Tỷ giá hối đoái Status chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/UBQ
Lịch sử thay đổi trong SNT/UBQ tỷ giá
SNT/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 SNT = 1.853181 UBQ
▼ -58.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNT/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -65.64% (5.393552 UBQ — 1.853181 UBQ)
Thay đổi trong SNT/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 2.74% (1.803807 UBQ — 1.853181 UBQ)
Thay đổi trong SNT/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 149.91% (0.74154416 UBQ — 1.853181 UBQ)
Thay đổi trong SNT/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce Status tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 567.56% (0.27760401 UBQ — 1.853181 UBQ)
Status/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
Status/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.763996 UBQ | ▼ -4.81 % |
23/05 | 1.803654 UBQ | ▲ 2.25 % |
24/05 | 2.420329 UBQ | ▲ 34.19 % |
25/05 | 2.214634 UBQ | ▼ -8.5 % |
26/05 | 2.351944 UBQ | ▲ 6.2 % |
27/05 | 2.953116 UBQ | ▲ 25.56 % |
28/05 | 4.109817 UBQ | ▲ 39.17 % |
29/05 | 4.13438 UBQ | ▲ 0.6 % |
30/05 | 4.158914 UBQ | ▲ 0.59 % |
31/05 | 4.520844 UBQ | ▲ 8.7 % |
01/06 | 4.760263 UBQ | ▲ 5.3 % |
02/06 | 4.62044 UBQ | ▼ -2.94 % |
03/06 | 3.808647 UBQ | ▼ -17.57 % |
04/06 | 4.065404 UBQ | ▲ 6.74 % |
05/06 | 4.031006 UBQ | ▼ -0.85 % |
06/06 | 3.907745 UBQ | ▼ -3.06 % |
07/06 | 3.806058 UBQ | ▼ -2.6 % |
08/06 | 3.835918 UBQ | ▲ 0.78 % |
09/06 | 4.180958 UBQ | ▲ 8.99 % |
10/06 | 4.220359 UBQ | ▲ 0.94 % |
11/06 | 4.120783 UBQ | ▼ -2.36 % |
12/06 | 4.023962 UBQ | ▼ -2.35 % |
13/06 | 3.91805 UBQ | ▼ -2.63 % |
14/06 | 3.895836 UBQ | ▼ -0.57 % |
15/06 | 3.82176 UBQ | ▼ -1.9 % |
16/06 | 4.809654 UBQ | ▲ 25.85 % |
17/06 | 6.582005 UBQ | ▲ 36.85 % |
18/06 | 4.053083 UBQ | ▼ -38.42 % |
19/06 | 4.240017 UBQ | ▲ 4.61 % |
20/06 | 0.91789249 UBQ | ▼ -78.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Status/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.457107 UBQ | ▲ 32.59 % |
03/06 — 09/06 | 2.84877 UBQ | ▲ 15.94 % |
10/06 — 16/06 | 2.529875 UBQ | ▼ -11.19 % |
17/06 — 23/06 | 2.735203 UBQ | ▲ 8.12 % |
24/06 — 30/06 | 2.848687 UBQ | ▲ 4.15 % |
01/07 — 07/07 | 2.878534 UBQ | ▲ 1.05 % |
08/07 — 14/07 | 3.437259 UBQ | ▲ 19.41 % |
15/07 — 21/07 | 7.428633 UBQ | ▲ 116.12 % |
22/07 — 28/07 | 6.23467 UBQ | ▼ -16.07 % |
29/07 — 04/08 | 7.708128 UBQ | ▲ 23.63 % |
05/08 — 11/08 | 7.004999 UBQ | ▼ -9.12 % |
12/08 — 18/08 | 2.352503 UBQ | ▼ -66.42 % |
Status/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.103253 UBQ | ▲ 13.49 % |
07/2024 | 2.827319 UBQ | ▲ 34.43 % |
08/2024 | 3.410916 UBQ | ▲ 20.64 % |
09/2024 | 3.182816 UBQ | ▼ -6.69 % |
10/2024 | 2.713565 UBQ | ▼ -14.74 % |
11/2024 | 3.288803 UBQ | ▲ 21.2 % |
12/2024 | 5.544069 UBQ | ▲ 68.57 % |
01/2025 | 7.359496 UBQ | ▲ 32.75 % |
02/2025 | 6.777576 UBQ | ▼ -7.91 % |
03/2025 | 16.4447 UBQ | ▲ 142.63 % |
04/2025 | 17.4771 UBQ | ▲ 6.28 % |
05/2025 | 9.363143 UBQ | ▼ -46.43 % |
Status/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.838645 UBQ |
Tối đa | 8.095341 UBQ |
Bình quân gia quyền | 5.080011 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.836427 UBQ |
Tối đa | 8.095341 UBQ |
Bình quân gia quyền | 3.112521 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.58575464 UBQ |
Tối đa | 8.095341 UBQ |
Bình quân gia quyền | 1.549813 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến SNT/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: