Tỷ giá hối đoái Status chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/DENT
Lịch sử thay đổi trong SNT/DENT tỷ giá
SNT/DENT tỷ giá
05 21, 2024
1 SNT = 26.9717 DENT
▲ 0.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNT/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -5.85% (28.6484 DENT — 26.9717 DENT)
Thay đổi trong SNT/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -12.12% (30.69 DENT — 26.9717 DENT)
Thay đổi trong SNT/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -4.32% (28.1891 DENT — 26.9717 DENT)
Thay đổi trong SNT/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Status tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -81.93% (149.27 DENT — 26.9717 DENT)
Status/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
Status/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 27.043 DENT | ▲ 0.26 % |
23/05 | 27.6279 DENT | ▲ 2.16 % |
24/05 | 28.7443 DENT | ▲ 4.04 % |
25/05 | 28.3661 DENT | ▼ -1.32 % |
26/05 | 29.0492 DENT | ▲ 2.41 % |
27/05 | 29.5833 DENT | ▲ 1.84 % |
28/05 | 29.5122 DENT | ▼ -0.24 % |
29/05 | 29.2512 DENT | ▼ -0.88 % |
30/05 | 29.031 DENT | ▼ -0.75 % |
31/05 | 29.1043 DENT | ▲ 0.25 % |
01/06 | 29.3394 DENT | ▲ 0.81 % |
02/06 | 28.5874 DENT | ▼ -2.56 % |
03/06 | 28.4295 DENT | ▼ -0.55 % |
04/06 | 28.6193 DENT | ▲ 0.67 % |
05/06 | 28.1238 DENT | ▼ -1.73 % |
06/06 | 27.4502 DENT | ▼ -2.39 % |
07/06 | 27.5562 DENT | ▲ 0.39 % |
08/06 | 27.6142 DENT | ▲ 0.21 % |
09/06 | 27.0709 DENT | ▼ -1.97 % |
10/06 | 27.2756 DENT | ▲ 0.76 % |
11/06 | 27.9013 DENT | ▲ 2.29 % |
12/06 | 29.1602 DENT | ▲ 4.51 % |
13/06 | 27.9257 DENT | ▼ -4.23 % |
14/06 | 27.4992 DENT | ▼ -1.53 % |
15/06 | 27.1742 DENT | ▼ -1.18 % |
16/06 | 26.9783 DENT | ▼ -0.72 % |
17/06 | 26.602 DENT | ▼ -1.39 % |
18/06 | 26.653 DENT | ▲ 0.19 % |
19/06 | 26.3038 DENT | ▼ -1.31 % |
20/06 | 26.1276 DENT | ▼ -0.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Status/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 27.867 DENT | ▲ 3.32 % |
03/06 — 09/06 | 27.0949 DENT | ▼ -2.77 % |
10/06 — 16/06 | 26.344 DENT | ▼ -2.77 % |
17/06 — 23/06 | 28.1366 DENT | ▲ 6.8 % |
24/06 — 30/06 | 27.1584 DENT | ▼ -3.48 % |
01/07 — 07/07 | 31.5544 DENT | ▲ 16.19 % |
08/07 — 14/07 | 31.3954 DENT | ▼ -0.5 % |
15/07 — 21/07 | 34.2074 DENT | ▲ 8.96 % |
22/07 — 28/07 | 33.1509 DENT | ▼ -3.09 % |
29/07 — 04/08 | 34.3901 DENT | ▲ 3.74 % |
05/08 — 11/08 | 30.4867 DENT | ▼ -11.35 % |
12/08 — 18/08 | 30.3082 DENT | ▼ -0.59 % |
Status/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 28.1957 DENT | ▲ 4.54 % |
07/2024 | 30.193 DENT | ▲ 7.08 % |
08/2024 | 30.3803 DENT | ▲ 0.62 % |
09/2024 | 34.8076 DENT | ▲ 14.57 % |
10/2024 | 60.4306 DENT | ▲ 73.61 % |
11/2024 | 36.6367 DENT | ▼ -39.37 % |
12/2024 | 24.7104 DENT | ▼ -32.55 % |
01/2025 | 27.3416 DENT | ▲ 10.65 % |
02/2025 | 16.1787 DENT | ▼ -40.83 % |
03/2025 | 16.0553 DENT | ▼ -0.76 % |
04/2025 | 18.8463 DENT | ▲ 17.38 % |
05/2025 | 17.3403 DENT | ▼ -7.99 % |
Status/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.9717 DENT |
Tối đa | 32.3079 DENT |
Bình quân gia quyền | 29.5838 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.2517 DENT |
Tối đa | 32.7445 DENT |
Bình quân gia quyền | 27.1343 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.2517 DENT |
Tối đa | 77.5318 DENT |
Bình quân gia quyền | 34.975 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến SNT/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: