Tỷ giá hối đoái Status chống lại Dash
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/DASH
Lịch sử thay đổi trong SNT/DASH tỷ giá
SNT/DASH tỷ giá
05 21, 2024
1 SNT = 0.00125486 DASH
▲ 1.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/Dash, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong Dash.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/DASH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/DASH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/Dash, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNT/DASH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ thay đổi bởi -4.72% (0.00131702 DASH — 0.00125486 DASH)
Thay đổi trong SNT/DASH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ thay đổi bởi -9.8% (0.00139116 DASH — 0.00125486 DASH)
Thay đổi trong SNT/DASH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ thay đổi bởi 129.33% (0.00054719 DASH — 0.00125486 DASH)
Thay đổi trong SNT/DASH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 22, 2017 — 05 21, 2024) cáce Status tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ thay đổi bởi 1190.34% (0.00009725 DASH — 0.00125486 DASH)
Status/Dash dự báo tỷ giá hối đoái
Status/Dash dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00126379 DASH | ▲ 0.71 % |
23/05 | 0.00128596 DASH | ▲ 1.75 % |
24/05 | 0.00134311 DASH | ▲ 4.44 % |
25/05 | 0.00129864 DASH | ▼ -3.31 % |
26/05 | 0.00130029 DASH | ▲ 0.13 % |
27/05 | 0.00131399 DASH | ▲ 1.05 % |
28/05 | 0.00132179 DASH | ▲ 0.59 % |
29/05 | 0.00129985 DASH | ▼ -1.66 % |
30/05 | 0.00128581 DASH | ▼ -1.08 % |
31/05 | 0.00127826 DASH | ▼ -0.59 % |
01/06 | 0.0012693 DASH | ▼ -0.7 % |
02/06 | 0.00127709 DASH | ▲ 0.61 % |
03/06 | 0.00130103 DASH | ▲ 1.87 % |
04/06 | 0.00132286 DASH | ▲ 1.68 % |
05/06 | 0.00130161 DASH | ▼ -1.61 % |
06/06 | 0.00125974 DASH | ▼ -3.22 % |
07/06 | 0.00123161 DASH | ▼ -2.23 % |
08/06 | 0.00121943 DASH | ▼ -0.99 % |
09/06 | 0.00121823 DASH | ▼ -0.1 % |
10/06 | 0.00121584 DASH | ▼ -0.2 % |
11/06 | 0.00124889 DASH | ▲ 2.72 % |
12/06 | 0.0013106 DASH | ▲ 4.94 % |
13/06 | 0.00124357 DASH | ▼ -5.11 % |
14/06 | 0.00123219 DASH | ▼ -0.92 % |
15/06 | 0.00122218 DASH | ▼ -0.81 % |
16/06 | 0.00121405 DASH | ▼ -0.67 % |
17/06 | 0.00122125 DASH | ▲ 0.59 % |
18/06 | 0.00121724 DASH | ▼ -0.33 % |
19/06 | 0.0012111 DASH | ▼ -0.5 % |
20/06 | 0.00120807 DASH | ▼ -0.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/Dash cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Status/Dash dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.0012448 DASH | ▼ -0.8 % |
03/06 — 09/06 | 0.00119577 DASH | ▼ -3.94 % |
10/06 — 16/06 | 0.00121248 DASH | ▲ 1.4 % |
17/06 — 23/06 | 0.00121712 DASH | ▲ 0.38 % |
24/06 — 30/06 | 0.00121183 DASH | ▼ -0.43 % |
01/07 — 07/07 | 0.00126098 DASH | ▲ 4.06 % |
08/07 — 14/07 | 0.00127903 DASH | ▲ 1.43 % |
15/07 — 21/07 | 0.00131963 DASH | ▲ 3.17 % |
22/07 — 28/07 | 0.00133623 DASH | ▲ 1.26 % |
29/07 — 04/08 | 0.00133205 DASH | ▼ -0.31 % |
05/08 — 11/08 | 0.00121032 DASH | ▼ -9.14 % |
12/08 — 18/08 | 0.00120767 DASH | ▼ -0.22 % |
Status/Dash dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00129545 DASH | ▲ 3.23 % |
07/2024 | 0.0015368 DASH | ▲ 18.63 % |
08/2024 | 0.00159417 DASH | ▲ 3.73 % |
09/2024 | 0.00168836 DASH | ▲ 5.91 % |
10/2024 | 0.00328861 DASH | ▲ 94.78 % |
11/2024 | 0.00228888 DASH | ▼ -30.4 % |
12/2024 | 0.00231834 DASH | ▲ 1.29 % |
01/2025 | 0.00232745 DASH | ▲ 0.39 % |
02/2025 | 0.00232518 DASH | ▼ -0.1 % |
03/2025 | 0.00206597 DASH | ▼ -11.15 % |
04/2025 | 0.00218898 DASH | ▲ 5.95 % |
05/2025 | 0.00208073 DASH | ▼ -4.95 % |
Status/Dash thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0012321 DASH |
Tối đa | 0.00144554 DASH |
Bình quân gia quyền | 0.00132034 DASH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00121093 DASH |
Tối đa | 0.00155401 DASH |
Bình quân gia quyền | 0.00130321 DASH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0005476 DASH |
Tối đa | 0.00207368 DASH |
Bình quân gia quyền | 0.00110725 DASH |
Chia sẻ một liên kết đến SNT/DASH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Dash (DASH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Dash (DASH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: