | ▲ 0.89 % |
15/06 | 16.438 WABI | ▲ 5.28 % |
16/06 | 16.3927 WABI | ▼ -0.28 % |
17/06 | 16.4008 WABI | ▲ 0.05 % |
18/06 | 16.6124 WABI | ▲ 1.29 % |
19/06 | 16.4221 WABI | ▼ -1.15 % |
20/06 | 15.891 WABI | ▼ -3.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Suriname/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Suriname/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 22.1094 WABI | ▼ -0.41 % |
03/06 — 09/06 | 24.2425 WABI | ▲ 9.65 % |
10/06 — 16/06 | 27.0882 WABI | ▲ 11.74 % |
17/06 — 23/06 | 90.7308 WABI | ▲ 234.95 % |
24/06 — 30/06 | 218.91 WABI | ▲ 141.28 % |
01/07 — 07/07 | 315.57 WABI | ▲ 44.15 % |
08/07 — 14/07 | 607.76 WABI | ▲ 92.59 % |
15/07 — 21/07 | 1,808 WABI | ▲ 197.43 % |
22/07 — 28/07 | 582.54 WABI | ▼ -67.77 % |
29/07 — 04/08 | 1,052 WABI | ▲ 80.65 % |
05/08 — 11/08 | 1,571 WABI | ▲ 49.29 % |
12/08 — 18/08 | 1,517 WABI | ▼ -3.43 % |
dollar Suriname/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21.488 WABI | ▼ -3.21 % |
07/2024 | 15.0457 WABI | ▼ -29.98 % |
08/2024 | 9.740529 WABI | ▼ -35.26 % |
09/2024 | 4.057257 WABI | ▼ -58.35 % |
10/2024 | 4.655053 WABI | ▲ 14.73 % |
11/2024 | 3.430043 WABI | ▼ -26.32 % |
12/2024 | 4.223021 WABI | ▲ 23.12 % |
01/2025 | 3.686924 WABI | ▼ -12.69 % |
02/2025 | 2.912654 WABI | ▼ -21 % |
03/2025 | 71.4958 WABI | ▲ 2354.66 % |
04/2025 | 205.35 WABI | ▲ 187.22 % |
05/2025 | 270.41 WABI | ▲ 31.68 % |
dollar Suriname/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.014333 WABI |
Tối đa | 22.3154 WABI |
Bình quân gia quyền | 16.4508 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.18386047 WABI |
Tối đa | 22.3154 WABI |
Bình quân gia quyền | 6.689192 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.18386047 WABI |
Tối đa | 22.3154 WABI |
Bình quân gia quyền | 2.095515 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến SRD/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Suriname (SRD) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Suriname (SRD) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: