Tỷ giá hối đoái Status chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/MTH
Lịch sử thay đổi trong SNT/MTH tỷ giá
SNT/MTH tỷ giá
05 21, 2024
1 SNT = 15.9935 MTH
▼ -3.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNT/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -5.45% (16.9163 MTH — 15.9935 MTH)
Thay đổi trong SNT/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 11.22% (14.3804 MTH — 15.9935 MTH)
Thay đổi trong SNT/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 299.11% (4.007348 MTH — 15.9935 MTH)
Thay đổi trong SNT/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Status tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 420.81% (3.070895 MTH — 15.9935 MTH)
Status/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
Status/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 16.2341 MTH | ▲ 1.5 % |
23/05 | 16.8929 MTH | ▲ 4.06 % |
24/05 | 17.5073 MTH | ▲ 3.64 % |
25/05 | 16.841 MTH | ▼ -3.81 % |
26/05 | 17.2121 MTH | ▲ 2.2 % |
27/05 | 17.3757 MTH | ▲ 0.95 % |
28/05 | 17.1383 MTH | ▼ -1.37 % |
29/05 | 17.1102 MTH | ▼ -0.16 % |
30/05 | 16.9375 MTH | ▼ -1.01 % |
31/05 | 17.043 MTH | ▲ 0.62 % |
01/06 | 16.4257 MTH | ▼ -3.62 % |
02/06 | 15.0179 MTH | ▼ -8.57 % |
03/06 | 15.4217 MTH | ▲ 2.69 % |
04/06 | 15.3774 MTH | ▼ -0.29 % |
05/06 | 15.4445 MTH | ▲ 0.44 % |
06/06 | 14.8225 MTH | ▼ -4.03 % |
07/06 | 14.7633 MTH | ▼ -0.4 % |
08/06 | 15.1422 MTH | ▲ 2.57 % |
09/06 | 15.5123 MTH | ▲ 2.44 % |
10/06 | 15.5514 MTH | ▲ 0.25 % |
11/06 | 15.4197 MTH | ▼ -0.85 % |
12/06 | 15.9122 MTH | ▲ 3.19 % |
13/06 | 15.1189 MTH | ▼ -4.99 % |
14/06 | 15.1357 MTH | ▲ 0.11 % |
15/06 | 15.1414 MTH | ▲ 0.04 % |
16/06 | 14.9452 MTH | ▼ -1.3 % |
17/06 | 15.6821 MTH | ▲ 4.93 % |
18/06 | 15.3985 MTH | ▼ -1.81 % |
19/06 | 15.2945 MTH | ▼ -0.68 % |
20/06 | 14.5286 MTH | ▼ -5.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Status/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 18.7278 MTH | ▲ 17.1 % |
03/06 — 09/06 | 17.9958 MTH | ▼ -3.91 % |
10/06 — 16/06 | 23.3009 MTH | ▲ 29.48 % |
17/06 — 23/06 | 21.9827 MTH | ▼ -5.66 % |
24/06 — 30/06 | 25.6339 MTH | ▲ 16.61 % |
01/07 — 07/07 | 22.0351 MTH | ▼ -14.04 % |
08/07 — 14/07 | 22.871 MTH | ▲ 3.79 % |
15/07 — 21/07 | 24.1663 MTH | ▲ 5.66 % |
22/07 — 28/07 | 21.812 MTH | ▼ -9.74 % |
29/07 — 04/08 | 22.6376 MTH | ▲ 3.79 % |
05/08 — 11/08 | 21.3417 MTH | ▼ -5.72 % |
12/08 — 18/08 | 20.4075 MTH | ▼ -4.38 % |
Status/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.8125 MTH | ▲ 5.12 % |
07/2024 | 12.1297 MTH | ▼ -27.85 % |
08/2024 | 13.32 MTH | ▲ 9.81 % |
09/2024 | 16.2036 MTH | ▲ 21.65 % |
10/2024 | 20.225 MTH | ▲ 24.82 % |
11/2024 | 16.6892 MTH | ▼ -17.48 % |
12/2024 | 26.8885 MTH | ▲ 61.11 % |
01/2025 | 44.0855 MTH | ▲ 63.96 % |
02/2025 | 27.733 MTH | ▼ -37.09 % |
03/2025 | 39.1741 MTH | ▲ 41.25 % |
04/2025 | 44.1943 MTH | ▲ 12.82 % |
05/2025 | 39.6895 MTH | ▼ -10.19 % |
Status/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.7893 MTH |
Tối đa | 19.7163 MTH |
Bình quân gia quyền | 16.9998 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.0654 MTH |
Tối đa | 21.0811 MTH |
Bình quân gia quyền | 16.0853 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.251562 MTH |
Tối đa | 21.0811 MTH |
Bình quân gia quyền | 10.0581 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến SNT/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: