Tỷ giá hối đoái shilling Somalia chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Somalia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SOS/DAT
Lịch sử thay đổi trong SOS/DAT tỷ giá
SOS/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 SOS = 1.407044 DAT
▲ 2.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Somalia/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Somalia chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SOS/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SOS/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Somalia/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SOS/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các shilling Somalia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 108.89% (0.6735889 DAT — 1.407044 DAT)
Thay đổi trong SOS/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các shilling Somalia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 327.64% (0.32902659 DAT — 1.407044 DAT)
Thay đổi trong SOS/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các shilling Somalia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -16.53% (1.68577 DAT — 1.407044 DAT)
Thay đổi trong SOS/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce shilling Somalia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -49.56% (2.789774 DAT — 1.407044 DAT)
shilling Somalia/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Somalia/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.598504 DAT | ▲ 13.61 % |
23/05 | 1.667869 DAT | ▲ 4.34 % |
24/05 | 1.710343 DAT | ▲ 2.55 % |
25/05 | 1.777419 DAT | ▲ 3.92 % |
26/05 | 1.669797 DAT | ▼ -6.05 % |
27/05 | 1.643499 DAT | ▼ -1.57 % |
28/05 | 1.576508 DAT | ▼ -4.08 % |
29/05 | 1.765288 DAT | ▲ 11.97 % |
30/05 | 1.802963 DAT | ▲ 2.13 % |
31/05 | 1.778642 DAT | ▼ -1.35 % |
01/06 | 1.704988 DAT | ▼ -4.14 % |
02/06 | 1.610442 DAT | ▼ -5.55 % |
03/06 | 1.911468 DAT | ▲ 18.69 % |
04/06 | 2.169756 DAT | ▲ 13.51 % |
05/06 | 2.308379 DAT | ▲ 6.39 % |
06/06 | 2.285761 DAT | ▼ -0.98 % |
07/06 | 2.256278 DAT | ▼ -1.29 % |
08/06 | 2.257163 DAT | ▲ 0.04 % |
09/06 | 2.256039 DAT | ▼ -0.05 % |
10/06 | 2.237648 DAT | ▼ -0.82 % |
11/06 | 2.294576 DAT | ▲ 2.54 % |
12/06 | 2.448971 DAT | ▲ 6.73 % |
13/06 | 2.527412 DAT | ▲ 3.2 % |
14/06 | 2.496109 DAT | ▼ -1.24 % |
15/06 | 2.626409 DAT | ▲ 5.22 % |
16/06 | 2.646979 DAT | ▲ 0.78 % |
17/06 | 2.618338 DAT | ▼ -1.08 % |
18/06 | 2.730182 DAT | ▲ 4.27 % |
19/06 | 2.80592 DAT | ▲ 2.77 % |
20/06 | 2.879512 DAT | ▲ 2.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Somalia/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Somalia/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.92421 DAT | ▲ 36.76 % |
03/06 — 09/06 | 1.629929 DAT | ▼ -15.29 % |
10/06 — 16/06 | 2.855327 DAT | ▲ 75.18 % |
17/06 — 23/06 | 4.261647 DAT | ▲ 49.25 % |
24/06 — 30/06 | 4.474859 DAT | ▲ 5 % |
01/07 — 07/07 | 4.534312 DAT | ▲ 1.33 % |
08/07 — 14/07 | 5.01168 DAT | ▲ 10.53 % |
15/07 — 21/07 | 6.357936 DAT | ▲ 26.86 % |
22/07 — 28/07 | 6.831872 DAT | ▲ 7.45 % |
29/07 — 04/08 | 8.330443 DAT | ▲ 21.94 % |
05/08 — 11/08 | 8.516976 DAT | ▲ 2.24 % |
12/08 — 18/08 | 0.8582835 DAT | ▼ -89.92 % |
shilling Somalia/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.402537 DAT | ▼ -0.32 % |
07/2024 | 1.357603 DAT | ▼ -3.2 % |
08/2024 | 1.293341 DAT | ▼ -4.73 % |
09/2024 | 1.218283 DAT | ▼ -5.8 % |
10/2024 | 1.083704 DAT | ▼ -11.05 % |
11/2024 | 1.397843 DAT | ▲ 28.99 % |
12/2024 | 1.893347 DAT | ▲ 35.45 % |
01/2025 | 0.39104658 DAT | ▼ -79.35 % |
02/2025 | 0.55291856 DAT | ▲ 41.39 % |
03/2025 | 1.30709 DAT | ▲ 136.4 % |
04/2025 | 1.852175 DAT | ▲ 41.7 % |
05/2025 | 2.185165 DAT | ▲ 17.98 % |
shilling Somalia/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.088646 DAT |
Tối đa | 1.362578 DAT |
Bình quân gia quyền | 1.151191 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.28954192 DAT |
Tối đa | 1.362578 DAT |
Bình quân gia quyền | 0.78638764 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.20567715 DAT |
Tối đa | 2.668516 DAT |
Bình quân gia quyền | 1.521361 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến SOS/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Somalia (SOS) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Somalia (SOS) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: