Tỷ giá hối đoái dollar Suriname chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Suriname tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SRD/MITH
Lịch sử thay đổi trong SRD/MITH tỷ giá
SRD/MITH tỷ giá
05 21, 2024
1 SRD = 41.3894 MITH
▲ 1.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Suriname/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Suriname chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SRD/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SRD/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Suriname/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SRD/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Suriname tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 8.51% (38.1447 MITH — 41.3894 MITH)
Thay đổi trong SRD/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar Suriname tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 27.84% (32.3769 MITH — 41.3894 MITH)
Thay đổi trong SRD/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dollar Suriname tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 217.88% (13.0203 MITH — 41.3894 MITH)
Thay đổi trong SRD/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dollar Suriname tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 7.97% (38.3329 MITH — 41.3894 MITH)
dollar Suriname/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Suriname/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 41.8192 MITH | ▲ 1.04 % |
23/05 | 42.0236 MITH | ▲ 0.49 % |
24/05 | 42.4038 MITH | ▲ 0.9 % |
25/05 | 45.2785 MITH | ▲ 6.78 % |
26/05 | 48.8699 MITH | ▲ 7.93 % |
27/05 | 49.6494 MITH | ▲ 1.6 % |
28/05 | 41.5078 MITH | ▼ -16.4 % |
29/05 | 41.9564 MITH | ▲ 1.08 % |
30/05 | 41.9298 MITH | ▼ -0.06 % |
31/05 | 44.0013 MITH | ▲ 4.94 % |
01/06 | 43.6741 MITH | ▼ -0.74 % |
02/06 | 40.6071 MITH | ▼ -7.02 % |
03/06 | 40.7835 MITH | ▲ 0.43 % |
04/06 | 39.2082 MITH | ▼ -3.86 % |
05/06 | 38.8283 MITH | ▼ -0.97 % |
06/06 | 40.2188 MITH | ▲ 3.58 % |
07/06 | 40.9425 MITH | ▲ 1.8 % |
08/06 | 41.0068 MITH | ▲ 0.16 % |
09/06 | 40.8564 MITH | ▼ -0.37 % |
10/06 | 41.0597 MITH | ▲ 0.5 % |
11/06 | 41.5943 MITH | ▲ 1.3 % |
12/06 | 42.2972 MITH | ▲ 1.69 % |
13/06 | 42.6602 MITH | ▲ 0.86 % |
14/06 | 42.8813 MITH | ▲ 0.52 % |
15/06 | 43.3097 MITH | ▲ 1 % |
16/06 | 43.7959 MITH | ▲ 1.12 % |
17/06 | 42.4166 MITH | ▼ -3.15 % |
18/06 | 42.6503 MITH | ▲ 0.55 % |
19/06 | 43.3475 MITH | ▲ 1.63 % |
20/06 | 45.5309 MITH | ▲ 5.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Suriname/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Suriname/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 41.1813 MITH | ▼ -0.5 % |
03/06 — 09/06 | 46.897 MITH | ▲ 13.88 % |
10/06 — 16/06 | 44.5388 MITH | ▼ -5.03 % |
17/06 — 23/06 | 44.9513 MITH | ▲ 0.93 % |
24/06 — 30/06 | 47.3512 MITH | ▲ 5.34 % |
01/07 — 07/07 | 80.1804 MITH | ▲ 69.33 % |
08/07 — 14/07 | 71.3567 MITH | ▼ -11 % |
15/07 — 21/07 | 74.1129 MITH | ▲ 3.86 % |
22/07 — 28/07 | 67.8631 MITH | ▼ -8.43 % |
29/07 — 04/08 | 74.9191 MITH | ▲ 10.4 % |
05/08 — 11/08 | 78.2544 MITH | ▲ 4.45 % |
12/08 — 18/08 | 81.6996 MITH | ▲ 4.4 % |
dollar Suriname/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41.3294 MITH | ▼ -0.15 % |
07/2024 | 44.2122 MITH | ▲ 6.98 % |
08/2024 | 44.063 MITH | ▼ -0.34 % |
09/2024 | 47.2923 MITH | ▲ 7.33 % |
10/2024 | 117.93 MITH | ▲ 149.37 % |
11/2024 | 123.24 MITH | ▲ 4.5 % |
12/2024 | 63.7083 MITH | ▼ -48.3 % |
01/2025 | 83.1218 MITH | ▲ 30.47 % |
02/2025 | 67.2456 MITH | ▼ -19.1 % |
03/2025 | 63.324 MITH | ▼ -5.83 % |
04/2025 | 103.65 MITH | ▲ 63.68 % |
05/2025 | 106.9 MITH | ▲ 3.14 % |
dollar Suriname/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 38.4959 MITH |
Tối đa | 42.9664 MITH |
Bình quân gia quyền | 40.0322 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.0864 MITH |
Tối đa | 45.7059 MITH |
Bình quân gia quyền | 32.1578 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.5279 MITH |
Tối đa | 47.4311 MITH |
Bình quân gia quyền | 27.0723 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến SRD/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Suriname (SRD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Suriname (SRD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: