Tỷ giá hối đoái Status chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/MTL

Lịch sử thay đổi trong SNT/MTL tỷ giá

SNT/MTL tỷ giá

05 22, 2024
1 SNT = 0.01965265 MTL
▲ 0.39 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SNT/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -21.15% (0.02492252 MTL — 0.01965265 MTL)

Thay đổi trong SNT/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -20.21% (0.02463109 MTL — 0.01965265 MTL)

Thay đổi trong SNT/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -15% (0.02312066 MTL — 0.01965265 MTL)

Thay đổi trong SNT/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce Status tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -70.99% (0.06774533 MTL — 0.01965265 MTL)

Status/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Status/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 0.02015344 MTL ▲ 2.55 %
24/05 0.02020078 MTL ▲ 0.23 %
25/05 0.01977604 MTL ▼ -2.1 %
26/05 0.01889066 MTL ▼ -4.48 %
27/05 0.01918462 MTL ▲ 1.56 %
28/05 0.01914414 MTL ▼ -0.21 %
29/05 0.01908193 MTL ▼ -0.32 %
30/05 0.01898786 MTL ▼ -0.49 %
31/05 0.01877896 MTL ▼ -1.1 %
01/06 0.0188631 MTL ▲ 0.45 %
02/06 0.01898521 MTL ▲ 0.65 %
03/06 0.01900591 MTL ▲ 0.11 %
04/06 0.01907603 MTL ▲ 0.37 %
05/06 0.01901165 MTL ▼ -0.34 %
06/06 0.01820175 MTL ▼ -4.26 %
07/06 0.01714236 MTL ▼ -5.82 %
08/06 0.01672424 MTL ▼ -2.44 %
09/06 0.01598129 MTL ▼ -4.44 %
10/06 0.01597101 MTL ▼ -0.06 %
11/06 0.01625606 MTL ▲ 1.78 %
12/06 0.01718487 MTL ▲ 5.71 %
13/06 0.01581706 MTL ▼ -7.96 %
14/06 0.01488835 MTL ▼ -5.87 %
15/06 0.0147541 MTL ▼ -0.9 %
16/06 0.01446497 MTL ▼ -1.96 %
17/06 0.01438678 MTL ▼ -0.54 %
18/06 0.01476074 MTL ▲ 2.6 %
19/06 0.01492139 MTL ▲ 1.09 %
20/06 0.01476614 MTL ▼ -1.04 %
21/06 0.01478937 MTL ▲ 0.16 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Status/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.02021271 MTL ▲ 2.85 %
03/06 — 09/06 0.01961012 MTL ▼ -2.98 %
10/06 — 16/06 0.01943823 MTL ▼ -0.88 %
17/06 — 23/06 0.02057238 MTL ▲ 5.83 %
24/06 — 30/06 0.02108126 MTL ▲ 2.47 %
01/07 — 07/07 0.02185513 MTL ▲ 3.67 %
08/07 — 14/07 0.02192902 MTL ▲ 0.34 %
15/07 — 21/07 0.02179421 MTL ▼ -0.61 %
22/07 — 28/07 0.02172426 MTL ▼ -0.32 %
29/07 — 04/08 0.02050337 MTL ▼ -5.62 %
05/08 — 11/08 0.01850251 MTL ▼ -9.76 %
12/08 — 18/08 0.01837202 MTL ▼ -0.71 %

Status/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.02244705 MTL ▲ 14.22 %
07/2024 0.02059059 MTL ▼ -8.27 %
08/2024 0.02119985 MTL ▲ 2.96 %
09/2024 0.02108709 MTL ▼ -0.53 %
10/2024 0.03450849 MTL ▲ 63.65 %
11/2024 0.02374186 MTL ▼ -31.2 %
12/2024 0.02592705 MTL ▲ 9.2 %
01/2025 0.0243666 MTL ▼ -6.02 %
02/2025 0.02306954 MTL ▼ -5.32 %
03/2025 0.0206688 MTL ▼ -10.41 %
04/2025 0.02166291 MTL ▲ 4.81 %
05/2025 0.01726892 MTL ▼ -20.28 %

Status/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01916556 MTL
Tối đa 0.02522142 MTL
Bình quân gia quyền 0.02210899 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01770568 MTL
Tối đa 0.02856878 MTL
Bình quân gia quyền 0.0226361 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01419913 MTL
Tối đa 0.03897856 MTL
Bình quân gia quyền 0.02219773 MTL

Chia sẻ một liên kết đến SNT/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu