Tỷ giá hối đoái dollar Suriname chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Suriname tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SRD/MTL
Lịch sử thay đổi trong SRD/MTL tỷ giá
SRD/MTL tỷ giá
05 21, 2024
1 SRD = 0.01557767 MTL
▼ -1.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Suriname/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Suriname chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SRD/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SRD/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Suriname/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SRD/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Suriname tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -6.45% (0.01665092 MTL — 0.01557767 MTL)
Thay đổi trong SRD/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Suriname tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -9.6% (0.01723247 MTL — 0.01557767 MTL)
Thay đổi trong SRD/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dollar Suriname tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -40.97% (0.02638955 MTL — 0.01557767 MTL)
Thay đổi trong SRD/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dollar Suriname tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -97.05% (0.52811963 MTL — 0.01557767 MTL)
dollar Suriname/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Suriname/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.01556251 MTL | ▼ -0.1 % |
23/05 | 0.01581539 MTL | ▲ 1.62 % |
24/05 | 0.01548462 MTL | ▼ -2.09 % |
25/05 | 0.01608087 MTL | ▲ 3.85 % |
26/05 | 0.01540425 MTL | ▼ -4.21 % |
27/05 | 0.01576422 MTL | ▲ 2.34 % |
28/05 | 0.01565437 MTL | ▼ -0.7 % |
29/05 | 0.01622017 MTL | ▲ 3.61 % |
30/05 | 0.01666692 MTL | ▲ 2.75 % |
31/05 | 0.01696583 MTL | ▲ 1.79 % |
01/06 | 0.01673996 MTL | ▼ -1.33 % |
02/06 | 0.01638562 MTL | ▼ -2.12 % |
03/06 | 0.01606538 MTL | ▼ -1.95 % |
04/06 | 0.01603502 MTL | ▼ -0.19 % |
05/06 | 0.01618085 MTL | ▲ 0.91 % |
06/06 | 0.01637372 MTL | ▲ 1.19 % |
07/06 | 0.0160583 MTL | ▼ -1.93 % |
08/06 | 0.01570199 MTL | ▼ -2.22 % |
09/06 | 0.01509822 MTL | ▼ -3.85 % |
10/06 | 0.01535715 MTL | ▲ 1.71 % |
11/06 | 0.01573406 MTL | ▲ 2.45 % |
12/06 | 0.01638938 MTL | ▲ 4.16 % |
13/06 | 0.01653136 MTL | ▲ 0.87 % |
14/06 | 0.01599145 MTL | ▼ -3.27 % |
15/06 | 0.01559674 MTL | ▼ -2.47 % |
16/06 | 0.0151701 MTL | ▼ -2.74 % |
17/06 | 0.0149248 MTL | ▼ -1.62 % |
18/06 | 0.015741 MTL | ▲ 5.47 % |
19/06 | 0.01564878 MTL | ▼ -0.59 % |
20/06 | 0.01492429 MTL | ▼ -4.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Suriname/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Suriname/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.01589022 MTL | ▲ 2.01 % |
03/06 — 09/06 | 0.01834553 MTL | ▲ 15.45 % |
10/06 — 16/06 | 0.01692727 MTL | ▼ -7.73 % |
17/06 — 23/06 | 0.01705742 MTL | ▲ 0.77 % |
24/06 — 30/06 | 0.01765256 MTL | ▲ 3.49 % |
01/07 — 07/07 | 0.02370063 MTL | ▲ 34.26 % |
08/07 — 14/07 | 0.02238247 MTL | ▼ -5.56 % |
15/07 — 21/07 | 0.02391296 MTL | ▲ 6.84 % |
22/07 — 28/07 | 0.02373329 MTL | ▼ -0.75 % |
29/07 — 04/08 | 0.02393103 MTL | ▲ 0.83 % |
05/08 — 11/08 | 0.02218214 MTL | ▼ -7.31 % |
12/08 — 18/08 | 0.02128453 MTL | ▼ -4.05 % |
dollar Suriname/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01560661 MTL | ▲ 0.19 % |
07/2024 | 0.01456921 MTL | ▼ -6.65 % |
08/2024 | 0.0188759 MTL | ▲ 29.56 % |
09/2024 | 0.01631892 MTL | ▼ -13.55 % |
10/2024 | 0.0138654 MTL | ▼ -15.03 % |
11/2024 | 0.01341814 MTL | ▼ -3.23 % |
12/2024 | 0.01383988 MTL | ▲ 3.14 % |
01/2025 | 0.01539132 MTL | ▲ 11.21 % |
02/2025 | 0.01119772 MTL | ▼ -27.25 % |
03/2025 | 0.00967774 MTL | ▼ -13.57 % |
04/2025 | 0.01377332 MTL | ▲ 42.32 % |
05/2025 | 0.01227755 MTL | ▼ -10.86 % |
dollar Suriname/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01578335 MTL |
Tối đa | 0.01785579 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.01720136 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01067479 MTL |
Tối đa | 0.01888305 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.01535865 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01067479 MTL |
Tối đa | 0.02653964 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.01832286 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến SRD/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Suriname (SRD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Suriname (SRD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: