Tỷ giá hối đoái Status chống lại Telcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/TEL
Lịch sử thay đổi trong SNT/TEL tỷ giá
SNT/TEL tỷ giá
05 21, 2024
1 SNT = 9.627551 TEL
▼ -0.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/Telcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong Telcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/TEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/TEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/Telcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNT/TEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -22.54% (12.4288 TEL — 9.627551 TEL)
Thay đổi trong SNT/TEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -67.93% (30.0229 TEL — 9.627551 TEL)
Thay đổi trong SNT/TEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -29.67% (13.6887 TEL — 9.627551 TEL)
Thay đổi trong SNT/TEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Status tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -93.85% (156.49 TEL — 9.627551 TEL)
Status/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái
Status/Telcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 9.986189 TEL | ▲ 3.73 % |
23/05 | 10.6372 TEL | ▲ 6.52 % |
24/05 | 11.2604 TEL | ▲ 5.86 % |
25/05 | 10.8137 TEL | ▼ -3.97 % |
26/05 | 10.9173 TEL | ▲ 0.96 % |
27/05 | 11.0884 TEL | ▲ 1.57 % |
28/05 | 11.1543 TEL | ▲ 0.6 % |
29/05 | 11.1287 TEL | ▼ -0.23 % |
30/05 | 11.3738 TEL | ▲ 2.2 % |
31/05 | 10.8645 TEL | ▼ -4.48 % |
01/06 | 10.0561 TEL | ▼ -7.44 % |
02/06 | 8.940439 TEL | ▼ -11.09 % |
03/06 | 8.686859 TEL | ▼ -2.84 % |
04/06 | 9.017853 TEL | ▲ 3.81 % |
05/06 | 8.914792 TEL | ▼ -1.14 % |
06/06 | 8.284231 TEL | ▼ -7.07 % |
07/06 | 8.479626 TEL | ▲ 2.36 % |
08/06 | 8.633249 TEL | ▲ 1.81 % |
09/06 | 8.45227 TEL | ▼ -2.1 % |
10/06 | 8.483591 TEL | ▲ 0.37 % |
11/06 | 8.53302 TEL | ▲ 0.58 % |
12/06 | 8.419645 TEL | ▼ -1.33 % |
13/06 | 7.866675 TEL | ▼ -6.57 % |
14/06 | 7.646649 TEL | ▼ -2.8 % |
15/06 | 7.4245 TEL | ▼ -2.91 % |
16/06 | 7.268768 TEL | ▼ -2.1 % |
17/06 | 7.252772 TEL | ▼ -0.22 % |
18/06 | 7.524975 TEL | ▲ 3.75 % |
19/06 | 7.661204 TEL | ▲ 1.81 % |
20/06 | 7.505453 TEL | ▼ -2.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/Telcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Status/Telcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 9.296995 TEL | ▼ -3.43 % |
03/06 — 09/06 | 8.422288 TEL | ▼ -9.41 % |
10/06 — 16/06 | 8.206369 TEL | ▼ -2.56 % |
17/06 — 23/06 | 9.17713 TEL | ▲ 11.83 % |
24/06 — 30/06 | 9.329661 TEL | ▲ 1.66 % |
01/07 — 07/07 | 8.880482 TEL | ▼ -4.81 % |
08/07 — 14/07 | 9.376411 TEL | ▲ 5.58 % |
15/07 — 21/07 | 10.5024 TEL | ▲ 12.01 % |
22/07 — 28/07 | 8.210955 TEL | ▼ -21.82 % |
29/07 — 04/08 | 7.71656 TEL | ▼ -6.02 % |
05/08 — 11/08 | 6.7972 TEL | ▼ -11.91 % |
12/08 — 18/08 | 6.676421 TEL | ▼ -1.78 % |
Status/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.3137 TEL | ▲ 7.13 % |
07/2024 | 10.4934 TEL | ▲ 1.74 % |
08/2024 | 12.5592 TEL | ▲ 19.69 % |
09/2024 | 14.1828 TEL | ▲ 12.93 % |
10/2024 | 17.2497 TEL | ▲ 21.62 % |
11/2024 | 8.278292 TEL | ▼ -52.01 % |
12/2024 | 16.3057 TEL | ▲ 96.97 % |
01/2025 | 15.9791 TEL | ▼ -2 % |
02/2025 | 9.836501 TEL | ▼ -38.44 % |
03/2025 | 5.096938 TEL | ▼ -48.18 % |
04/2025 | 5.738821 TEL | ▲ 12.59 % |
05/2025 | 4.456042 TEL | ▼ -22.35 % |
Status/Telcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.182338 TEL |
Tối đa | 14.7574 TEL |
Bình quân gia quyền | 11.6421 TEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.182338 TEL |
Tối đa | 30.2335 TEL |
Bình quân gia quyền | 13.5978 TEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.182338 TEL |
Tối đa | 34.5086 TEL |
Bình quân gia quyền | 19.6144 TEL |
Chia sẻ một liên kết đến SNT/TEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: